GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

VĐQG Việt Nam - 19/01/2025 11:00

SVĐ: Sân Vận Động Hòa Xuân

0 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 3/4 0.97

0.94 2.25 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.10 3.50 1.72

0.81 8 0.94

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 1/4 0.95

0.71 0.75 -0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.00 2.05 2.40

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 15’

    João Pedro Silva

    Van Toan Dau

  • Yuri Mamute

    Dinh Duy Pham

    28’
  • 55’

    Van Xuan Le

    Nguyễn Thành Chung

  • Đang cập nhật

    Quang Hung Le

    56’
  • Hong Son Nguyen

    Minh Tuan Ha

    65’
  • 69’

    Đang cập nhật

    Phạm Xuân Mạnh

  • Van Huu Pham

    Quang Vinh Lieu

    82’
  • 87’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • 90’

    João Pedro Silva

    Van Tung Nguyen

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:00 19/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Sân Vận Động Hòa Xuân

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Thanh Hùng Phan

  • Ngày sinh:

    30-07-1960

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    49 (T:10, H:15, B:24)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    D?c Tu?n Lê

  • Ngày sinh:

    13-06-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    15 (T:4, H:5, B:6)

4

Phạt góc

2

56%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

44%

0

Cứu thua

2

16

Phạm lỗi

11

450

Tổng số đường chuyền

304

5

Dứt điểm

8

2

Dứt điểm trúng đích

2

0

Việt vị

3

Đà Nẵng Hà Nội

Đội hình

Đà Nẵng 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Thanh Hùng Phan

Đà Nẵng VS Hà Nội

4-2-3-1 Hà Nội

Huấn luyện viên: D?c Tu?n Lê

11

Văn Long Phan

3

Marlon Rangel de Almeida

3

Marlon Rangel de Almeida

3

Marlon Rangel de Almeida

3

Marlon Rangel de Almeida

34

Quang Hung Le

34

Quang Hung Le

20

Duy Cương Lương

20

Duy Cương Lương

20

Duy Cương Lương

1

Văn Biểu Phan

10

Văn Quyết Nguyễn

88

Hùng Dũng Đỗ

88

Hùng Dũng Đỗ

88

Hùng Dũng Đỗ

7

Xuân Mạnh Phạm

7

Xuân Mạnh Phạm

80

João Pedro Sousa Silva

80

João Pedro Sousa Silva

80

João Pedro Sousa Silva

80

João Pedro Sousa Silva

14

Hai Long Nguyễn

Đội hình xuất phát

Đà Nẵng

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Văn Long Phan Tiền vệ

7 1 0 0 0 Tiền vệ

1

Văn Biểu Phan Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

34

Quang Hung Le Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

20

Duy Cương Lương Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

3

Marlon Rangel de Almeida Hậu vệ

9 0 0 2 0 Hậu vệ

22

Công Nhật Nguyễn Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

95

Hồng Sơn Nguyễn Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Anh Tuấn Đặng Tiền vệ

7 0 0 1 0 Tiền vệ

16

Văn Hữu Phạm Tiền đạo

8 0 0 1 0 Tiền đạo

38

Minh Quang Nguyễn Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Yuri Souza Almeida Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

Hà Nội

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Văn Quyết Nguyễn Tiền đạo

40 13 0 4 0 Tiền đạo

14

Hai Long Nguyễn Tiền vệ

40 6 1 4 0 Tiền vệ

7

Xuân Mạnh Phạm Tiền vệ

40 3 1 4 0 Tiền vệ

88

Hùng Dũng Đỗ Tiền vệ

36 2 0 1 0 Tiền vệ

80

João Pedro Sousa Silva Tiền đạo

9 2 0 1 0 Tiền đạo

21

Đình Hai Vũ Tiền vệ

39 1 0 1 1 Tiền vệ

13

Văn Chuẩn Quan Thủ môn

37 0 0 0 0 Thủ môn

2

Duy Mạnh Đỗ Hậu vệ

31 0 0 1 0 Hậu vệ

45

Văn Xuân Lê Hậu vệ

37 0 0 6 1 Hậu vệ

8

Văn Toàn Đậu Hậu vệ

41 0 0 3 0 Hậu vệ

25

Xuân Tú Lê Tiền đạo

7 0 0 1 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Đà Nẵng

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Đình Duy Phạm Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

43

Văn Hùng Lê Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

24

Trọng Nam Nguyễn Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

81

Vương Trần Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

12

Hoa Hùng Trịnh Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Văn Cường Phạm Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

86

Quang Vinh Liễu Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Minh Tuấn Hà Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

27

Quách Tân Giang Trần Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

Hà Nội

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Augustine Chidi Kwem Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

35

Xuân Kiên Nguyễn Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Văn Kiên Chu Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Văn Tùng Nguyễn Tiền đạo

33 1 1 1 0 Tiền đạo

16

Thành Chung Nguyễn Hậu vệ

34 0 0 7 0 Hậu vệ

19

Văn Trường Nguyễn Tiền vệ

34 0 0 3 0 Tiền vệ

5

Văn Hoàng Nguyễn Thủ môn

37 0 0 0 0 Thủ môn

77

Jahongir Abdumuminov Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Văn Nam Đào Hậu vệ

35 2 0 2 1 Hậu vệ

Đà Nẵng

Hà Nội

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Đà Nẵng: 1T - 1H - 3B) (Hà Nội: 3T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
28/04/2024

Cúp Quốc Gia Việt Nam

Hà Nội

2 : 1

(1-0)

Đà Nẵng

22/05/2023

VĐQG Việt Nam

Hà Nội

1 : 1

(1-1)

Đà Nẵng

30/10/2022

VĐQG Việt Nam

Hà Nội

3 : 0

(1-0)

Đà Nẵng

03/07/2022

VĐQG Việt Nam

Đà Nẵng

2 : 1

(2-0)

Hà Nội

11/04/2022

Cúp Quốc Gia Việt Nam

Đà Nẵng

1 : 2

(0-0)

Hà Nội

Phong độ gần nhất

Đà Nẵng

Phong độ

Hà Nội

5 trận gần nhất

80% 20% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

0.2
TB bàn thắng
1.0
2.2
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Đà Nẵng

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Việt Nam

11/01/2025

Sông Lam Nghệ An

Đà Nẵng

1 0

(1) (0)

0.90 +0 0.84

0.89 2.25 0.74

B
X

VĐQG Việt Nam

20/11/2024

FLC Thanh Hoá

Đà Nẵng

1 0

(0) (0)

1.00 -1.25 0.80

0.90 2.5 0.80

H
X

VĐQG Việt Nam

16/11/2024

Nam Định

Đà Nẵng

5 0

(1) (0)

0.85 -1.25 0.95

0.85 2.5 0.85

B
T

VĐQG Việt Nam

09/11/2024

Đà Nẵng

Bình Dương

1 1

(0) (0)

1.02 +0.25 0.77

0.82 2.0 0.94

T
H

VĐQG Việt Nam

03/11/2024

Công An Nhân Dân

Đà Nẵng

3 0

(0) (0)

0.87 -1.25 0.92

0.92 2.75 0.90

B
T

Hà Nội

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Việt Nam

12/01/2025

Hà Nội

Đồng Tháp

0 0

(0) (0)

0.97 -2.25 0.82

0.76 2.75 0.86

B
X

VĐQG Việt Nam

19/11/2024

Quảng Nam

Hà Nội

1 1

(0) (0)

1.00 +0.75 0.80

0.87 2.5 0.82

B
X

VĐQG Việt Nam

14/11/2024

Hà Nội

Bình Dương

1 0

(1) (0)

0.97 -0.5 0.82

0.88 2.5 0.88

T
X

VĐQG Việt Nam

09/11/2024

Hà Nội

Hải Phòng

2 2

(0) (1)

0.82 -0.5 0.97

0.90 2.5 0.90

B
T

VĐQG Việt Nam

03/11/2024

FLC Thanh Hoá

Hà Nội

1 1

(0) (0)

0.93 +0 0.92

0.82 2.0 0.94

H
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 4

1 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 2

8 Tổng 5

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 5

7 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 9

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 9

8 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 2

20 Tổng 14

Thống kê trên 5 trận gần nhất