VĐQG Việt Nam - 09/11/2024 11:00
SVĐ: Sân Vận Động Hòa Xuân
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 1/4 0.77
0.82 2.0 0.94
- - -
- - -
3.40 3.10 2.00
0.84 9 0.94
- - -
- - -
0.67 1/4 -0.88
0.78 0.75 -0.98
- - -
- - -
4.00 2.00 2.75
- - -
- - -
- - -
-
-
20’
Đang cập nhật
Vo Hoang Minh Khoa
-
46’
Trung Hieu Tran
Hai Huy Nguyen
-
Đang cập nhật
Anh Tuan Dang
51’ -
Đang cập nhật
Anh Tuan Dang
54’ -
57’
Đang cập nhật
Nguyễn Tiến Linh
-
61’
Đang cập nhật
Hồ Tấn Tài
-
Werick Caetano
Hong Son Nguyen
70’ -
73’
Tung Quoc Ngo
Thanh Kien Nguyen
-
Đang cập nhật
Minh Tuan Ha
83’ -
Van Hung Le
Van Huu Pham
87’ -
90’
Đang cập nhật
Thanh Nhan Nguyen
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
2
39%
61%
0
2
4
5
378
591
7
8
3
1
1
1
Đà Nẵng Bình Dương
Đà Nẵng 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Quang Hùng Đào
4-2-3-1 Bình Dương
Huấn luyện viên: Anh Tuấn Hoàng
23
Werick Caetano
20
Duy Cuon Luong
20
Duy Cuon Luong
20
Duy Cuon Luong
20
Duy Cuon Luong
84
Thanh Binh Nguyen
84
Thanh Binh Nguyen
34
Quang Hung Le
34
Quang Hung Le
34
Quang Hung Le
11
Van Long Phan
22
Nguyễn Tiến Linh
17
Minh Trong Vo
17
Minh Trong Vo
17
Minh Trong Vo
17
Minh Trong Vo
11
Vi Hao Bui
17
Minh Trong Vo
17
Minh Trong Vo
17
Minh Trong Vo
17
Minh Trong Vo
11
Vi Hao Bui
Đà Nẵng
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Werick Caetano Tiền vệ |
6 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Van Long Phan Tiền vệ |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
84 Thanh Binh Nguyen Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Quang Hung Le Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Duy Cuon Luong Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
43 Van Hung Le Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Phi Hoang Nguyen Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Marlon Rangel Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Anh Tuan Dang Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
38 Huu Minh Quang Do Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Dinh Duy Pham Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Bình Dương
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Nguyễn Tiến Linh Tiền đạo |
32 | 14 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Vi Hao Bui Tiền đạo |
31 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Vo Hoang Minh Khoa Tiền vệ |
29 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Viet Cuong Nguyen Tran Tiền đạo |
28 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Minh Trong Vo Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Odilzhon Abdurakhmanov Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Minh Toan Tran Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Tung Quoc Ngo Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Hồ Tấn Tài Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Quế Ngọc Hải Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
39 Trung Hieu Tran Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Đà Nẵng
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
86 Quang Vinh Lieu Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Van Huu Pham Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Anh Viet Doan Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
95 Hong Son Nguyen Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Trong Nam Nguyen Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Minh Tuan Ha Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
67 Minh Dan Vo Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Quach Tan Giang Tran Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Van Cuong Pham Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Bình Dương
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Tran Duy Khanh Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Vũ Tuyên Quang Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Thanh Nhan Nguyen Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Anh Ty Tong Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Hai Huy Nguyen Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 Xuan Tu Nghiem Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Thanh Kien Nguyen Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
93 Jan Hậu vệ |
29 | 4 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
8 Wellington Nem Tiền vệ |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Đà Nẵng
Bình Dương
VĐQG Việt Nam
Đà Nẵng
0 : 0
(0-0)
Bình Dương
VĐQG Việt Nam
Đà Nẵng
1 : 1
(1-1)
Bình Dương
VĐQG Việt Nam
Đà Nẵng
0 : 4
(0-1)
Bình Dương
VĐQG Việt Nam
Bình Dương
2 : 2
(1-1)
Đà Nẵng
VĐQG Việt Nam
Bình Dương
1 : 0
(0-0)
Đà Nẵng
Đà Nẵng
Bình Dương
40% 40% 20%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Đà Nẵng
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Công An Nhân Dân Đà Nẵng |
3 0 (0) (0) |
0.87 -1.25 0.92 |
0.92 2.75 0.90 |
B
|
T
|
|
28/10/2024 |
Đà Nẵng Hải Phòng |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0 0.79 |
0.85 2.5 0.83 |
H
|
X
|
|
19/10/2024 |
Hòa Bình Đà Nẵng |
0 0 (0) (0) |
0.95 +1.25 0.85 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
03/10/2024 |
Đà Nẵng Hoàng Anh Gia Lai |
1 1 (0) (1) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.68 2.0 0.92 |
B
|
H
|
|
29/09/2024 |
Quảng Nam Đà Nẵng |
3 2 (2) (2) |
0.74 +0 0.98 |
0.84 2.25 0.77 |
B
|
T
|
Bình Dương
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Bình Dương Hoàng Anh Gia Lai |
4 1 (2) (1) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.96 2.25 0.80 |
T
|
T
|
|
25/10/2024 |
Viettel Bình Dương |
1 0 (1) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.95 2.25 0.88 |
B
|
X
|
|
20/10/2024 |
Bình Định Bình Dương |
2 2 (0) (1) |
1.00 +0 0.75 |
0.84 2.5 0.85 |
H
|
T
|
|
04/10/2024 |
Bình Dương TP.Hồ Chí Minh |
3 0 (1) (0) |
0.77 -0.5 0.98 |
0.91 2.25 0.85 |
T
|
T
|
|
30/09/2024 |
Công An Nhân Dân Bình Dương |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.89 2.5 0.80 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 5
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 11
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 10
12 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 16