GIẢI ĐẤU
15
GIẢI ĐẤU

Buriram United

Thuộc giải đấu: VĐQG Thái Lan

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 1970

Huấn luyện viên: Osmar Loss

Sân vận động: Buriram Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

18/02

0-0

18/02

Gwangju

Gwangju

Buriram United

Buriram United

0 : 0

0 : 0

Buriram United

Buriram United

0-0

12/02

0-0

12/02

Buriram United

Buriram United

Ulsan

Ulsan

0 : 0

0 : 0

Ulsan

Ulsan

0-0

02/02

0-0

02/02

Buriram United

Buriram United

Port FC

Port FC

0 : 0

0 : 0

Port FC

Port FC

0-0

29/01

0-0

29/01

PT Prachuap FC

PT Prachuap FC

Buriram United

Buriram United

0 : 0

0 : 0

Buriram United

Buriram United

0-0

26/01

0-0

26/01

Nakhon Pathom

Nakhon Pathom

Buriram United

Buriram United

0 : 0

0 : 0

Buriram United

Buriram United

0-0

0.95 +1.75 0.85

0.89 3.25 0.74

0.89 3.25 0.74

19/01

8-5

19/01

Buriram United

Buriram United

Khonkaen United

Khonkaen United

9 : 0

5 : 0

Khonkaen United

Khonkaen United

8-5

0.97 -3.25 0.82

0.86 4.25 0.76

0.86 4.25 0.76

15/01

3-1

15/01

Buriram United

Buriram United

Singha Chiangrai United

Singha Chiangrai United

8 : 0

5 : 0

Singha Chiangrai United

Singha Chiangrai United

3-1

0.91 +0.25 0.87

0.81 3.25 0.81

0.81 3.25 0.81

12/01

1-6

12/01

True Bangkok United

True Bangkok United

Buriram United

Buriram United

3 : 2

2 : 1

Buriram United

Buriram United

1-6

0.85 +0.5 0.95

1.00 3.0 0.85

1.00 3.0 0.85

29/12

3-7

29/12

BG Pathum United

BG Pathum United

Buriram United

Buriram United

0 : 2

0 : 0

Buriram United

Buriram United

3-7

0.97 +0.25 0.82

0.80 2.75 0.82

0.80 2.75 0.82

22/12

6-2

22/12

Buriram United

Buriram United

SCG Muangthong United

SCG Muangthong United

1 : 0

0 : 0

SCG Muangthong United

SCG Muangthong United

6-2

0.97 -1.5 0.82

0.95 3.25 0.91

0.95 3.25 0.91

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Supachai Jaided Tiền đạo

168 69 20 21 0 27 Tiền đạo

5

Theerathon Bunmathan Hậu vệ

131 8 33 11 0 35 Hậu vệ

8

Rattanakorn Maikami Tiền vệ

178 8 12 20 0 27 Tiền vệ

3

Pansa Hemviboon Hậu vệ

149 7 3 9 0 35 Hậu vệ

15

Narubodin Weerawatnodom Hậu vệ

143 4 14 22 0 31 Hậu vệ

11

Dion Cools Hậu vệ

86 4 5 12 0 29 Hậu vệ

2

Sasalak Haiprakon Hậu vệ

144 3 16 11 1 29 Hậu vệ

95

Seksan Ratree Tiền vệ

78 2 1 3 0 22 Tiền vệ

1

Siwarak Tedsungnoen Thủ môn

159 0 0 5 0 41 Thủ môn

89

Pongsakron Hanrattana Hậu vệ

28 0 0 1 0 22 Hậu vệ