VĐQG Việt Nam - 14/11/2024 11:00
SVĐ: Sân vận động Qui Nhơn
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.85 1/4 0.95
0.94 2.5 0.89
- - -
- - -
2.90 3.10 2.20
0.83 9.25 0.83
- - -
- - -
-0.96 0 0.66
0.91 1.0 0.91
- - -
- - -
3.40 2.10 2.87
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Leonardo David
17’ -
Đang cập nhật
Hong Phuoc Ngo
31’ -
Đang cập nhật
Xuan Quyet Mai
36’ -
Đang cập nhật
Tuan Linh Huynh
40’ -
46’
Van Minh Nguyen
Nhat Minh Nguyen
-
Xuan Quyet Mai
Thanh Luan Dinh
65’ -
Hong Quan Mac
Minh Tuan Vu
66’ -
75’
Đang cập nhật
Lucão
-
Xuan Hung Luc
Hoang Hung Cao Tran
79’ -
81’
Hoang Nam Luong
Vu Ngoc Tai Tran
-
82’
Tuan Anh Nguyen
Nguyễn Ngọc Tú
-
Leonardo David
Tung Duong Thanh
87’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
6
48%
52%
4
0
3
0
205
222
6
6
1
4
2
0
Bình Định Hải Phòng
Bình Định 3-4-3
Huấn luyện viên: Quang Huy Bùi Đoàn
3-4-3 Hải Phòng
Huấn luyện viên: Đình Nghiêm Chu
8
Hong Quan Mac
19
Leonardo David
19
Leonardo David
19
Leonardo David
26
Tuan Linh Huynh
26
Tuan Linh Huynh
26
Tuan Linh Huynh
26
Tuan Linh Huynh
19
Leonardo David
19
Leonardo David
19
Leonardo David
9
Lucão
25
Bicou Bissainthe
25
Bicou Bissainthe
25
Bicou Bissainthe
25
Bicou Bissainthe
25
Bicou Bissainthe
25
Bicou Bissainthe
25
Bicou Bissainthe
25
Bicou Bissainthe
79
Tuan Anh Nguyen
79
Tuan Anh Nguyen
Bình Định
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Hong Quan Mac Tiền vệ |
31 | 2 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
67 Hong Phuoc Ngo Tiền đạo |
29 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
18 Tran Trong Hieu Hậu vệ |
6 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Leonardo David Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Tuan Linh Huynh Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Xuan Hung Luc Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
94 Luis Salazar Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Ngoc Tin Phan Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
23 Van Trien Cao Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 7 | 1 | Tiền vệ |
2 Van Khoa Duong Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Xuan Quyet Mai Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hải Phòng
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Lucão Tiền đạo |
29 | 15 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
77 Huu Son Nguyen Tiền vệ |
34 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
79 Tuan Anh Nguyen Tiền vệ |
33 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
30 Hoang Nam Luong Tiền vệ |
27 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Bicou Bissainthe Hậu vệ |
34 | 2 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 Van Toi Dang Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
29 Van Minh Nguyen Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Dinh Trieu Nguyen Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
17 Trung Hieu Pham Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Tien Dung Bui Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Manh Dung Le Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Bình Định
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Xuan Tan Hoang Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Thanh Luan Dinh Tiền đạo |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Hoang Hung Cao Tran Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Lê Thanh Phong Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Xuan Cuong Vu Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
81 Thanh Truong Doan Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Minh Tuan Vu Tiền vệ |
29 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
68 Nguyen Hoai Anh Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Tung Duong Thanh Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hải Phòng
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Thái Học Nguyễn Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Tien Dung Dam Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Nguyễn Ngọc Tú Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Nhat Minh Nguyen Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
88 Van Tu Nguyen Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
45 Thanh Dong Nguyen Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Vu Ngoc Tai Tran Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
36 Van Luan Pham Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Zé Paulo Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Bình Định
Hải Phòng
VĐQG Việt Nam
Bình Định
1 : 1
(0-1)
Hải Phòng
VĐQG Việt Nam
Hải Phòng
0 : 1
(0-1)
Bình Định
VĐQG Việt Nam
Hải Phòng
1 : 2
(1-1)
Bình Định
VĐQG Việt Nam
Bình Định
1 : 1
(0-1)
Hải Phòng
VĐQG Việt Nam
Bình Định
0 : 0
(0-0)
Hải Phòng
Bình Định
Hải Phòng
40% 40% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Bình Định
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Bình Định Quảng Nam |
1 0 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
1.02 2.25 0.83 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Bình Định |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.90 2.25 0.93 |
T
|
X
|
|
27/10/2024 |
Bình Định Sông Lam Nghệ An |
2 2 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.90 2.25 0.90 |
B
|
T
|
|
20/10/2024 |
Bình Định Bình Dương |
2 2 (0) (1) |
1.00 +0 0.75 |
0.84 2.5 0.85 |
H
|
T
|
|
04/10/2024 |
Bình Định FLC Thanh Hoá |
1 4 (1) (2) |
1.02 -0.25 0.77 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
T
|
Hải Phòng
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Hà Nội Hải Phòng |
2 2 (0) (1) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
01/11/2024 |
Hải Phòng Nam Định |
1 2 (0) (2) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
28/10/2024 |
Đà Nẵng Hải Phòng |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0 0.79 |
0.85 2.5 0.83 |
H
|
X
|
|
20/10/2024 |
Quảng Nam Hải Phòng |
2 4 (1) (1) |
0.75 +0.25 1.05 |
0.86 2.25 0.88 |
T
|
T
|
|
04/10/2024 |
Hải Phòng Viettel |
2 3 (1) (3) |
1.05 -0.25 0.75 |
1.03 2.25 0.73 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
9 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 5
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 8
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 5
10 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 13