GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

Ratchaburi Mitrphol FC

Thuộc giải đấu: VĐQG Thái Lan

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 2004

Huấn luyện viên: Surapong Kongthep

Sân vận động: Mitr Phol Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

16/02

0-0

16/02

Ratchaburi Mitrphol FC

Ratchaburi Mitrphol FC

True Bangkok United

True Bangkok United

0 : 0

0 : 0

True Bangkok United

True Bangkok United

0-0

08/02

0-0

08/02

Nakhonratchasima Mazda FC

Nakhonratchasima Mazda FC

Ratchaburi Mitrphol FC

Ratchaburi Mitrphol FC

0 : 0

0 : 0

Ratchaburi Mitrphol FC

Ratchaburi Mitrphol FC

0-0

01/02

0-0

01/02

Ratchaburi Mitrphol FC

Ratchaburi Mitrphol FC

Lamphun Warrior

Lamphun Warrior

0 : 0

0 : 0

Lamphun Warrior

Lamphun Warrior

0-0

29/01

0-0

29/01

Ratchaburi Mitrphol FC

Ratchaburi Mitrphol FC

Navy

Navy

0 : 0

0 : 0

Navy

Navy

0-0

24/01

0-0

24/01

Port FC

Port FC

Ratchaburi Mitrphol FC

Ratchaburi Mitrphol FC

0 : 0

0 : 0

Ratchaburi Mitrphol FC

Ratchaburi Mitrphol FC

0-0

0.92 -0.75 0.87

0.91 2.75 0.92

0.91 2.75 0.92

19/01

6-8

19/01

Ratchaburi Mitrphol FC

Ratchaburi Mitrphol FC

SCG Muangthong United

SCG Muangthong United

1 : 0

1 : 0

SCG Muangthong United

SCG Muangthong United

6-8

0.88 +0 0.82

0.92 2.75 0.94

0.92 2.75 0.94

15/01

5-5

15/01

BG Pathum United

BG Pathum United

Ratchaburi Mitrphol FC

Ratchaburi Mitrphol FC

1 : 2

0 : 0

Ratchaburi Mitrphol FC

Ratchaburi Mitrphol FC

5-5

0.95 -0.75 0.93

0.87 2.5 0.97

0.87 2.5 0.97

11/01

7-3

11/01

Uthai Thani

Uthai Thani

Ratchaburi Mitrphol FC

Ratchaburi Mitrphol FC

1 : 2

0 : 1

Ratchaburi Mitrphol FC

Ratchaburi Mitrphol FC

7-3

0.85 +0 0.85

0.85 2.5 0.85

0.85 2.5 0.85

08/12

7-2

08/12

Buriram United

Buriram United

Ratchaburi Mitrphol FC

Ratchaburi Mitrphol FC

6 : 0

1 : 0

Ratchaburi Mitrphol FC

Ratchaburi Mitrphol FC

7-2

0.85 -1.5 0.91

0.83 3.0 0.75

0.83 3.0 0.75

24/11

3-5

24/11

Ratchaburi Mitrphol FC

Ratchaburi Mitrphol FC

Khonkaen United

Khonkaen United

2 : 0

1 : 0

Khonkaen United

Khonkaen United

3-5

0.91 -1.5 0.85

0.83 3.0 0.75

0.83 3.0 0.75

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

40

Martin Njiva Rakotoharimalala Tiền đạo

18 14 1 0 0 33 Tiền đạo

10

Jakkaphan Kaewprom Tiền vệ

81 6 11 11 0 37 Tiền vệ

7

Korawich Tasa Tiền đạo

33 4 1 0 0 25 Tiền đạo

29

Kiatisak Jia-udom Hậu vệ

151 3 8 18 1 30 Hậu vệ

16

Siwakorn Chakkuprasart Tiền vệ

49 2 2 8 0 33 Tiền vệ

4

Jonathan Khemdee Hậu vệ

61 2 0 16 0 23 Hậu vệ

77

Faiq Jefri Bolkiah Tiền đạo

20 2 0 3 1 27 Tiền đạo

8

Chotipat Poomkaew Tiền vệ

46 2 0 0 0 27 Tiền vệ

99

Kampol Pathom-attakul Thủ môn

142 0 1 8 1 33 Thủ môn

15

Adisorn Promrak Hậu vệ

45 0 0 7 1 32 Hậu vệ