- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Đà Nẵng Viettel
Đà Nẵng 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Viettel
Huấn luyện viên:
11
Văn Long Phan
3
Marlon Rangel de Almeida
3
Marlon Rangel de Almeida
3
Marlon Rangel de Almeida
3
Marlon Rangel de Almeida
34
Quang Hung Le
34
Quang Hung Le
20
Duy Cương Lương
20
Duy Cương Lương
20
Duy Cương Lương
1
Văn Biểu Phan
10
Pedro Henrique Oliveira da Silva
12
Tuấn Tài Phan
12
Tuấn Tài Phan
12
Tuấn Tài Phan
12
Tuấn Tài Phan
12
Tuấn Tài Phan
9
Amarildo Aparecido de Souza Junior
9
Amarildo Aparecido de Souza Junior
9
Amarildo Aparecido de Souza Junior
9
Amarildo Aparecido de Souza Junior
11
Văn Khang Khuất
Đà Nẵng
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Văn Long Phan Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Văn Biểu Phan Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Quang Hung Le Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Duy Cương Lương Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Marlon Rangel de Almeida Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Công Nhật Nguyễn Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
95 Hồng Sơn Nguyễn Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Anh Tuấn Đặng Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Văn Hữu Phạm Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
38 Minh Quang Nguyễn Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Yuri Souza Almeida Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Viettel
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Pedro Henrique Oliveira da Silva Tiền đạo |
21 | 7 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Văn Khang Khuất Tiền đạo |
34 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Đức Chiến Nguyễn Tiền vệ |
33 | 3 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
4 Tiến Dũng Bùi Hậu vệ |
33 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
9 Amarildo Aparecido de Souza Junior Tiền đạo |
9 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
12 Tuấn Tài Phan Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
86 Tiến Anh Trương Tiền vệ |
31 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Văn Phong Phạm Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Thanh Bình Nguyễn Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Minh Tùng Nguyễn Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Wesley Natã Wachholz Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Đà Nẵng
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Quách Tân Giang Trần Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Đình Duy Phạm Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
43 Văn Hùng Lê Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Trọng Nam Nguyễn Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
81 Vương Trần Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Hoa Hùng Trịnh Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Văn Cường Phạm Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
86 Quang Vinh Liễu Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Minh Tuấn Hà Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Viettel
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Nhật Nam Lê Quốc Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Danh Trung Trần Tiền đạo |
34 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
25 Thế Tài Quàng Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
26 Văn Đức Bùi Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
34 Tuấn Tài Đinh Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Công Phương Nguyễn Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Mạnh Dũng Nhâm Tiền đạo |
29 | 3 | 0 | 2 | 1 | Tiền đạo |
15 Tuấn Phong Đặng Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Hoàng Minh Nguyễn Đức Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Đà Nẵng
Viettel
VĐQG Việt Nam
Đà Nẵng
0 : 0
(0-0)
Viettel
VĐQG Việt Nam
Viettel
3 : 0
(2-0)
Đà Nẵng
VĐQG Việt Nam
Đà Nẵng
0 : 2
(0-0)
Viettel
VĐQG Việt Nam
Đà Nẵng
1 : 2
(1-1)
Viettel
Đà Nẵng
Viettel
100% 0% 0%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Đà Nẵng
0% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Bình Định Đà Nẵng |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
TP.Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.76 2.0 0.86 |
|||
19/01/2025 |
Đà Nẵng Hà Nội |
0 2 (0) (1) |
0.82 +0.75 0.97 |
0.94 2.25 0.86 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Sông Lam Nghệ An Đà Nẵng |
1 0 (1) (0) |
0.90 +0 0.84 |
0.89 2.25 0.74 |
B
|
X
|
|
20/11/2024 |
FLC Thanh Hoá Đà Nẵng |
1 0 (0) (0) |
1.00 -1.25 0.80 |
0.90 2.5 0.80 |
H
|
X
|
Viettel
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Viettel Hoàng Anh Gia Lai |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/01/2025 |
Nam Định Viettel |
0 1 (0) (0) |
0.86 -0.5 0.94 |
0.95 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Viettel Phố Hiến |
2 0 (0) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.92 2.25 0.84 |
T
|
X
|
|
19/11/2024 |
Sông Lam Nghệ An Viettel |
0 5 (0) (2) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.93 2.0 0.90 |
T
|
T
|
|
15/11/2024 |
Viettel FLC Thanh Hoá |
1 2 (1) (2) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.77 2.0 0.81 |
B
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 15
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 6
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 21