VĐQG Việt Nam - 18/01/2025 12:15
SVĐ: Sân vận động Thanh Trì
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -2 1/4 0.8
0.89 2.75 0.87
- - -
- - -
1.18 5.35 8.50
0.93 9 0.85
- - -
- - -
0.85 -1 1/4 0.89
0.66 1.0 -0.92
- - -
- - -
1.65 2.45 7.75
- - -
- - -
- - -
-
-
15’
Benjamin Kuku
Sebastian Zaracho
-
Léo Artur
Hugo Gomes
41’ -
46’
Tran Manh Quynh
Van Luong Ngo
-
Đang cập nhật
Dinh Trong Tran
50’ -
54’
Đang cập nhật
Van Bach Nguyen
-
59’
Xuan Tien Dinh
Đang cập nhật
-
Dinh Trong Tran
Lê Văn Đô
65’ -
Lê Phạm Thành Long
Van Duc Nguyen
81’ -
Van Thanh Vu
Xuan Thinh Bui
82’ -
90’
Long Vu Le Dinh
Thanh Duc Bui
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
4
69%
31%
1
4
12
8
616
227
18
3
5
2
1
0
Công An Nhân Dân Sông Lam Nghệ An
Công An Nhân Dân 3-4-3
Huấn luyện viên: Alexandré Pölking
3-4-3 Sông Lam Nghệ An
Huấn luyện viên: Nhu Thu?t Phan
19
Quang Hải Nguyễn
17
Văn Thanh Vũ
17
Văn Thanh Vũ
17
Văn Thanh Vũ
20
Văn Đức Phan
20
Văn Đức Phan
20
Văn Đức Phan
20
Văn Đức Phan
17
Văn Thanh Vũ
17
Văn Thanh Vũ
17
Văn Thanh Vũ
11
Mạnh Quỳnh Trần
28
Văn Bách Nguyễn
28
Văn Bách Nguyễn
28
Văn Bách Nguyễn
28
Văn Bách Nguyễn
2
Văn Huy Vương
2
Văn Huy Vương
2
Văn Huy Vương
2
Văn Huy Vương
2
Văn Huy Vương
2
Văn Huy Vương
Công An Nhân Dân
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Quang Hải Nguyễn Tiền vệ |
32 | 8 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
68 Việt Anh Bùi Hoàng Hậu vệ |
30 | 5 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Leonardo Artur de Melo Tiền vệ |
9 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Văn Thanh Vũ Tiền vệ |
32 | 3 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
20 Văn Đức Phan Tiền đạo |
22 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Phạm Thành Long Lê Tiền vệ |
35 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
72 Alan Sebastião Alexandre Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Filip Nguyen Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
31 Đình Trọng Trần Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Hugo Domingos Gomes Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Jason Pendant Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Sông Lam Nghệ An
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Mạnh Quỳnh Trần Tiền vệ |
27 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Xuân Tiến Đinh Tiền vệ |
26 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Benjamin Thomas Kuku Tiền đạo |
9 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Văn Huy Vương Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
28 Văn Bách Nguyễn Tiền vệ |
28 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Văn Việt Nguyễn Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
5 Văn Thành Lê Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Sebastián Zaracho Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
6 Đình Hoàng Trần Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
29 Quang Tú Đặng Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
38 Long Vũ Lê Đình Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Công An Nhân Dân
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
98 Tuấn Dương Giáp Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
16 Đình Bắc Nguyễn Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Văn Luân Phạm Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Xuân Thịnh Bùi Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Văn Đức Nguyễn Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Sỹ Huy Đỗ Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Văn Phương Hà Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Văn Đô Lê Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sông Lam Nghệ An
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Bá Quyền Phan Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
14 Trọng Tuấn Nguyễn Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Văn Bình Cao Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Văn Nam Phùng Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Quang Vinh Nguyễn Tiền vệ |
31 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Nguyên Hoàng Lê Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Thanh Đức Bùi Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Nam Hải Trần Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Văn Lương Ngô Tiền đạo |
26 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Công An Nhân Dân
Sông Lam Nghệ An
VĐQG Việt Nam
Công An Nhân Dân
2 : 0
(0-0)
Sông Lam Nghệ An
VĐQG Việt Nam
Sông Lam Nghệ An
0 : 1
(0-0)
Công An Nhân Dân
VĐQG Việt Nam
Công An Nhân Dân
2 : 1
(0-1)
Sông Lam Nghệ An
Công An Nhân Dân
Sông Lam Nghệ An
40% 0% 60%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Công An Nhân Dân
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/01/2025 |
Công An Nhân Dân Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
2 1 (1) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.81 2.5 0.91 |
H
|
T
|
|
20/11/2024 |
Công An Nhân Dân Bình Định |
3 0 (2) (0) |
0.80 -1.25 1.00 |
0.80 2.75 0.96 |
T
|
T
|
|
16/11/2024 |
TP.Hồ Chí Minh Công An Nhân Dân |
2 1 (0) (0) |
0.97 +0.75 0.82 |
0.76 2.25 0.85 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Hoàng Anh Gia Lai Công An Nhân Dân |
1 0 (1) (0) |
0.87 +0.75 0.92 |
0.90 2.25 0.90 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Công An Nhân Dân Đà Nẵng |
3 0 (0) (0) |
0.87 -1.25 0.92 |
0.92 2.75 0.90 |
T
|
T
|
Sông Lam Nghệ An
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Sông Lam Nghệ An Đà Nẵng |
1 0 (1) (0) |
0.90 +0 0.84 |
0.89 2.25 0.74 |
T
|
X
|
|
19/11/2024 |
Sông Lam Nghệ An Viettel |
0 5 (0) (2) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.93 2.0 0.90 |
B
|
T
|
|
15/11/2024 |
Quảng Nam Sông Lam Nghệ An |
1 1 (0) (1) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.86 2.25 0.75 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Sông Lam Nghệ An FLC Thanh Hoá |
0 1 (0) (1) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.90 2.25 0.72 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Sông Lam Nghệ An TP.Hồ Chí Minh |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.89 2.0 0.93 |
B
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 13
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 2
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 16
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 15