VĐQG Việt Nam - 15/11/2024 10:00
SVĐ: Sân Vận Động Hòa Xuân
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -1 3/4 0.85
0.86 2.25 0.75
- - -
- - -
2.15 3.10 3.00
- - -
- - -
- - -
-0.8 -1 3/4 0.59
0.78 0.75 1.00
- - -
- - -
2.87 2.05 3.60
- - -
- - -
- - -
-
-
14’
Đang cập nhật
Quang Vinh Nguyen
-
26’
Benjamin Kuku
Michael Olaha
-
Van Lam Dang
Thanh Hau Phan
46’ -
Ngoc Duc Vo
Nguyễn Văn Đạt
64’ -
65’
Đang cập nhật
Van Cuong Ho
-
67’
Xuan Tien Dinh
Xuan Binh Nguyen
-
74’
Van Cuong Ho
Dinh Hoang Tran
-
Hoang Vu Samson
Hyuri
75’ -
Phù Trung Phong
Hoàng Thế Tài
84’ -
87’
Van Huy Vuong
Van Thanh Phan
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
3
57%
43%
0
2
18
23
366
288
5
5
3
1
3
2
Quảng Nam Sông Lam Nghệ An
Quảng Nam 4-4-2
Huấn luyện viên: Sỹ Sơn Văn
4-4-2 Sông Lam Nghệ An
Huấn luyện viên: Nhu Thu?t Phan
39
Hoang Vu Samson
13
Khổng Minh Gia Bảo
13
Khổng Minh Gia Bảo
13
Khổng Minh Gia Bảo
13
Khổng Minh Gia Bảo
13
Khổng Minh Gia Bảo
13
Khổng Minh Gia Bảo
13
Khổng Minh Gia Bảo
13
Khổng Minh Gia Bảo
28
Phù Trung Phong
28
Phù Trung Phong
7
Michael Olaha
10
Benjamin Kuku
10
Benjamin Kuku
10
Benjamin Kuku
17
Nam Hai Tran
17
Nam Hai Tran
17
Nam Hai Tran
17
Nam Hai Tran
16
Quang Vinh Nguyen
16
Quang Vinh Nguyen
9
Xuan Tien Dinh
Quảng Nam
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
39 Hoang Vu Samson Tiền đạo |
33 | 14 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
12 Hoang Hung Tran Tiền vệ |
28 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
28 Phù Trung Phong Tiền đạo |
26 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Van Cong Nguyen Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
13 Khổng Minh Gia Bảo Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Alain Eyenga Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
37 Ngoc Duc Vo Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Van Hiep Nguyen Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Ngoc Tien Uong Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Van Lam Dang Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Van Dai Ngan Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
Sông Lam Nghệ An
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Michael Olaha Tiền đạo |
50 | 19 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
9 Xuan Tien Dinh Tiền vệ |
41 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Quang Vinh Nguyen Tiền vệ |
30 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Benjamin Kuku Tiền đạo |
7 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Nam Hai Tran Tiền vệ |
36 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Van Huy Vuong Hậu vệ |
47 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
1 Van Viet Nguyen Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
3 Nguyen Hoang Le Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Sebastian Zaracho Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
29 Quang Tu Dang Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
8 Van Cuong Ho Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Quảng Nam
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Quang Van Duyet Le Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Nguyễn Văn Đạt Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Hyuri Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
98 Hoàng Thế Tài Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Cong Thanh Doan Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Thanh Hau Phan Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Van Toan Vo Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
59 Hứa Quốc Thắng Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Sông Lam Nghệ An
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Thanh Duc Bui Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Van Thanh Phan Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Trong Tuan Nguyen Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Hữu Hậu Nguyễn Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Xuan Binh Nguyen Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Van Bach Nguyen Tiền vệ |
33 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Dinh Hoang Tran Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
38 Long Vu Le Dinh Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Mai Hoang Nguyen Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Quảng Nam
Sông Lam Nghệ An
VĐQG Việt Nam
Quảng Nam
4 : 2
(2-1)
Sông Lam Nghệ An
VĐQG Việt Nam
Sông Lam Nghệ An
4 : 4
(2-2)
Quảng Nam
Cúp Quốc Gia Việt Nam
Sông Lam Nghệ An
1 : 1
(1-1)
Quảng Nam
Quảng Nam
Sông Lam Nghệ An
40% 60% 0%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Quảng Nam
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Bình Định Quảng Nam |
1 0 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
1.02 2.25 0.83 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Quảng Nam Viettel |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.98 2.25 0.84 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
TP.Hồ Chí Minh Quảng Nam |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.91 2.25 0.91 |
T
|
X
|
|
20/10/2024 |
Quảng Nam Hải Phòng |
2 4 (1) (1) |
0.75 +0.25 1.05 |
0.86 2.25 0.88 |
B
|
T
|
|
03/10/2024 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Quảng Nam |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.73 2.25 0.89 |
T
|
X
|
Sông Lam Nghệ An
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Sông Lam Nghệ An FLC Thanh Hoá |
0 1 (0) (1) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.90 2.25 0.72 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Sông Lam Nghệ An TP.Hồ Chí Minh |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.89 2.0 0.93 |
B
|
X
|
|
27/10/2024 |
Bình Định Sông Lam Nghệ An |
2 2 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.90 2.25 0.90 |
T
|
T
|
|
19/10/2024 |
Nam Định Sông Lam Nghệ An |
4 1 (1) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.85 2.25 0.95 |
B
|
T
|
|
29/09/2024 |
Sông Lam Nghệ An Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
1 1 (0) (0) |
0.88 +0 0.92 |
1.01 2.25 0.80 |
H
|
X
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 14
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 7
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 9
5 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 21