VĐQG Việt Nam - 20/11/2024 12:15
SVĐ: Sân vận động Thanh Trì
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -2 3/4 1.00
0.80 2.75 0.96
- - -
- - -
1.36 4.50 7.00
0.80 9.25 0.86
- - -
- - -
0.95 -1 1/2 0.85
-0.99 1.25 0.75
- - -
- - -
1.83 2.40 6.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Hugo Gomes
24’ -
Đang cập nhật
Alan Grafite
26’ -
29’
Xuan Tan Hoang
Tung Duong Thanh
-
Van Thanh Vu
Van Duc Nguyen
43’ -
Đang cập nhật
Dinh Trong Tran
50’ -
60’
Tung Duong Thanh
Alisson Farias
-
61’
Xuan Quyet Mai
Minh Tuan Vu
-
Alan Grafite
Van Toan Hoang
72’ -
Phan Văn Đức
Văn Luân Phạm
87’ -
Đang cập nhật
Dinh Bac Nguyen
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
2
66%
34%
2
8
1
1
367
189
13
5
8
2
1
0
Công An Nhân Dân Bình Định
Công An Nhân Dân 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Alexandré Pölking
4-2-3-1 Bình Định
Huấn luyện viên: Quang Huy Bùi Đoàn
19
Nguyễn Quang Hải
11
Lê Phạm Thành Long
11
Lê Phạm Thành Long
11
Lê Phạm Thành Long
11
Lê Phạm Thành Long
17
Van Thanh Vu
17
Van Thanh Vu
20
Phan Văn Đức
20
Phan Văn Đức
20
Phan Văn Đức
10
Léo Artur
8
Hong Quan Mac
26
Tuan Linh Huynh
26
Tuan Linh Huynh
26
Tuan Linh Huynh
5
Xuan Hung Luc
5
Xuan Hung Luc
5
Xuan Hung Luc
5
Xuan Hung Luc
26
Tuan Linh Huynh
26
Tuan Linh Huynh
26
Tuan Linh Huynh
Công An Nhân Dân
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Nguyễn Quang Hải Tiền vệ |
31 | 8 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Léo Artur Tiền vệ |
8 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Van Thanh Vu Tiền vệ |
31 | 3 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
20 Phan Văn Đức Tiền đạo |
21 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Lê Phạm Thành Long Tiền vệ |
34 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
72 Alan Grafite Tiền đạo |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Filip Nguyen Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
3 Hugo Gomes Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
31 Dinh Trong Tran Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Jason Pendant Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Dinh Bac Nguyen Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Bình Định
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Hong Quan Mac Tiền vệ |
32 | 2 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
18 Tran Trong Hieu Hậu vệ |
7 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Leonardo David Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Tuan Linh Huynh Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Xuan Hung Luc Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Hoang Hung Cao Tran Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Xuan Tan Hoang Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Van Trien Cao Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 7 | 1 | Tiền vệ |
2 Van Khoa Duong Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Ngoc Tin Phan Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
11 Xuan Quyet Mai Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Công An Nhân Dân
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
68 Bùi Hoàng Việt Anh Hậu vệ |
29 | 5 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Van Duc Nguyen Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Van Toan Hoang Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
88 Lê Văn Đô Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
98 Tuan Duong Giap Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
21 Văn Luân Phạm Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Sy Huy Do Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Van Thiet Truong Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Van Phuong Ha Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Bình Định
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Lê Thanh Phong Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Thanh Luan Dinh Tiền đạo |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Trần Phạm Bảo Tuấn Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
81 Thanh Truong Doan Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Alisson Farias Tiền vệ |
7 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Minh Tuan Vu Tiền vệ |
30 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
68 Nguyen Hoai Anh Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Tung Duong Thanh Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Sy Nam Nguyen Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Công An Nhân Dân
Bình Định
VĐQG Việt Nam
Bình Định
4 : 1
(2-0)
Công An Nhân Dân
VĐQG Việt Nam
Công An Nhân Dân
1 : 1
(0-1)
Bình Định
VĐQG Việt Nam
Bình Định
0 : 1
(0-1)
Công An Nhân Dân
VĐQG Việt Nam
Công An Nhân Dân
5 : 0
(2-0)
Bình Định
Công An Nhân Dân
Bình Định
40% 20% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Công An Nhân Dân
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/11/2024 |
TP.Hồ Chí Minh Công An Nhân Dân |
2 1 (0) (0) |
0.97 +0.75 0.82 |
0.76 2.25 0.85 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Hoàng Anh Gia Lai Công An Nhân Dân |
1 0 (1) (0) |
0.87 +0.75 0.92 |
0.90 2.25 0.90 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Công An Nhân Dân Đà Nẵng |
3 0 (0) (0) |
0.87 -1.25 0.92 |
0.92 2.75 0.90 |
T
|
T
|
|
28/10/2024 |
Nam Định Công An Nhân Dân |
0 3 (0) (1) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.90 2.75 0.92 |
T
|
T
|
|
19/10/2024 |
Hà Nội Công An Nhân Dân |
1 1 (0) (1) |
0.97 +0 0.88 |
0.90 2.5 0.90 |
H
|
X
|
Bình Định
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/11/2024 |
Bình Định Hải Phòng |
1 0 (1) (0) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.94 2.5 0.89 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Bình Định Quảng Nam |
1 0 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
1.02 2.25 0.83 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Bình Định |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.90 2.25 0.93 |
T
|
X
|
|
27/10/2024 |
Bình Định Sông Lam Nghệ An |
2 2 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.90 2.25 0.90 |
B
|
T
|
|
20/10/2024 |
Bình Định Bình Dương |
2 2 (0) (1) |
1.00 +0 0.75 |
0.84 2.5 0.85 |
H
|
T
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 10
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
13 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
29 Tổng 3
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 2
14 Thẻ vàng đội 16
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
32 Tổng 13