VĐQG Việt Nam - 10/11/2024 11:00
SVĐ: Sân vận động Qui Nhơn
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 3/4 1.00
-0.98 2.25 0.83
- - -
- - -
2.05 3.10 3.50
0.92 9 0.87
- - -
- - -
-0.93 -1 3/4 0.73
0.81 0.75 0.99
- - -
- - -
2.75 2.00 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Xuan Hung Luc
10’ -
29’
Van Toan Vo
Thanh Hau Phan
-
Đang cập nhật
Alisson Farias
32’ -
Alisson Farias
Xuan Quyet Mai
46’ -
61’
Hyuri
Van Dai Ngan
-
Hong Quan Mac
Thanh Luan Dinh
63’ -
64’
Tien Long Vu
Cong Thanh Doan
-
Đang cập nhật
Luis Salazar
74’ -
Leonardo David
Tung Duong Thanh
88’ -
Đang cập nhật
Tung Duong Thanh
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
3
49%
51%
0
3
3
0
381
396
7
2
4
0
1
2
Bình Định Quảng Nam
Bình Định 3-4-3
Huấn luyện viên: Quang Huy Bùi Đoàn
3-4-3 Quảng Nam
Huấn luyện viên: Sỹ Sơn Văn
8
Hong Quan Mac
18
Tran Trong Hieu
18
Tran Trong Hieu
18
Tran Trong Hieu
19
Leonardo David
19
Leonardo David
19
Leonardo David
19
Leonardo David
18
Tran Trong Hieu
18
Tran Trong Hieu
18
Tran Trong Hieu
28
Phù Trung Phong
5
Alain Eyenga
5
Alain Eyenga
5
Alain Eyenga
5
Alain Eyenga
5
Alain Eyenga
5
Alain Eyenga
5
Alain Eyenga
5
Alain Eyenga
1
Van Cong Nguyen
1
Van Cong Nguyen
Bình Định
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Hong Quan Mac Tiền vệ |
30 | 2 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
67 Hong Phuoc Ngo Tiền đạo |
28 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Alisson Farias Tiền vệ |
6 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Tran Trong Hieu Hậu vệ |
5 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Leonardo David Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Tuan Linh Huynh Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Xuan Hung Luc Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
94 Luis Salazar Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Ngoc Tin Phan Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
23 Van Trien Cao Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 7 | 1 | Tiền vệ |
2 Van Khoa Duong Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Quảng Nam
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Phù Trung Phong Tiền đạo |
25 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
90 Charles Atshimene Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Van Cong Nguyen Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Tien Long Vu Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Alain Eyenga Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
13 Khổng Minh Gia Bảo Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
35 Duy Duong Nguyen Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Van Hiep Nguyen Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Ngoc Tien Uong Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Van Toan Vo Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Hyuri Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Bình Định
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Lê Thanh Phong Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
68 Nguyen Hoai Anh Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Minh Tuan Vu Tiền vệ |
28 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Thanh Luan Dinh Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Xuan Cuong Vu Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Duong Thanh Tung Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Xuan Tan Hoang Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
81 Thanh Truong Doan Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Xuan Quyet Mai Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Quảng Nam
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Thanh Hau Phan Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Hoang Hung Tran Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
29 Van Dai Ngan Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
26 Duc An Tong Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Trần Ngọc Hiệp Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Van Trang Nguyen Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Van Lam Dang Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
39 Hoang Vu Samson Tiền đạo |
32 | 14 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
19 Cong Thanh Doan Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Bình Định
Quảng Nam
VĐQG Việt Nam
Bình Định
3 : 0
(0-0)
Quảng Nam
VĐQG Việt Nam
Quảng Nam
1 : 1
(0-0)
Bình Định
Cúp Quốc Gia Việt Nam
Bình Định
1 : 1
(0-1)
Quảng Nam
Giao Hữu CLB
Bình Định
2 : 2
(0-1)
Quảng Nam
Bình Định
Quảng Nam
40% 40% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Bình Định
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Bình Định |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.90 2.25 0.93 |
T
|
X
|
|
27/10/2024 |
Bình Định Sông Lam Nghệ An |
2 2 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.90 2.25 0.90 |
B
|
T
|
|
20/10/2024 |
Bình Định Bình Dương |
2 2 (0) (1) |
1.00 +0 0.75 |
0.84 2.5 0.85 |
H
|
T
|
|
04/10/2024 |
Bình Định FLC Thanh Hoá |
1 4 (1) (2) |
1.02 -0.25 0.77 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
28/09/2024 |
Viettel Bình Định |
0 1 (0) (1) |
0.85 -1.0 0.95 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
Quảng Nam
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Quảng Nam Viettel |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.98 2.25 0.84 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
TP.Hồ Chí Minh Quảng Nam |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.91 2.25 0.91 |
T
|
X
|
|
20/10/2024 |
Quảng Nam Hải Phòng |
2 4 (1) (1) |
0.75 +0.25 1.05 |
0.86 2.25 0.88 |
B
|
T
|
|
03/10/2024 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Quảng Nam |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.73 2.25 0.89 |
T
|
X
|
|
29/09/2024 |
Quảng Nam Đà Nẵng |
3 2 (2) (2) |
0.74 +0 0.98 |
0.84 2.25 0.77 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 8
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 10
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 10
8 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 18