VĐQG Việt Nam - 17/01/2025 11:00
SVĐ: Sân vận động Gò Đậu (Go Dau Stadium)
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 1/2 0.97
0.83 2.5 0.85
- - -
- - -
1.80 3.25 3.90
0.84 8.5 0.86
- - -
- - -
1.00 -1 3/4 0.80
0.86 1.0 0.85
- - -
- - -
2.50 2.10 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Dinh Khuong Tran
20’ -
22’
Hong Quan Mac
Leonardo David
-
32’
Tuan Linh Huynh
Nguyen Hoai Anh
-
Đang cập nhật
Viet Cuong Nguyen Tran
45’ -
58’
Đang cập nhật
Van Trien Cao
-
Odilzhon Abdurakhmanov
Vo Hoang Minh Khoa
61’ -
Viet Cuong Nguyen Tran
Vo Hoang Minh Khoa
62’ -
69’
Hong Quan Mac
Tung Duong Thanh
-
Đang cập nhật
Tung Quoc Ngo
74’ -
Nguyễn Tiến Linh
Thanh Truong Doan
82’ -
89’
Đang cập nhật
Tung Duong Thanh
-
Viet Cuong Nguyen Tran
Hai Huy Nguyen
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
3
53%
47%
2
1
15
14
397
283
13
7
3
3
1
0
Bình Dương Bình Định
Bình Dương 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Công M?nh Nguy?n
4-2-3-1 Bình Định
Huấn luyện viên: Quang Huy Bùi Đoàn
22
Tiến Linh Nguyễn
17
Trọng Võ Minh
17
Trọng Võ Minh
17
Trọng Võ Minh
17
Trọng Võ Minh
93
Janclesio Almeida Santos
93
Janclesio Almeida Santos
7
Việt Cường Nguyễn Trần
7
Việt Cường Nguyễn Trần
7
Việt Cường Nguyễn Trần
11
Vĩ Hào Bùi
10
Alisson Alves Farias
26
Tuấn Linh Huỳnh
26
Tuấn Linh Huỳnh
26
Tuấn Linh Huỳnh
26
Tuấn Linh Huỳnh
26
Tuấn Linh Huỳnh
19
Leonardo David do Espirito
19
Leonardo David do Espirito
19
Leonardo David do Espirito
19
Leonardo David do Espirito
8
Hồng Quân Mạc
Bình Dương
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Tiến Linh Nguyễn Tiền đạo |
35 | 14 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Vĩ Hào Bùi Tiền đạo |
34 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
93 Janclesio Almeida Santos Hậu vệ |
32 | 4 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
7 Việt Cường Nguyễn Trần Tiền đạo |
31 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Trọng Võ Minh Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Odilzhon Abdurakhmanov Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Minh Toàn Trần Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Tùng Quốc Ngô Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Ngọc Hải Quế Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
39 Geoffrey Baba Kizito Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Đình Khương Trần Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Bình Định
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Alisson Alves Farias Tiền vệ |
8 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Hồng Quân Mạc Tiền vệ |
33 | 2 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
67 Hồng Phước Ngô Tiền đạo |
30 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
18 Trọng Hiếu Trần Hậu vệ |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Leonardo David do Espirito Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Tuấn Linh Huỳnh Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Ngọc Tín Phan Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
5 Xuân Hưng Lục Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
94 Luis Ángel Salazar Cuesta Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Văn Khoa Dương Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Văn Triền Cao Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 7 | 1 | Tiền vệ |
Bình Dương
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Ngọc Chiến Nguyễn Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Xuân Tú Nghiêm Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Hoàng Minh Khoa Võ Tiền vệ |
31 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Tuấn Cảnh Đoàn Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Hải Huy Nguyễn Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Tuyên Quang Vũ Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Thành Nhân Nguyễn Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Thành Kiên Nguyễn Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Đức Chinh Hà Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Bình Định
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Tung Duong Thanh Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Hoàng Hùng Cao Trần Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Xuân Cường Vũ Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
68 Hoài Anh Nguyễn Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Minh Tuấn Vũ Tiền vệ |
31 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Thành Luân Đinh Tiền đạo |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
81 Thanh Trường Đoàn Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Xuân Quyết Mai Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Gia Việt Đào Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Bình Dương
Bình Định
Cúp Quốc Gia Việt Nam
Bình Định
2 : 2
(0-1)
Bình Dương
VĐQG Việt Nam
Bình Dương
1 : 1
(1-0)
Bình Định
VĐQG Việt Nam
Bình Định
0 : 2
(0-1)
Bình Dương
VĐQG Việt Nam
Bình Định
1 : 0
(0-0)
Bình Dương
VĐQG Việt Nam
Bình Định
4 : 1
(1-0)
Bình Dương
Bình Dương
Bình Định
60% 20% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Bình Dương
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/01/2025 |
Nam Định Bình Dương |
2 1 (0) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.90 2.75 0.82 |
H
|
T
|
|
20/11/2024 |
Bình Dương Nam Định |
1 4 (0) (4) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.89 2.5 0.91 |
B
|
T
|
|
14/11/2024 |
Hà Nội Bình Dương |
1 0 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.88 2.5 0.88 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Đà Nẵng Bình Dương |
1 1 (0) (0) |
1.02 +0.25 0.77 |
0.82 2.0 0.94 |
B
|
H
|
|
02/11/2024 |
Bình Dương Hoàng Anh Gia Lai |
4 1 (2) (1) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.96 2.25 0.80 |
T
|
T
|
Bình Định
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/11/2024 |
Công An Nhân Dân Bình Định |
3 0 (2) (0) |
0.80 -1.25 1.00 |
0.80 2.75 0.96 |
B
|
T
|
|
14/11/2024 |
Bình Định Hải Phòng |
1 0 (1) (0) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.94 2.5 0.89 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Bình Định Quảng Nam |
1 0 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
1.02 2.25 0.83 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Bình Định |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.90 2.25 0.93 |
T
|
X
|
|
27/10/2024 |
Bình Định Sông Lam Nghệ An |
2 2 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.90 2.25 0.90 |
B
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 8
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 5
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 3
9 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 13