VĐQG Thái Lan - 19/01/2025 11:00
SVĐ: Chang Arena
9 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -4 3/4 0.82
0.86 4.25 0.76
- - -
- - -
1.07 10.00 23.00
0.92 10 0.88
- - -
- - -
0.85 -2 3/4 0.95
0.88 1.75 0.83
- - -
- - -
1.30 3.75 13.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Suphanat Mueanta
Martin Boakye
1’ -
Suphanat Mueanta
Martin Boakye
6’ -
Dion Cools
Guilherme Bissoli
13’ -
Suphanat Mueanta
Guilherme Bissoli
31’ -
Guilherme Bissoli
Suphanat Mueanta
36’ -
Guilherme Bissoli
Athit Stephen Berg
46’ -
Theerathon Bunmathan
Rattanakorn Maikami
59’ -
62’
Phalakon Wokiang
Phattharaphon Junsuwan
-
68’
Đang cập nhật
Tinnakorn Asurin
-
Dion Cools
Leon James
70’ -
72’
Lossemy Karaboue
Chitsanuphong Choti
-
76’
Tinnakorn Asurin
Tinnakorn Asurin
-
Đang cập nhật
Martin Boakye
77’ -
78’
Seung-uh Ryu
Kittichai Yaidee
-
Rattanakorn Maikami
Suphanat Mueanta
87’ -
Martin Boakye
Rattanakorn Maikami
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
5
64%
36%
6
5
8
4
591
325
23
17
14
6
1
0
Buriram United Khonkaen United
Buriram United 3-4-3
Huấn luyện viên: Osmar Loss
3-4-3 Khonkaen United
Huấn luyện viên: Patipat Rorbru
7
Guilherme Bissoli Campos
40
Jefferson David Tabinas
40
Jefferson David Tabinas
40
Jefferson David Tabinas
11
Dion Cools
11
Dion Cools
11
Dion Cools
11
Dion Cools
40
Jefferson David Tabinas
40
Jefferson David Tabinas
40
Jefferson David Tabinas
9
Jakkit Palapon
4
Tinnakorn Asurin
4
Tinnakorn Asurin
4
Tinnakorn Asurin
4
Tinnakorn Asurin
4
Tinnakorn Asurin
4
Tinnakorn Asurin
4
Tinnakorn Asurin
4
Tinnakorn Asurin
43
Saksit Jitwichan
43
Saksit Jitwichan
Buriram United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Guilherme Bissoli Campos Tiền đạo |
24 | 10 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Theerathon Bunmathan Tiền vệ |
26 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Pansa Hemviboon Hậu vệ |
21 | 2 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Jefferson David Tabinas Hậu vệ |
23 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Dion Cools Tiền vệ |
25 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Goran Čaušić Tiền vệ |
9 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Kenneth Dougall Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
13 Neil Leonard Dula Etheridge Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
92 Min-Hyeok Kim Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Suphanat Mueanta Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
45 Martin Boakye Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Khonkaen United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Jakkit Palapon Hậu vệ |
20 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Chirawat Wangthaphan Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
43 Saksit Jitwichan Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
51 Shunya Suganuma Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Tinnakorn Asurin Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
77 Phalakon Wokiang Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Suban Ngernprasert Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
18 Nopphon Phonkam Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Seung-Woo Ryu Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Lossémy Karaboué Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Steeven Langil Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Buriram United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Athit Stephen Berg Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Leon James Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Maxx Peter Creevey Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Lucas de Figueiredo Crispim Tiền vệ |
23 | 5 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Chatchai Budprom Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Marcelo Amado Djaló Taritolay Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
95 Seksan Ratree Tiền vệ |
22 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Rattanakorn Maikami Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Narubodin Weerawatnodom Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Sasalak Haiprakon Hậu vệ |
23 | 1 | 4 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Phitiwat Sukjitthammakul Tiền vệ |
23 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Supachai Jaided Tiền đạo |
26 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Khonkaen United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Worrarit Mungkhun Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Adisak Sosungnoen Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 Siriwat Ingkaew Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Kittichai Yaidee Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Phattharaphon Junsuwan Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Kittpat Inthawong Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
98 Jesdaporn Makkharom Tiền đạo |
1 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Diego Luiz Landis Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Pongsapark Tangsap Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Thawin Butsombut Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Chitsanuphong Choti Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Jiradet Taichankong Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Buriram United
Khonkaen United
VĐQG Thái Lan
Khonkaen United
0 : 3
(0-1)
Buriram United
VĐQG Thái Lan
Buriram United
8 : 2
(3-1)
Khonkaen United
VĐQG Thái Lan
Khonkaen United
0 : 0
(0-0)
Buriram United
VĐQG Thái Lan
Buriram United
4 : 1
(2-1)
Khonkaen United
VĐQG Thái Lan
Khonkaen United
1 : 1
(0-1)
Buriram United
Buriram United
Khonkaen United
20% 0% 80%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Buriram United
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/01/2025 |
Buriram United Singha Chiangrai United |
8 0 (5) (0) |
0.91 +0.25 0.87 |
0.81 3.25 0.81 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
True Bangkok United Buriram United |
3 2 (2) (1) |
0.85 +0.5 0.95 |
1.00 3.0 0.85 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
BG Pathum United Buriram United |
0 2 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.80 2.75 0.82 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
Buriram United SCG Muangthong United |
1 0 (0) (0) |
0.97 -1.5 0.82 |
0.95 3.25 0.91 |
B
|
X
|
|
18/12/2024 |
Mahasarakham United Buriram United |
0 5 (0) (2) |
0.85 +2.5 0.95 |
- - - |
T
|
Khonkaen United
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/01/2025 |
Port FC Khonkaen United |
1 2 (1) (1) |
0.91 -2 0.87 |
0.81 3.75 0.81 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Sukhothai Khonkaen United |
1 0 (0) (0) |
0.88 -0.75 0.96 |
0.90 3.0 0.73 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Khonkaen United Rayong |
0 1 (0) (0) |
0.92 +0 0.92 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Ratchaburi Mitrphol FC Khonkaen United |
2 0 (1) (0) |
0.91 -1.5 0.85 |
0.83 3.0 0.75 |
B
|
X
|
|
20/11/2024 |
Nongbua Pitchaya FC Khonkaen United |
3 3 (2) (3) |
0.81 +0.25 0.91 |
- - - |
B
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 4
Sân khách
16 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 23
Tất cả
18 Thẻ vàng đối thủ 9
8 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
23 Tổng 27