VĐQG Việt Nam - 22/02/2025 11:00
SVĐ: Sân vận động Gò Đậu (Go Dau Stadium)
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Bình Dương Sông Lam Nghệ An
Bình Dương 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Sông Lam Nghệ An
Huấn luyện viên:
22
Tiến Linh Nguyễn
17
Trọng Võ Minh
17
Trọng Võ Minh
17
Trọng Võ Minh
17
Trọng Võ Minh
93
Janclesio Almeida Santos
93
Janclesio Almeida Santos
7
Việt Cường Nguyễn Trần
7
Việt Cường Nguyễn Trần
7
Việt Cường Nguyễn Trần
11
Vĩ Hào Bùi
11
Mạnh Quỳnh Trần
28
Văn Bách Nguyễn
28
Văn Bách Nguyễn
28
Văn Bách Nguyễn
28
Văn Bách Nguyễn
2
Văn Huy Vương
2
Văn Huy Vương
2
Văn Huy Vương
2
Văn Huy Vương
2
Văn Huy Vương
2
Văn Huy Vương
Bình Dương
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Tiến Linh Nguyễn Tiền đạo |
36 | 14 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Vĩ Hào Bùi Tiền đạo |
35 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
93 Janclesio Almeida Santos Hậu vệ |
33 | 4 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
7 Việt Cường Nguyễn Trần Tiền đạo |
32 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Trọng Võ Minh Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Odilzhon Abdurakhmanov Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Minh Toàn Trần Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Tùng Quốc Ngô Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Ngọc Hải Quế Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
39 Geoffrey Baba Kizito Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Đình Khương Trần Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Sông Lam Nghệ An
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Mạnh Quỳnh Trần Tiền vệ |
28 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Xuân Tiến Đinh Tiền vệ |
27 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Benjamin Thomas Kuku Tiền đạo |
10 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Văn Huy Vương Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
28 Văn Bách Nguyễn Tiền vệ |
29 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Văn Việt Nguyễn Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
5 Văn Thành Lê Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Sebastián Zaracho Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
6 Đình Hoàng Trần Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
29 Quang Tú Đặng Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
38 Long Vũ Lê Đình Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Bình Dương
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Hải Huy Nguyễn Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Tuyên Quang Vũ Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Thành Nhân Nguyễn Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Thành Kiên Nguyễn Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Đức Chinh Hà Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Ngọc Chiến Nguyễn Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Xuân Tú Nghiêm Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Hoàng Minh Khoa Võ Tiền vệ |
32 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Tuấn Cảnh Đoàn Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Sông Lam Nghệ An
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Văn Lương Ngô Tiền đạo |
27 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Bá Quyền Phan Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
26 Văn Bình Cao Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Trọng Tuấn Nguyễn Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Văn Nam Phùng Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Quang Vinh Nguyễn Tiền vệ |
32 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Thanh Đức Bùi Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Nguyên Hoàng Lê Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Nam Hải Trần Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Bình Dương
Sông Lam Nghệ An
VĐQG Việt Nam
Sông Lam Nghệ An
0 : 0
(0-0)
Bình Dương
VĐQG Việt Nam
Sông Lam Nghệ An
1 : 0
(1-0)
Bình Dương
VĐQG Việt Nam
Bình Dương
3 : 2
(1-0)
Sông Lam Nghệ An
VĐQG Việt Nam
Sông Lam Nghệ An
0 : 2
(0-1)
Bình Dương
VĐQG Việt Nam
Sông Lam Nghệ An
1 : 1
(0-1)
Bình Dương
Bình Dương
Sông Lam Nghệ An
80% 0% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Bình Dương
20% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/02/2025 |
Bình Dương Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/02/2025 |
Quảng Nam Bình Dương |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
Sông Lam Nghệ An Bình Dương |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.89 2.25 0.74 |
|||
17/01/2025 |
Bình Dương Bình Định |
2 1 (1) (1) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
09/01/2025 |
Nam Định Bình Dương |
2 1 (0) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.90 2.75 0.82 |
H
|
T
|
Sông Lam Nghệ An
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 |
Sông Lam Nghệ An Hải Phòng |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/02/2025 |
Hà Nội Sông Lam Nghệ An |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
Sông Lam Nghệ An Bình Dương |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.89 2.25 0.74 |
|||
18/01/2025 |
Công An Nhân Dân Sông Lam Nghệ An |
1 1 (1) (1) |
0.95 -1.75 0.8 |
0.89 2.75 0.87 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Sông Lam Nghệ An Đà Nẵng |
1 0 (1) (0) |
0.90 +0 0.84 |
0.89 2.25 0.74 |
T
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 3
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 0
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 2
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 5