VĐQG Việt Nam - 09/02/2025 12:15
SVĐ: Sân vận động Hàng Đẫy
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Hà Nội Sông Lam Nghệ An
Hà Nội 3-2-4-1
Huấn luyện viên:
3-2-4-1 Sông Lam Nghệ An
Huấn luyện viên:
10
Văn Quyết Nguyễn
88
Hùng Dũng Đỗ
88
Hùng Dũng Đỗ
88
Hùng Dũng Đỗ
7
Xuân Mạnh Phạm
7
Xuân Mạnh Phạm
80
João Pedro Sousa Silva
80
João Pedro Sousa Silva
80
João Pedro Sousa Silva
80
João Pedro Sousa Silva
14
Hai Long Nguyễn
11
Mạnh Quỳnh Trần
28
Văn Bách Nguyễn
28
Văn Bách Nguyễn
28
Văn Bách Nguyễn
28
Văn Bách Nguyễn
2
Văn Huy Vương
2
Văn Huy Vương
2
Văn Huy Vương
2
Văn Huy Vương
2
Văn Huy Vương
2
Văn Huy Vương
Hà Nội
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Văn Quyết Nguyễn Tiền đạo |
41 | 13 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
14 Hai Long Nguyễn Tiền vệ |
41 | 6 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Xuân Mạnh Phạm Tiền vệ |
41 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
88 Hùng Dũng Đỗ Tiền vệ |
37 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
80 João Pedro Sousa Silva Tiền đạo |
10 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Đình Hai Vũ Tiền vệ |
40 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
13 Văn Chuẩn Quan Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Duy Mạnh Đỗ Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
45 Văn Xuân Lê Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
8 Văn Toàn Đậu Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
25 Xuân Tú Lê Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Sông Lam Nghệ An
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Mạnh Quỳnh Trần Tiền vệ |
28 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Xuân Tiến Đinh Tiền vệ |
27 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Benjamin Thomas Kuku Tiền đạo |
10 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Văn Huy Vương Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
28 Văn Bách Nguyễn Tiền vệ |
29 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Văn Việt Nguyễn Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
5 Văn Thành Lê Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Sebastián Zaracho Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
6 Đình Hoàng Trần Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
29 Quang Tú Đặng Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
38 Long Vũ Lê Đình Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Hà Nội
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Văn Trường Nguyễn Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Văn Hoàng Nguyễn Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Jahongir Abdumuminov Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Văn Nam Đào Hậu vệ |
36 | 2 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
29 Augustine Chidi Kwem Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Xuân Kiên Nguyễn Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Văn Kiên Chu Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Văn Tùng Nguyễn Tiền đạo |
34 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Thành Chung Nguyễn Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
Sông Lam Nghệ An
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Văn Lương Ngô Tiền đạo |
27 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Bá Quyền Phan Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
14 Trọng Tuấn Nguyễn Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Văn Bình Cao Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Văn Nam Phùng Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Quang Vinh Nguyễn Tiền vệ |
32 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Nguyên Hoàng Lê Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Nam Hải Trần Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Thanh Đức Bùi Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Hà Nội
Sông Lam Nghệ An
VĐQG Việt Nam
Sông Lam Nghệ An
1 : 1
(1-1)
Hà Nội
VĐQG Việt Nam
Hà Nội
2 : 0
(2-0)
Sông Lam Nghệ An
VĐQG Việt Nam
Hà Nội
0 : 1
(0-0)
Sông Lam Nghệ An
VĐQG Việt Nam
Sông Lam Nghệ An
1 : 1
(1-0)
Hà Nội
VĐQG Việt Nam
Hà Nội
2 : 1
(0-1)
Sông Lam Nghệ An
Hà Nội
Sông Lam Nghệ An
60% 20% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Hà Nội
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/02/2025 |
Nam Định Hà Nội |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Hà Nội Hoàng Anh Gia Lai |
0 0 (0) (0) |
0.95 -1.25 0.85 |
0.87 2.5 0.83 |
|||
19/01/2025 |
Đà Nẵng Hà Nội |
0 2 (0) (1) |
0.82 +0.75 0.97 |
0.94 2.25 0.86 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
Hà Nội Đồng Tháp |
0 0 (0) (0) |
0.97 -2.25 0.82 |
0.76 2.75 0.86 |
B
|
X
|
|
19/11/2024 |
Quảng Nam Hà Nội |
1 1 (0) (0) |
1.00 +0.75 0.80 |
0.87 2.5 0.82 |
B
|
X
|
Sông Lam Nghệ An
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/01/2025 |
Sông Lam Nghệ An Bình Dương |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.93 2.25 0.83 |
|||
18/01/2025 |
Công An Nhân Dân Sông Lam Nghệ An |
1 1 (1) (1) |
0.95 -1.75 0.8 |
0.89 2.75 0.87 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Sông Lam Nghệ An Đà Nẵng |
1 0 (1) (0) |
0.90 +0 0.84 |
0.89 2.25 0.74 |
T
|
X
|
|
19/11/2024 |
Sông Lam Nghệ An Viettel |
0 5 (0) (2) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.93 2.0 0.90 |
B
|
T
|
|
15/11/2024 |
Quảng Nam Sông Lam Nghệ An |
1 1 (0) (1) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.86 2.25 0.75 |
T
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 4
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 4
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 8