VĐQG Thái Lan - 18/01/2025 11:00
SVĐ: Singha Stadium
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
1.00 1/2 0.80
0.80 2.25 0.82
- - -
- - -
4.33 3.10 1.75
0.86 9.25 0.80
- - -
- - -
0.80 1/4 1.00
-0.96 1.0 0.79
- - -
- - -
4.75 2.05 2.40
- - -
- - -
- - -
-
-
Montree Promsawat
Sittichok Kannoo
39’ -
Đang cập nhật
Carlos Iury Bezerra da Silva
45’ -
46’
Santipharp Chan-ngom
Surachart Sareepim
-
56’
Đang cập nhật
Christian Gomis
-
61’
Raniel
Freddy Álvarez
-
Montree Promsawat
Tanasak Srisai
69’ -
71’
Đang cập nhật
Myung-hyun Hwang
-
74’
Đang cập nhật
Sarach Yooyen
-
77’
Waris Choolthong
Ilhan Fandi
-
Thakdanai Jaihan
Settasit Suvannaseat
82’ -
Carlos Iury Bezerra da Silva
Santipap Yaemsaen
88’ -
90’
Đang cập nhật
Chanathip Songkrasin
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
7
38%
62%
2
4
10
18
287
461
12
14
5
2
1
2
Singha Chiangrai United BG Pathum United
Singha Chiangrai United 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Javier Moro Leon
4-1-4-1 BG Pathum United
Huấn luyện viên: Supachai Komsilp
11
Carlos Iury Bezerra da Silva
5
Jeong-Mun Lee
5
Jeong-Mun Lee
5
Jeong-Mun Lee
5
Jeong-Mun Lee
32
Montree Promsawat
5
Jeong-Mun Lee
5
Jeong-Mun Lee
5
Jeong-Mun Lee
5
Jeong-Mun Lee
32
Montree Promsawat
18
Chanathip Songkrasin
78
Christian Gomis
78
Christian Gomis
78
Christian Gomis
5
Kritsada Kaman
5
Kritsada Kaman
5
Kritsada Kaman
5
Kritsada Kaman
5
Kritsada Kaman
81
Waris Choolthong
81
Waris Choolthong
Singha Chiangrai United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Carlos Iury Bezerra da Silva Tiền vệ |
17 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
32 Montree Promsawat Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Atikun Mheetuam Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Apirak Worawong Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Jeong-Mun Lee Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Júlio César Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Jordan Emaviwe Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Ralph Machado Dias Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Gionata Verzura Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Thakdanai Jaihan Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
99 Sittichok Kannoo Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
BG Pathum United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Chanathip Songkrasin Tiền vệ |
19 | 3 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
75 Raniel Santana de Vasconcelos Tiền đạo |
16 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
81 Waris Choolthong Hậu vệ |
15 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
78 Christian Gomis Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
99 Ikhsan bin Fandi Ahmad Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Kritsada Kaman Tiền vệ |
18 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Sanchai Nontasila Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
93 Pisan Dorkmaikaew Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Hwang Myung-hyun Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Santipharp Channgom Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Sarach Yooyen Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Singha Chiangrai United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Tianyu Guo Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Rachen Sobunma Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Pattara Soimalai Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Naing Tun Win Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 Tanasak Srisai Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Adisorn Poomchart Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Sirassawut Wongruankhum Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
50 Ongsa Singthong Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Piyaphon Phanichakul Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Settasit Suvannaseat Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Santipap Yaemsaen Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Seung-Won Lee Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
BG Pathum United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Kanokpon Puspakom Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Chananan Pombuppha Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Warinthon Jamnongwat Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Freddy Antonio Álvarez Rodriguez Tiền vệ |
18 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
91 Ilhan Fandi Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Marco Ballini Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Surachart Sareepim Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
45 Nattawut Suksm Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Gakuto Notsuda Tiền vệ |
15 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Patrik Gustavsson Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Saranon Anuin Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
Singha Chiangrai United
BG Pathum United
VĐQG Thái Lan
BG Pathum United
2 : 0
(2-0)
Singha Chiangrai United
VĐQG Thái Lan
Singha Chiangrai United
2 : 3
(1-3)
BG Pathum United
VĐQG Thái Lan
BG Pathum United
2 : 2
(1-2)
Singha Chiangrai United
VĐQG Thái Lan
Singha Chiangrai United
2 : 1
(2-0)
BG Pathum United
VĐQG Thái Lan
BG Pathum United
3 : 1
(2-1)
Singha Chiangrai United
Singha Chiangrai United
BG Pathum United
40% 20% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Singha Chiangrai United
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/01/2025 |
Buriram United Singha Chiangrai United |
8 0 (5) (0) |
0.91 +0.25 0.87 |
0.81 3.25 0.81 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
Singha Chiangrai United Port FC |
1 0 (1) (0) |
0.87 +0.75 0.92 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
Singha Chiangrai United SCG Muangthong United |
3 1 (1) (0) |
0.92 +0.75 0.87 |
0.85 2.5 0.99 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Nakhon Pathom Singha Chiangrai United |
2 1 (1) (1) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Singha Chiangrai United Sukhothai |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
X
|
BG Pathum United
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/01/2025 |
BG Pathum United Ratchaburi Mitrphol FC |
1 2 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.93 |
0.87 2.5 0.97 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
Rayong BG Pathum United |
1 1 (0) (0) |
0.92 +0.5 0.87 |
0.91 3.0 0.72 |
B
|
X
|
|
29/12/2024 |
BG Pathum United Buriram United |
0 2 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.80 2.75 0.82 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
BG Pathum United True Bangkok United |
1 0 (0) (0) |
0.86 +0 0.84 |
0.96 3.0 0.88 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Nakhonratchasima Mazda FC BG Pathum United |
1 0 (0) (0) |
0.80 +1.0 1.00 |
0.78 2.75 0.83 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 6
8 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 9
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 10
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 12
11 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
24 Tổng 19