GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

BG Pathum United

Thuộc giải đấu: VĐQG Thái Lan

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 2006

Huấn luyện viên: Makoto Teguramori

Sân vận động: BG Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

16/02

0-0

16/02

BG Pathum United

BG Pathum United

Geylang International

Geylang International

0 : 0

0 : 0

Geylang International

Geylang International

0-0

09/02

0-0

09/02

BG Pathum United

BG Pathum United

Port FC

Port FC

0 : 0

0 : 0

Port FC

Port FC

0-0

02/02

0-0

02/02

Tanjong Pagar

Tanjong Pagar

BG Pathum United

BG Pathum United

0 : 0

0 : 0

BG Pathum United

BG Pathum United

0-0

29/01

0-0

29/01

Lopburi City

Lopburi City

BG Pathum United

BG Pathum United

0 : 0

0 : 0

BG Pathum United

BG Pathum United

0-0

26/01

0-0

26/01

BG Pathum United

BG Pathum United

Khonkaen United

Khonkaen United

0 : 0

0 : 0

Khonkaen United

Khonkaen United

0-0

0.95 -1.75 0.85

0.82 3.25 0.80

0.82 3.25 0.80

18/01

4-7

18/01

Singha Chiangrai United

Singha Chiangrai United

BG Pathum United

BG Pathum United

1 : 0

1 : 0

BG Pathum United

BG Pathum United

4-7

1.00 +0.5 0.80

0.80 2.25 0.82

0.80 2.25 0.82

15/01

5-5

15/01

BG Pathum United

BG Pathum United

Ratchaburi Mitrphol FC

Ratchaburi Mitrphol FC

1 : 2

0 : 0

Ratchaburi Mitrphol FC

Ratchaburi Mitrphol FC

5-5

0.95 -0.75 0.93

0.87 2.5 0.97

0.87 2.5 0.97

12/01

5-2

12/01

Rayong

Rayong

BG Pathum United

BG Pathum United

1 : 1

0 : 0

BG Pathum United

BG Pathum United

5-2

0.92 +0.5 0.87

0.91 3.0 0.72

0.91 3.0 0.72

29/12

3-7

29/12

BG Pathum United

BG Pathum United

Buriram United

Buriram United

0 : 2

0 : 0

Buriram United

Buriram United

3-7

0.97 +0.25 0.82

0.80 2.75 0.82

0.80 2.75 0.82

01/12

8-4

01/12

BG Pathum United

BG Pathum United

True Bangkok United

True Bangkok United

1 : 0

0 : 0

True Bangkok United

True Bangkok United

8-4

0.86 +0 0.84

0.96 3.0 0.88

0.96 3.0 0.88

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Teerasil Dangda Tiền đạo

125 46 16 12 0 37 Tiền đạo

99

Ikhsan bin Fandi Ahmad Tiền đạo

75 37 2 2 0 26 Tiền đạo

18

Chanathip Songkrasin Tiền vệ

51 11 12 5 0 32 Tiền vệ

11

Igor Sergeev Tiền đạo

24 11 0 2 0 32 Tiền đạo

14

Freddy Antonio Álvarez Rodriguez Tiền vệ

57 8 9 7 1 30 Tiền vệ

4

Chaowat Veerachart Tiền vệ

158 7 14 11 0 29 Tiền vệ

3

Shinnaphat Lee-Oh Hậu vệ

55 4 1 3 0 28 Hậu vệ

23

Santipharp Channgom Hậu vệ

153 2 17 17 1 29 Hậu vệ

9

Surachart Sareepim Tiền đạo

111 1 7 5 1 39 Tiền đạo

55

Chonnapat Buaphan Hậu vệ

55 0 2 7 0 21 Hậu vệ