VĐQG Thái Lan - 30/11/2024 11:00
SVĐ: Khon Kaen Stadium
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.92 0 0.92
0.85 2.5 0.95
- - -
- - -
2.45 3.20 2.60
0.83 9.5 0.83
- - -
- - -
0.83 0 0.83
0.75 1.0 0.97
- - -
- - -
3.00 2.20 3.20
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Chatchai Chiakklang
20’ -
Đang cập nhật
Parndecha Ngernprasert
31’ -
46’
Reungyos Janchaichit
Arthit Bootjinda
-
64’
Stênio Junior
Ryoma Ito
-
Chatchai Chiakklang
Panupong Hansuri
65’ -
71’
Đang cập nhật
Amani Aguinaldo
-
77’
Đang cập nhật
Yordrak Namuangrak
-
Brenner
Phattharaphon Junsuwan
78’ -
Phalakon Wokiang
Tawin Butsombat
79’ -
83’
Ryoma Ito
Jessadakorn Noysri
-
84’
Theppitak Poonjuang
Uthen Samarnthai
-
88’
David Cuerva
Diego Silva
-
90’
Stênio Junior
Jetsada Batchari
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
2
50%
50%
1
3
8
14
365
380
11
13
3
2
1
1
Khonkaen United Rayong
Khonkaen United 4-4-2
Huấn luyện viên: Srdan Trailović
4-4-2 Rayong
Huấn luyện viên: Jukkapant Punpee
32
Brenner
27
Chatchai Chiakklang
27
Chatchai Chiakklang
27
Chatchai Chiakklang
27
Chatchai Chiakklang
27
Chatchai Chiakklang
27
Chatchai Chiakklang
27
Chatchai Chiakklang
27
Chatchai Chiakklang
7
Chitsanuphong Choti
7
Chitsanuphong Choti
9
Stênio Junior
21
David Cuerva
21
David Cuerva
21
David Cuerva
21
David Cuerva
12
Amani Aguinaldo
12
Amani Aguinaldo
12
Amani Aguinaldo
12
Amani Aguinaldo
12
Amani Aguinaldo
12
Amani Aguinaldo
Khonkaen United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Brenner Tiền đạo |
18 | 6 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
9 Jakkit Palapon Tiền vệ |
17 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Chitsanuphong Choti Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Chirawat Wangthaphan Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
27 Chatchai Chiakklang Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Wasan Homsan Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Diego Luiz Landis Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
31 Sampan Kesi Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
77 Phalakon Wokiang Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Tinnakorn Asurin Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Parndecha Ngernprasert Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Rayong
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Stênio Junior Tiền vệ |
13 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Hiromichi Katano Tiền vệ |
14 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
41 Ryoma Ito Tiền vệ |
12 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Amani Aguinaldo Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 David Cuerva Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
66 Theppitak Poonjuang Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Wasusiwakit Phosririt Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Korrakot Pipatnadda Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
44 Chalermpong Kerdkaew Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Yordrak Namuangrak Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
39 Reungyos Janchaichit Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Khonkaen United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Seung-uh Ryu Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Adisak Sosungnoen Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
39 Steve Ambri Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Thanawat Ueathanaphaisarn Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
35 Phanuphong Phonsa Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Sang-jin Lee Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Phattharaphon Junsuwan Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Siriwat Ingkaew Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Panupong Hansuri Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Tawin Butsombat Tiền đạo |
9 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
47 Saharat Posri Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
43 Saksit Jitwichan Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Rayong
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Thatpicha Auksonsri Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Natthawat Thobansong Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Ekkachai Samre Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Jetsada Batchari Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Yashir Islame Pinto Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
28 Diego Silva Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
16 Uthen Samarnthai Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Jessadakorn Noysri Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Arthit Bootjinda Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Khonkaen United
Rayong
Cúp FA Thái Lan
Rayong
0 : 1
(0-1)
Khonkaen United
Khonkaen United
Rayong
80% 0% 20%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Khonkaen United
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Ratchaburi Mitrphol FC Khonkaen United |
2 0 (1) (0) |
0.91 -1.5 0.85 |
0.83 3.0 0.75 |
B
|
X
|
|
20/11/2024 |
Nongbua Pitchaya FC Khonkaen United |
3 3 (2) (3) |
0.81 +0.25 0.91 |
- - - |
B
|
||
10/11/2024 |
Khonkaen United True Bangkok United |
2 3 (1) (3) |
0.77 +1.5 0.90 |
0.90 3.0 0.96 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Nongbua Pitchaya FC Khonkaen United |
6 1 (3) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.86 2.75 0.98 |
B
|
T
|
|
30/10/2024 |
Nara United Khonkaen United |
1 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Rayong
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Rayong Nakhon Pathom |
2 2 (1) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
20/11/2024 |
Rayong Kanchanaburi |
3 2 (0) (2) |
0.85 -0.75 0.88 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Rayong Buriram United |
1 1 (0) (1) |
0.95 +1.5 0.85 |
0.96 3.25 0.90 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Rayong Singha Chiangrai United |
2 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
30/10/2024 |
Nakhon Mae Sot United Rayong |
1 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 9
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 17
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 1
9 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 1
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 10
10 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 18