VĐQG Việt Nam - 15/02/2025 11:00
SVĐ: Sân vận động Vinh
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Sông Lam Nghệ An Hải Phòng
Sông Lam Nghệ An 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Hải Phòng
Huấn luyện viên:
11
Mạnh Quỳnh Trần
28
Văn Bách Nguyễn
28
Văn Bách Nguyễn
28
Văn Bách Nguyễn
28
Văn Bách Nguyễn
2
Văn Huy Vương
2
Văn Huy Vương
2
Văn Huy Vương
2
Văn Huy Vương
2
Văn Huy Vương
2
Văn Huy Vương
9
Lucas Vinicius Gonçalves Silva
97
Việt Hưng Triệu
97
Việt Hưng Triệu
97
Việt Hưng Triệu
97
Việt Hưng Triệu
77
Hữu Sơn Nguyễn
97
Việt Hưng Triệu
97
Việt Hưng Triệu
97
Việt Hưng Triệu
97
Việt Hưng Triệu
77
Hữu Sơn Nguyễn
Sông Lam Nghệ An
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Mạnh Quỳnh Trần Tiền vệ |
28 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Xuân Tiến Đinh Tiền vệ |
27 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Benjamin Thomas Kuku Tiền đạo |
10 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Văn Huy Vương Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
28 Văn Bách Nguyễn Tiền vệ |
29 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Văn Việt Nguyễn Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
5 Văn Thành Lê Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Sebastián Zaracho Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
6 Đình Hoàng Trần Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
29 Quang Tú Đặng Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
38 Long Vũ Lê Đình Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Hải Phòng
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Lucas Vinicius Gonçalves Silva Tiền đạo |
32 | 15 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
77 Hữu Sơn Nguyễn Tiền vệ |
37 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Hoàng Nam Lương Tiền vệ |
30 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Bicou Bissainte Hậu vệ |
37 | 2 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
97 Việt Hưng Triệu Tiền vệ |
31 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Văn Tới Đặng Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
36 Văn Luân Phạm Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Trung Hiếu Phạm Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Tiến Dụng Bùi Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 José Paulo de Oliveira Pinto Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Mạnh Dũng Lê Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Sông Lam Nghệ An
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Quang Vinh Nguyễn Tiền vệ |
32 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Văn Lương Ngô Tiền đạo |
27 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Thanh Đức Bùi Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Bá Quyền Phan Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
14 Trọng Tuấn Nguyễn Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Văn Nam Phùng Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Văn Bình Cao Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Nguyên Hoàng Lê Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Nam Hải Trần Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Hải Phòng
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Ngọc Tú Nguyễn Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Tiến Dũng Đàm Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
27 Nhật Minh Nguyễn Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Thái Học Nguyễn Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
79 Tuấn Anh Nguyễn Tiền vệ |
36 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
12 Ngọc Tài Trần Vũ Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
88 Văn Tú Nguyễn Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sông Lam Nghệ An
Hải Phòng
VĐQG Việt Nam
Sông Lam Nghệ An
0 : 0
(0-0)
Hải Phòng
VĐQG Việt Nam
Hải Phòng
2 : 2
(1-1)
Sông Lam Nghệ An
VĐQG Việt Nam
Sông Lam Nghệ An
1 : 1
(1-1)
Hải Phòng
VĐQG Việt Nam
Hải Phòng
4 : 1
(3-0)
Sông Lam Nghệ An
VĐQG Việt Nam
Sông Lam Nghệ An
3 : 0
(1-0)
Hải Phòng
Sông Lam Nghệ An
Hải Phòng
60% 20% 20%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Sông Lam Nghệ An
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/02/2025 |
Hà Nội Sông Lam Nghệ An |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
Sông Lam Nghệ An Bình Dương |
0 0 (0) (0) |
0.81 +0.25 0.96 |
0.90 2.25 0.73 |
|||
18/01/2025 |
Công An Nhân Dân Sông Lam Nghệ An |
1 1 (1) (1) |
0.95 -1.75 0.8 |
0.89 2.75 0.87 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Sông Lam Nghệ An Đà Nẵng |
1 0 (1) (0) |
0.90 +0 0.84 |
0.89 2.25 0.74 |
T
|
X
|
|
19/11/2024 |
Sông Lam Nghệ An Viettel |
0 5 (0) (2) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.93 2.0 0.90 |
B
|
T
|
Hải Phòng
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Hải Phòng TP.Hồ Chí Minh |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Hải Phòng |
0 0 (0) (0) |
0.86 -0.5 0.81 |
0.94 2.25 0.70 |
|||
19/01/2025 |
Hải Phòng Quảng Nam |
0 1 (0) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
19/11/2024 |
Hải Phòng Hoàng Anh Gia Lai |
2 0 (2) (0) |
0.84 -0.75 0.89 |
0.85 2.25 0.95 |
T
|
X
|
|
14/11/2024 |
Bình Định Hải Phòng |
1 0 (1) (0) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.94 2.5 0.89 |
B
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 3
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 3
Tất cả
0 Thẻ vàng đối thủ 6
1 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 6