VĐQG Thái Lan - 29/12/2024 12:00
SVĐ: BG Stadium
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.97 1/4 0.82
0.80 2.75 0.82
- - -
- - -
3.20 3.40 2.00
0.81 9.5 0.85
- - -
- - -
0.67 1/4 -0.87
-0.93 1.25 0.77
- - -
- - -
3.50 2.30 2.60
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Chanathip Songkrasin
21’ -
Đang cập nhật
Christian Gomis
38’ -
Đang cập nhật
Waris Choolthong
45’ -
Chaowat Veerachart
Warinthon Jamnongwat
46’ -
53’
Đang cập nhật
Sasalak Haiprakhon
-
54’
Sasalak Haiprakhon
Jefferson Tabinas
-
Melvyn Lorenzen
Freddy Álvarez
67’ -
71’
Đang cập nhật
Chrigor
-
73’
Supachai Chaided
Chrigor
-
74’
Chrigor
Lucas Crispim
-
77’
Dion Cools
Lucas Crispim
-
Shinnaphat Lee Oh
Teerasil Dangda
79’ -
Gakuto Notsuda
Airfan Doloh
85’ -
87’
Guilherme Bissoli
Narubodin Weerawatnodom
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
7
61%
39%
6
1
13
23
475
293
7
14
1
8
5
0
BG Pathum United Buriram United
BG Pathum United 3-5-2
Huấn luyện viên: Makoto Teguramori
3-5-2 Buriram United
Huấn luyện viên: Osmar Loss
18
Chanathip Songkrasin
75
Raniel
75
Raniel
75
Raniel
17
Gakuto Notsuda
17
Gakuto Notsuda
17
Gakuto Notsuda
17
Gakuto Notsuda
17
Gakuto Notsuda
24
Jaroensak Wonggorn
24
Jaroensak Wonggorn
7
Guilherme Bissoli
5
Theerathon Bunmathan
5
Theerathon Bunmathan
5
Theerathon Bunmathan
2
Sasalak Haiprakhon
2
Sasalak Haiprakhon
2
Sasalak Haiprakhon
2
Sasalak Haiprakhon
5
Theerathon Bunmathan
5
Theerathon Bunmathan
5
Theerathon Bunmathan
BG Pathum United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Chanathip Songkrasin Tiền vệ |
16 | 3 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
90 Melvyn Lorenzen Tiền vệ |
13 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Jaroensak Wonggorn Tiền vệ |
11 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
75 Raniel Tiền đạo |
13 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Shinnaphat Lee Oh Hậu vệ |
17 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Gakuto Notsuda Tiền vệ |
12 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
81 Waris Choolthong Hậu vệ |
12 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
78 Christian Gomis Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Kritsada Kaman Tiền vệ |
15 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Saranon Anuin Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
4 Chaowat Veerachart Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Buriram United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Guilherme Bissoli Tiền đạo |
21 | 10 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Supachai Chaided Tiền vệ |
23 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Chrigor Tiền vệ |
20 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Theerathon Bunmathan Tiền vệ |
23 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Sasalak Haiprakhon Tiền vệ |
20 | 1 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Dion Cools Tiền vệ |
22 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Phitiwat Sukjitthammakul Tiền vệ |
20 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Kenny Dougall Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
13 Neil Etheridge Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
92 Min-hyeok Kim Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Marcelo Djaló Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
BG Pathum United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Teerasil Dangda Tiền đạo |
16 | 3 | 4 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Surachart Sareepim Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
45 Nattawut Suksum Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Sanchai Nonthasila Hậu vệ |
9 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Freddy Álvarez Tiền vệ |
15 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Warinthon Jamnongwat Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
91 Ilhan Fandi Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Airfan Doloh Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Santipharp Chan-ngom Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Chananan Phombuppha Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
93 Pisan Dorkmaikaew Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Marco Ballini Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Buriram United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Leon James Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
50 Singha Marasa Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Jefferson Tabinas Hậu vệ |
20 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Rattanakorn Maikami Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Athit Stephen Berg Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
75 Phumeworapol Wannabutr Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Narubodin Weerawatnodom Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Lucas Crispim Tiền vệ |
20 | 5 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
BG Pathum United
Buriram United
VĐQG Thái Lan
BG Pathum United
1 : 1
(0-1)
Buriram United
VĐQG Thái Lan
Buriram United
0 : 0
(0-0)
BG Pathum United
Cúp Liên Đoàn Thái Lan
Buriram United
2 : 0
(1-0)
BG Pathum United
VĐQG Thái Lan
BG Pathum United
0 : 2
(0-1)
Buriram United
VĐQG Thái Lan
Buriram United
2 : 2
(0-2)
BG Pathum United
BG Pathum United
Buriram United
20% 20% 60%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
BG Pathum United
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
BG Pathum United True Bangkok United |
1 0 (0) (0) |
0.86 +0 0.84 |
0.96 3.0 0.88 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Nakhonratchasima Mazda FC BG Pathum United |
1 0 (0) (0) |
0.80 +1.0 1.00 |
0.78 2.75 0.83 |
B
|
X
|
|
20/11/2024 |
Port FC BG Pathum United |
1 2 (0) (1) |
0.81 +0 0.93 |
- - - |
T
|
||
09/11/2024 |
BG Pathum United Uthai Thani |
2 1 (1) (0) |
0.97 -1.25 0.82 |
1.00 3.25 0.82 |
B
|
H
|
|
04/11/2024 |
Lamphun Warrior BG Pathum United |
2 2 (1) (1) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.91 2.75 0.95 |
B
|
T
|
Buriram United
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Buriram United SCG Muangthong United |
1 0 (0) (0) |
0.97 -1.5 0.82 |
0.95 3.25 0.91 |
B
|
X
|
|
18/12/2024 |
Mahasarakham United Buriram United |
0 5 (0) (2) |
0.85 +2.5 0.95 |
- - - |
T
|
||
14/12/2024 |
Nakhonratchasima Mazda FC Buriram United |
1 5 (0) (2) |
0.82 +1.75 0.97 |
0.75 3.0 0.88 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Buriram United Ratchaburi Mitrphol FC |
6 0 (1) (0) |
0.85 -1.5 0.91 |
0.83 3.0 0.75 |
T
|
T
|
|
03/12/2024 |
Johor Darul Ta'zim Buriram United |
0 0 (0) (0) |
0.93 -1 0.91 |
0.89 3.0 0.89 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 9
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 16
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 13
8 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 3
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 25