VĐQG Việt Nam - 23/02/2025 11:00
SVĐ: Sân Vận Động Hòa Xuân
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Đà Nẵng TP.Hồ Chí Minh
Đà Nẵng 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 TP.Hồ Chí Minh
Huấn luyện viên:
11
Văn Long Phan
3
Marlon Rangel de Almeida
3
Marlon Rangel de Almeida
3
Marlon Rangel de Almeida
3
Marlon Rangel de Almeida
34
Quang Hung Le
34
Quang Hung Le
20
Duy Cương Lương
20
Duy Cương Lương
20
Duy Cương Lương
1
Văn Biểu Phan
14
Endrick dos Santos Parafita
19
Adriano Schmidt
19
Adriano Schmidt
19
Adriano Schmidt
19
Adriano Schmidt
22
Văn Tiến Trần
22
Văn Tiến Trần
32
Mạnh Cường Trần
32
Mạnh Cường Trần
32
Mạnh Cường Trần
6
Huy Toàn Võ
Đà Nẵng
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Văn Long Phan Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Văn Biểu Phan Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Quang Hung Le Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Duy Cương Lương Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Marlon Rangel de Almeida Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Công Nhật Nguyễn Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
95 Hồng Sơn Nguyễn Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Anh Tuấn Đặng Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Văn Hữu Phạm Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
38 Minh Quang Nguyễn Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Yuri Souza Almeida Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
TP.Hồ Chí Minh
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Endrick dos Santos Parafita Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Huy Toàn Võ Tiền đạo |
23 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
22 Văn Tiến Trần Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
32 Mạnh Cường Trần Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Adriano Schmidt Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Matheus Duarte Rocha Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Vũ Tín Nguyễn Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Thanh Khôi Nguyễn Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
18 Ngọc Long Bùi Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Quoc Cuong Nguyen Thai Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Nguyễn Ngọc Hậu Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Đà Nẵng
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Quách Tân Giang Trần Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Đình Duy Phạm Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
43 Văn Hùng Lê Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Trọng Nam Nguyễn Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
81 Vương Trần Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Hoa Hùng Trịnh Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Văn Cường Phạm Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
86 Quang Vinh Liễu Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Minh Tuấn Hà Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
TP.Hồ Chí Minh
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Thanh Thảo Nguyễn Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 Thanh Quý Quan Huỳnh Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Việt Hoàng Võ Hữu Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Hạ Long Nguyễn Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 Thuận Lâm Tiền đạo |
29 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
17 Minh Trung Nguyễn Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Quốc Gia Đào Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
89 Patrik Le Giang Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
7 Hải Quân Đoàn Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Đà Nẵng
TP.Hồ Chí Minh
VĐQG Việt Nam
TP.Hồ Chí Minh
0 : 0
(0-0)
Đà Nẵng
VĐQG Việt Nam
TP.Hồ Chí Minh
1 : 0
(0-0)
Đà Nẵng
VĐQG Việt Nam
TP.Hồ Chí Minh
5 : 1
(2-0)
Đà Nẵng
VĐQG Việt Nam
TP.Hồ Chí Minh
3 : 0
(0-0)
Đà Nẵng
VĐQG Việt Nam
Đà Nẵng
0 : 0
(0-0)
TP.Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
TP.Hồ Chí Minh
100% 0% 0%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Đà Nẵng
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/02/2025 |
Đà Nẵng Viettel |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/02/2025 |
Bình Định Đà Nẵng |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
TP.Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.76 2.0 0.86 |
|||
19/01/2025 |
Đà Nẵng Hà Nội |
0 2 (0) (1) |
0.82 +0.75 0.97 |
0.94 2.25 0.86 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Sông Lam Nghệ An Đà Nẵng |
1 0 (1) (0) |
0.90 +0 0.84 |
0.89 2.25 0.74 |
B
|
X
|
TP.Hồ Chí Minh
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
50% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/02/2025 |
TP.Hồ Chí Minh FLC Thanh Hoá |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/02/2025 |
Hải Phòng TP.Hồ Chí Minh |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
TP.Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.76 2.0 0.86 |
|||
17/01/2025 |
Hoàng Anh Gia Lai TP.Hồ Chí Minh |
2 2 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.78 1.75 0.98 |
T
|
T
|
|
20/11/2024 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh TP.Hồ Chí Minh |
1 1 (0) (1) |
0.91 -0.5 0.93 |
0.96 2.0 0.85 |
T
|
H
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 0
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 9
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 18
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 9
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 18