VĐQG Thái Lan - 15/01/2025 12:00
SVĐ: BG Stadium
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -1 1/4 0.93
0.87 2.5 0.97
- - -
- - -
1.80 3.40 3.70
0.92 9 0.89
- - -
- - -
-0.98 -1 3/4 0.77
0.75 1.0 0.97
- - -
- - -
2.40 2.20 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Freddy Álvarez
Ilhan Fandi
46’ -
48’
Đang cập nhật
Gabriel Mutombo
-
Patrik Gustavsson
Raniel
53’ -
58’
Kiatisak Chiam-udom
Suporn Peenagatapho
-
64’
Đang cập nhật
Tana
-
Marco Ballini
Ikhsan Fandi Ahmad
66’ -
67’
Tatsuya Tanaka
Jakkaphan Kaewprom
-
Chanathip Songkrasin
Raniel
69’ -
Warinthon Jamnongwat
Sanchai Nonthasila
76’ -
80’
Njiva Rakotoharimalala
Clément Depres
-
82’
Đang cập nhật
Kritsanon Srisuwan
-
90’
Tana
Worawut Namvech
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
5
53%
47%
2
7
11
8
439
390
24
13
8
4
2
0
BG Pathum United Ratchaburi Mitrphol FC
BG Pathum United 3-5-2
Huấn luyện viên: Makoto Teguramori
3-5-2 Ratchaburi Mitrphol FC
Huấn luyện viên: Worrawoot Srimaka
18
Chanathip Songkrasin
81
Waris Choolthong
81
Waris Choolthong
81
Waris Choolthong
28
Saranon Anuin
28
Saranon Anuin
28
Saranon Anuin
28
Saranon Anuin
28
Saranon Anuin
17
Gakuto Notsuda
17
Gakuto Notsuda
89
Njiva Rakotoharimalala
8
Thanawat Suengchitthawon
8
Thanawat Suengchitthawon
8
Thanawat Suengchitthawon
8
Thanawat Suengchitthawon
6
Tana
6
Tana
27
Jesse Curran
27
Jesse Curran
27
Jesse Curran
29
Kiatisak Chiam-udom
BG Pathum United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Chanathip Songkrasin Tiền đạo |
18 | 3 | 5 | 2 | 0 | Tiền đạo |
14 Freddy Álvarez Tiền vệ |
17 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Gakuto Notsuda Tiền vệ |
14 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
81 Waris Choolthong Tiền vệ |
14 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
78 Christian Gomis Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
28 Saranon Anuin Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
20 Myung-hyun Hwang Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Marco Ballini Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Sarach Yooyen Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Warinthon Jamnongwat Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Patrik Gustavsson Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Ratchaburi Mitrphol FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
89 Njiva Rakotoharimalala Tiền vệ |
3 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Kiatisak Chiam-udom Hậu vệ |
21 | 2 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Tana Tiền vệ |
14 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Jesse Curran Hậu vệ |
20 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Thanawat Suengchitthawon Tiền vệ |
12 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Jakkaphan Kaewprom Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Kim Ji-Min Tiền đạo |
13 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Gabriel Mutombo Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
37 Kritsanon Srisuwan Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
99 Kampol Pathomakkakul Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
4 Jonathan Khemdee Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
BG Pathum United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
45 Nattawut Suksum Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
93 Pisan Dorkmaikaew Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
91 Ilhan Fandi Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Thanet Suknate Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
75 Raniel Tiền đạo |
15 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Chananan Phombuppha Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Surachart Sareepim Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
99 Ikhsan Fandi Ahmad Tiền đạo |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Sanchai Nonthasila Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Santipharp Chan-ngom Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Kritsada Kaman Tiền vệ |
17 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Kanokpon Buspakom Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Ratchaburi Mitrphol FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Worawut Namvech Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Sirawit Kesornsumon Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Clément Depres Tiền đạo |
14 | 6 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
39 Chutidet Maunchaingam Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Suporn Peenagatapho Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
88 Chotipat Poomkeaw Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Jirawat Thongsaengphrao Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Tatsuya Tanaka Tiền vệ |
16 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Siwakorn Jakkuprasat Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
BG Pathum United
Ratchaburi Mitrphol FC
VĐQG Thái Lan
Ratchaburi Mitrphol FC
4 : 1
(3-0)
BG Pathum United
VĐQG Thái Lan
Ratchaburi Mitrphol FC
0 : 1
(0-1)
BG Pathum United
Cúp Liên Đoàn Thái Lan
Ratchaburi Mitrphol FC
0 : 3
(0-1)
BG Pathum United
VĐQG Thái Lan
BG Pathum United
2 : 1
(2-0)
Ratchaburi Mitrphol FC
VĐQG Thái Lan
BG Pathum United
4 : 2
(2-2)
Ratchaburi Mitrphol FC
BG Pathum United
Ratchaburi Mitrphol FC
40% 20% 40%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
BG Pathum United
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Rayong BG Pathum United |
1 1 (0) (0) |
0.92 +0.5 0.87 |
0.91 3.0 0.72 |
B
|
X
|
|
29/12/2024 |
BG Pathum United Buriram United |
0 2 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.80 2.75 0.82 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
BG Pathum United True Bangkok United |
1 0 (0) (0) |
0.86 +0 0.84 |
0.96 3.0 0.88 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Nakhonratchasima Mazda FC BG Pathum United |
1 0 (0) (0) |
0.80 +1.0 1.00 |
0.78 2.75 0.83 |
B
|
X
|
|
20/11/2024 |
Port FC BG Pathum United |
1 2 (0) (1) |
0.81 +0 0.93 |
- - - |
T
|
Ratchaburi Mitrphol FC
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Uthai Thani Ratchaburi Mitrphol FC |
1 2 (0) (1) |
0.85 +0 0.85 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Buriram United Ratchaburi Mitrphol FC |
6 0 (1) (0) |
0.85 -1.5 0.91 |
0.83 3.0 0.75 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Ratchaburi Mitrphol FC Khonkaen United |
2 0 (1) (0) |
0.91 -1.5 0.85 |
0.83 3.0 0.75 |
T
|
X
|
|
20/11/2024 |
Ratchaburi Mitrphol FC Bankhai United |
5 0 (2) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
PT Prachuap FC Ratchaburi Mitrphol FC |
3 2 (0) (2) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.93 2.5 0.93 |
B
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 1
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 9
7 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 19
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 10
10 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 20