GIẢI ĐẤU
7
GIẢI ĐẤU

Sukhothai

Thuộc giải đấu: VĐQG Thái Lan

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 2009

Huấn luyện viên: Aktaporn Chalitaporn

Sân vận động: Thung Talay Luang Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

15/02

0-0

15/02

Sukhothai

Sukhothai

Nakhon Pathom

Nakhon Pathom

0 : 0

0 : 0

Nakhon Pathom

Nakhon Pathom

0-0

09/02

0-0

09/02

Lamphun Warrior

Lamphun Warrior

Sukhothai

Sukhothai

0 : 0

0 : 0

Sukhothai

Sukhothai

0-0

02/02

0-0

02/02

Sukhothai

Sukhothai

SCG Muangthong United

SCG Muangthong United

0 : 0

0 : 0

SCG Muangthong United

SCG Muangthong United

0-0

29/01

0-0

29/01

Sukhothai

Sukhothai

Muang Loei United

Muang Loei United

0 : 0

0 : 0

Muang Loei United

Muang Loei United

0-0

26/01

0-0

26/01

Uthai Thani

Uthai Thani

Sukhothai

Sukhothai

0 : 0

0 : 0

Sukhothai

Sukhothai

0-0

0.82 -0.5 0.89

0.78 2.75 0.84

0.78 2.75 0.84

20/01

6-4

20/01

Sukhothai

Sukhothai

Port FC

Port FC

3 : 2

1 : 1

Port FC

Port FC

6-4

0.91 +0.75 0.89

0.81 3.0 0.81

0.81 3.0 0.81

15/01

8-3

15/01

PT Prachuap FC

PT Prachuap FC

Sukhothai

Sukhothai

1 : 1

1 : 0

Sukhothai

Sukhothai

8-3

0.80 -0.75 1.00

0.93 2.75 0.93

0.93 2.75 0.93

11/01

7-3

11/01

Sukhothai

Sukhothai

Khonkaen United

Khonkaen United

1 : 0

0 : 0

Khonkaen United

Khonkaen United

7-3

0.88 -0.75 0.96

0.90 3.0 0.73

0.90 3.0 0.73

30/11

4-2

30/11

Singha Chiangrai United

Singha Chiangrai United

Sukhothai

Sukhothai

0 : 0

0 : 0

Sukhothai

Sukhothai

4-2

-0.98 -0.25 0.77

0.90 2.5 0.80

0.90 2.5 0.80

27/11

14-3

27/11

Uthai Thani

Uthai Thani

Sukhothai

Sukhothai

0 : 0

0 : 0

Sukhothai

Sukhothai

14-3

0.95 -0.75 0.85

0.66 2.5 -0.87

0.66 2.5 -0.87

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Jhon Baggio Rakotonomenjanahary Tiền đạo

93 37 17 16 0 34 Tiền đạo

19

Anuchit Ngrnbukkol Tiền vệ

90 8 2 8 2 32 Tiền vệ

6

Jakkit Wachpirom Hậu vệ

76 4 1 7 2 28 Hậu vệ

7

Lursan Tiemraj Tiền vệ

59 1 8 11 1 34 Tiền vệ

99

Kittipun Saensuk Thủ môn

104 0 1 8 0 31 Thủ môn

2

Surawich Lokavit Hậu vệ

52 1 1 13 0 32 Hậu vệ

22

Sarawut Kanlayanabandit Hậu vệ

77 1 0 20 2 34 Hậu vệ

15

Saringkan Promsupa Hậu vệ

81 1 0 9 0 28 Hậu vệ

3

Pattarapon Suksakit Hậu vệ

61 0 0 1 0 22 Hậu vệ

30

Kirati Kaewnongdang Hậu vệ

37 0 0 4 0 28 Hậu vệ