GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

Khonkaen United

Thuộc giải đấu: VĐQG Thái Lan

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 2014

Huấn luyện viên: Tana Chanabut

Sân vận động: Khon Kaen Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

22/02

0-0

22/02

Uthai Thani

Uthai Thani

Khonkaen United

Khonkaen United

0 : 0

0 : 0

Khonkaen United

Khonkaen United

0-0

16/02

0-0

16/02

Khonkaen United

Khonkaen United

SCG Muangthong United

SCG Muangthong United

0 : 0

0 : 0

SCG Muangthong United

SCG Muangthong United

0-0

09/02

0-0

09/02

Nakhon Pathom

Nakhon Pathom

Khonkaen United

Khonkaen United

0 : 0

0 : 0

Khonkaen United

Khonkaen United

0-0

02/02

0-0

02/02

Khonkaen United

Khonkaen United

PT Prachuap FC

PT Prachuap FC

0 : 0

0 : 0

PT Prachuap FC

PT Prachuap FC

0-0

26/01

0-0

26/01

BG Pathum United

BG Pathum United

Khonkaen United

Khonkaen United

0 : 0

0 : 0

Khonkaen United

Khonkaen United

0-0

0.95 -1.75 0.85

0.83 3.25 0.79

0.83 3.25 0.79

19/01

8-5

19/01

Buriram United

Buriram United

Khonkaen United

Khonkaen United

9 : 0

5 : 0

Khonkaen United

Khonkaen United

8-5

0.97 -3.25 0.82

0.86 4.25 0.76

0.86 4.25 0.76

15/01

10-1

15/01

Port FC

Port FC

Khonkaen United

Khonkaen United

1 : 2

1 : 1

Khonkaen United

Khonkaen United

10-1

0.91 -2 0.87

0.81 3.75 0.81

0.81 3.75 0.81

11/01

7-3

11/01

Sukhothai

Sukhothai

Khonkaen United

Khonkaen United

1 : 0

0 : 0

Khonkaen United

Khonkaen United

7-3

0.88 -0.75 0.96

0.90 3.0 0.73

0.90 3.0 0.73

30/11

6-2

30/11

Khonkaen United

Khonkaen United

Rayong

Rayong

0 : 1

0 : 0

Rayong

Rayong

6-2

0.92 +0 0.92

0.85 2.5 0.95

0.85 2.5 0.95

24/11

3-5

24/11

Ratchaburi Mitrphol FC

Ratchaburi Mitrphol FC

Khonkaen United

Khonkaen United

2 : 0

1 : 0

Khonkaen United

Khonkaen United

3-5

0.91 -1.5 0.85

0.83 3.0 0.75

0.83 3.0 0.75

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

32

Brenner Alves Sabino Tiền đạo

48 15 6 9 0 26 Tiền đạo

10

Thawin Butsombut Tiền đạo

63 12 1 9 0 38 Tiền đạo

9

Jakkit Palapon Tiền đạo

96 8 6 14 0 26 Tiền đạo

27

Chatchai Chiakklang Hậu vệ

46 3 2 6 0 35 Hậu vệ

77

Phalakon Wokiang Tiền vệ

86 2 5 6 0 31 Tiền vệ

2

Tinnakorn Asurin Hậu vệ

72 2 1 20 4 35 Hậu vệ

17

Panupong Hansuri Hậu vệ

93 1 3 11 0 29 Hậu vệ

1

Chirawat Wangthaphan Thủ môn

110 0 0 6 0 27 Thủ môn

59

Phongwarn Inthamma Thủ môn

2 0 0 0 0 21 Thủ môn

95

Witchakorn Saenwoem Tiền vệ

20 0 0 0 0 21 Tiền vệ