VĐQG Việt Nam - 16/11/2024 12:15
SVĐ: Sân vận động Thống Nhất
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.97 3/4 0.82
0.76 2.25 0.85
- - -
- - -
5.25 3.30 1.60
0.90 8.5 0.90
- - -
- - -
0.97 1/4 0.82
1.00 1.0 0.81
- - -
- - -
5.00 2.10 2.25
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Adriano Schmidt
22’ -
Đang cập nhật
Ngoc Hau Nguyen
25’ -
Đang cập nhật
Hai Quan Doan
40’ -
45’
Đang cập nhật
Jason Pendant
-
Ngoc Hau Nguyen
Ngọc Long Bùi
46’ -
Đang cập nhật
E. Sorga
57’ -
65’
Đang cập nhật
Léo Artur
-
67’
Lê Phạm Thành Long
Nguyễn Trọng Long
-
68’
Dinh Bac Nguyen
Lê Văn Đô
-
Đang cập nhật
Ngọc Long Bùi
71’ -
Hai Quan Doan
Quoc Gia Dao
77’ -
78’
Phan Văn Đức
Van Duc Nguyen
-
Thanh Long Phan Nhat
Thuan Lam
84’ -
90’
Đang cập nhật
Van Toan Hoang
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
9
41%
59%
0
0
4
3
389
559
6
8
2
1
0
0
TP.Hồ Chí Minh Công An Nhân Dân
TP.Hồ Chí Minh 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Thanh Phương Phùng
4-2-3-1 Công An Nhân Dân
Huấn luyện viên: Alexandré Pölking
27
Thanh Long Phan Nhat
19
Adriano Schmidt
19
Adriano Schmidt
19
Adriano Schmidt
19
Adriano Schmidt
89
Patrik Lê Giang
89
Patrik Lê Giang
32
Manh Cuong Tran
32
Manh Cuong Tran
32
Manh Cuong Tran
14
Endrick dos Santos
19
Nguyễn Quang Hải
11
Lê Phạm Thành Long
11
Lê Phạm Thành Long
11
Lê Phạm Thành Long
11
Lê Phạm Thành Long
11
Lê Phạm Thành Long
11
Lê Phạm Thành Long
11
Lê Phạm Thành Long
11
Lê Phạm Thành Long
17
Van Thanh Vu
17
Van Thanh Vu
TP.Hồ Chí Minh
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Thanh Long Phan Nhat Tiền vệ |
18 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Endrick dos Santos Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
89 Patrik Lê Giang Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
32 Manh Cuong Tran Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Adriano Schmidt Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Matheus Duarte Rocha Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Vu Tin Nguyen Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Thanh Khoi Nguyen Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
9 E. Sorga Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Hai Quan Doan Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
12 Ngoc Hau Nguyen Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Công An Nhân Dân
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Nguyễn Quang Hải Tiền vệ |
30 | 8 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Léo Artur Tiền vệ |
7 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Van Thanh Vu Tiền vệ |
30 | 3 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
20 Phan Văn Đức Tiền đạo |
20 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Lê Phạm Thành Long Tiền vệ |
33 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
72 Alan Grafite Tiền đạo |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Filip Nguyen Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
3 Hugo Gomes Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
98 Tuan Duong Giap Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
7 Jason Pendant Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Dinh Bac Nguyen Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
TP.Hồ Chí Minh
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Nguyễn Minh Trung Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Bùi Tiến Dũng Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Ngọc Long Bùi Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Thuan Lam Tiền đạo |
26 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
29 Ha Long Nguyen Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
4 Quan Huỳnh Thanh Quý Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Zan Nguyen Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Quoc Gia Dao Tiền vệ |
29 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Viet Hoang Vo Huu Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Công An Nhân Dân
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Văn Luân Phạm Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Van Toan Hoang Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
22 Pham Minh Phuc Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Sy Huy Do Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Van Phuong Ha Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Dinh Trong Tran Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Nguyễn Trọng Long Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Van Duc Nguyen Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Lê Văn Đô Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
TP.Hồ Chí Minh
Công An Nhân Dân
VĐQG Việt Nam
TP.Hồ Chí Minh
2 : 1
(1-0)
Công An Nhân Dân
VĐQG Việt Nam
Công An Nhân Dân
2 : 0
(2-0)
TP.Hồ Chí Minh
VĐQG Việt Nam
TP.Hồ Chí Minh
3 : 5
(2-4)
Công An Nhân Dân
TP.Hồ Chí Minh
Công An Nhân Dân
60% 40% 0%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
TP.Hồ Chí Minh
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/11/2024 |
TP.Hồ Chí Minh Nam Định |
0 3 (0) (2) |
0.82 +0.75 0.97 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Sông Lam Nghệ An TP.Hồ Chí Minh |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.89 2.0 0.93 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
TP.Hồ Chí Minh Quảng Nam |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.91 2.25 0.91 |
B
|
X
|
|
20/10/2024 |
TP.Hồ Chí Minh Phù Đổng |
0 0 (0) (0) |
0.86 +0 0.84 |
0.84 2.5 0.88 |
H
|
X
|
|
04/10/2024 |
Bình Dương TP.Hồ Chí Minh |
3 0 (1) (0) |
0.77 -0.5 0.98 |
0.91 2.25 0.85 |
B
|
T
|
Công An Nhân Dân
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Hoàng Anh Gia Lai Công An Nhân Dân |
1 0 (1) (0) |
0.87 +0.75 0.92 |
0.90 2.25 0.90 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Công An Nhân Dân Đà Nẵng |
3 0 (0) (0) |
0.87 -1.25 0.92 |
0.92 2.75 0.90 |
T
|
T
|
|
28/10/2024 |
Nam Định Công An Nhân Dân |
0 3 (0) (1) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.90 2.75 0.92 |
T
|
T
|
|
19/10/2024 |
Hà Nội Công An Nhân Dân |
1 1 (0) (1) |
0.97 +0 0.88 |
0.90 2.5 0.90 |
H
|
X
|
|
30/09/2024 |
Công An Nhân Dân Bình Dương |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.89 2.5 0.80 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 9
Sân khách
11 Thẻ vàng đối thủ 10
3 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 22
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 15
11 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 31