VĐQG Thái Lan - 11/01/2025 12:00
SVĐ: Thung Talay Luang Stadium
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.88 -1 1/4 0.96
0.90 3.0 0.73
- - -
- - -
1.66 3.90 4.20
0.81 9.75 0.85
- - -
- - -
0.85 -1 3/4 0.95
0.98 1.25 0.74
- - -
- - -
2.20 2.37 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
13’
Đang cập nhật
Tawin Butsombat
-
Sarawut Kanlayanabandit
Saringkan Promsupa
41’ -
Đang cập nhật
Saringkan Promsupa
45’ -
50’
Đang cập nhật
Chatchai Chiakklang
-
54’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Apichart Denman
60’ -
62’
Chatchai Chiakklang
Panupong Hansuri
-
Siroch Chatthong
John Baggio
65’ -
67’
Đang cập nhật
Nopphon Ponkam
-
77’
Phalakon Wokiang
Phattharaphon Junsuwan
-
79’
Đang cập nhật
Tinnakorn Asurin
-
81’
Tawin Butsombat
Jakkit Palapon
-
Apichart Denman
Abdulhafiz Bueraheng
82’ -
89’
Đang cập nhật
Lossemy Karaboue
-
90’
Đang cập nhật
Panupong Hansuri
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
3
55%
45%
2
11
15
14
411
334
25
5
12
2
1
3
Sukhothai Khonkaen United
Sukhothai 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Aktaporn Chalitaporn
4-2-3-1 Khonkaen United
Huấn luyện viên: Patipat Rorbru
10
Jhon Baggio Rakotonomenjanahary
21
Apichart Denman
21
Apichart Denman
21
Apichart Denman
21
Apichart Denman
35
Siroch Chatthong
35
Siroch Chatthong
93
Claudio Rafael Nascimento Santos
93
Claudio Rafael Nascimento Santos
93
Claudio Rafael Nascimento Santos
11
Matheus Fornazari Custodio
10
Thawin Butsombut
5
Diego Luiz Landis
5
Diego Luiz Landis
5
Diego Luiz Landis
5
Diego Luiz Landis
5
Diego Luiz Landis
5
Diego Luiz Landis
5
Diego Luiz Landis
5
Diego Luiz Landis
1
Chirawat Wangthaphan
1
Chirawat Wangthaphan
Sukhothai
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Jhon Baggio Rakotonomenjanahary Tiền vệ |
19 | 6 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Matheus Fornazari Custodio Tiền đạo |
15 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Siroch Chatthong Tiền vệ |
15 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
93 Claudio Rafael Nascimento Santos Hậu vệ |
8 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Apichart Denman Tiền vệ |
15 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Tassanapong Muaddarak Tiền vệ |
14 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Surawich Lokavit Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
7 Lursan Tiemraj Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
99 Kittipun Saensuk Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Sarawut Kanlayanabandit Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
16 Pharadon Pattanapol Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Khonkaen United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Thawin Butsombut Tiền đạo |
10 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Chitsanuphong Choti Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Chirawat Wangthaphan Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
27 Chatchai Chiakklang Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Diego Luiz Landis Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
51 Shunya Suganuma Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Tinnakorn Asurin Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
77 Phalakon Wokiang Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Nopphon Phonkam Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Lossémy Karaboué Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Steeven Langil Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Sukhothai
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Mateus Lima Cruz Tiền đạo |
13 | 1 | 1 | 2 | 1 | Tiền đạo |
13 Abdulhafiz Bueraheng Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Kirati Kaewnongdang Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
80 Thammayut Rakbun Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Saringkan Promsupa Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Jitpanya Tisut Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Supazin Hnupichai Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
91 Thitiwat Phranmaen Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Pattarapon Suksakit Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
39 Narongrit Kamnet Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Jakkit Wachpirom Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Hikaru Matsui Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
Khonkaen United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Jakkit Palapon Tiền đạo |
18 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
43 Saksit Jitwichan Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Panupong Hansuri Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Seung-Woo Ryu Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Phanuphong Ponsa Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Pongsapark Tangsap Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Adisak Sosungnoen Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Worrarit Mungkhun Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Brenner Alves Sabino Tiền đạo |
19 | 6 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
15 Phattharaphon Junsuwan Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Kittpat Inthawong Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Siriwat Ingkaew Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Sukhothai
Khonkaen United
VĐQG Thái Lan
Khonkaen United
1 : 1
(1-0)
Sukhothai
VĐQG Thái Lan
Khonkaen United
5 : 1
(3-1)
Sukhothai
VĐQG Thái Lan
Sukhothai
2 : 3
(2-2)
Khonkaen United
VĐQG Thái Lan
Khonkaen United
2 : 1
(2-1)
Sukhothai
VĐQG Thái Lan
Sukhothai
0 : 0
(0-0)
Khonkaen United
Sukhothai
Khonkaen United
20% 40% 40%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Sukhothai
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Singha Chiangrai United Sukhothai |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
27/11/2024 |
Uthai Thani Sukhothai |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
X
|
|
22/11/2024 |
Buriram United Sukhothai |
2 0 (1) (0) |
0.85 -2.25 0.95 |
0.76 3.75 0.85 |
B
|
X
|
|
08/11/2024 |
Sukhothai Nongbua Pitchaya FC |
5 2 (2) (1) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.95 3.25 0.91 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Ratchaburi Mitrphol FC Sukhothai |
2 2 (2) (0) |
0.97 -1.25 0.82 |
0.93 3.0 0.93 |
T
|
T
|
Khonkaen United
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Khonkaen United Rayong |
0 1 (0) (0) |
0.92 +0 0.92 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Ratchaburi Mitrphol FC Khonkaen United |
2 0 (1) (0) |
0.91 -1.5 0.85 |
0.83 3.0 0.75 |
B
|
X
|
|
20/11/2024 |
Nongbua Pitchaya FC Khonkaen United |
3 3 (2) (3) |
0.81 +0.25 0.91 |
- - - |
B
|
||
10/11/2024 |
Khonkaen United True Bangkok United |
2 3 (1) (3) |
0.77 +1.5 0.90 |
0.90 3.0 0.96 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Nongbua Pitchaya FC Khonkaen United |
6 1 (3) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.86 2.75 0.98 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 5
0 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 8
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 8
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 16