Cúp FA Thái Lan - 27/11/2024 12:00
SVĐ: Uthai Thani Province Stadium (Uthai Thani)
0 : 0
Kết thúc sau thời gian đá hiệp phụ
0.95 -1 1/4 0.85
0.66 2.5 -0.87
- - -
- - -
1.72 3.60 3.80
- - -
- - -
- - -
0.85 -1 3/4 0.95
- - -
- - -
- - -
2.20 2.50 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
105’
Đang cập nhật
Matheus Fornazari
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
14
3
50%
50%
6
6
2
1
365
353
20
18
6
6
2
1
Uthai Thani Sukhothai
Uthai Thani 4-4-2
Huấn luyện viên: Miloš Joksić
4-4-2 Sukhothai
Huấn luyện viên: Aktaporn Chalitaporn
10
Ben Davis
5
Julio Cesar Basilio da Silva
5
Julio Cesar Basilio da Silva
5
Julio Cesar Basilio da Silva
5
Julio Cesar Basilio da Silva
5
Julio Cesar Basilio da Silva
5
Julio Cesar Basilio da Silva
5
Julio Cesar Basilio da Silva
5
Julio Cesar Basilio da Silva
9
Lucas Dias do Nascimento Serafim
9
Lucas Dias do Nascimento Serafim
10
Jhon Baggio Rakotonomenjanahary
21
Apichart Denman
21
Apichart Denman
21
Apichart Denman
21
Apichart Denman
21
Apichart Denman
21
Apichart Denman
21
Apichart Denman
21
Apichart Denman
35
Siroch Chatthong
35
Siroch Chatthong
Uthai Thani
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Ben Davis Tiền đạo |
15 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
65 Thitathorn Aksornsri Hậu vệ |
14 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Lucas Dias do Nascimento Serafim Tiền vệ |
14 | 1 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 James Beresford Hậu vệ |
16 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Julio Cesar Basilio da Silva Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 William Weidersjö Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Boonyakait Wongsajaem Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
25 Jonas Schwabe Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Sirimongkol Rattanapoom Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
36 Thu Aung Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Tiago Alves Sales Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sukhothai
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Jhon Baggio Rakotonomenjanahary Tiền đạo |
18 | 6 | 6 | 4 | 0 | Tiền đạo |
11 Matheus Fornazari Custodio Tiền đạo |
14 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Siroch Chatthong Tiền vệ |
14 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
93 Claudio Rafael Nascimento Santos Hậu vệ |
7 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Apichart Denman Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Saringkan Promsupa Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Tassanapong Muaddarak Tiền vệ |
13 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Lursan Tiemraj Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
99 Kittipun Saensuk Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Jakkit Wachpirom Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Pharadon Pattanapol Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Uthai Thani
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Borko Duronjić Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Narakorn Noomchansakool Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Chakkit Laptrakul Tiền vệ |
14 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Terry Antonis Tiền vệ |
13 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Ricardo Henrique da Silva dos Santos Tiền đạo |
16 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Wattanakorn Sawatlakhorn Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Denis Darbellay Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Thanakorn Waiyawut Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
94 Pavarit Boonmalert Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Kwanchai Suklom Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Justin Baas Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Charalambos Charalambous Hậu vệ |
3 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
Sukhothai
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Surawich Lokavit Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
39 Narongrit Kamnet Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Jitpanya Tisut Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Abdulhafiz Bueraheng Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Pattarapon Suksakit Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
80 Thammayut Rakbun Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Mateus Lima Cruz Tiền đạo |
12 | 1 | 1 | 2 | 1 | Tiền đạo |
30 Kirati Kaewnongdang Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Eito Ishimoto Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Hikaru Matsui Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
91 Thirayu Banhan Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Supazin Hnupichai Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Uthai Thani
Sukhothai
VĐQG Thái Lan
Sukhothai
2 : 3
(0-2)
Uthai Thani
VĐQG Thái Lan
Sukhothai
1 : 3
(0-3)
Uthai Thani
VĐQG Thái Lan
Uthai Thani
0 : 0
(0-0)
Sukhothai
Uthai Thani
Sukhothai
40% 20% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Uthai Thani
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Uthai Thani Port FC |
1 1 (0) (1) |
0.80 +0.75 1.00 |
0.73 2.75 0.89 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
BG Pathum United Uthai Thani |
2 1 (1) (0) |
0.97 -1.25 0.82 |
1.00 3.25 0.82 |
T
|
H
|
|
03/11/2024 |
Uthai Thani Nakhon Pathom |
2 1 (1) (1) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.95 2.75 0.91 |
T
|
T
|
|
30/10/2024 |
Samut Sakhon City Uthai Thani |
2 4 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
27/10/2024 |
PT Prachuap FC Uthai Thani |
3 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.84 2.75 0.77 |
B
|
T
|
Sukhothai
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/11/2024 |
Buriram United Sukhothai |
2 0 (1) (0) |
0.85 -2.25 0.95 |
0.76 3.75 0.85 |
B
|
X
|
|
08/11/2024 |
Sukhothai Nongbua Pitchaya FC |
5 2 (2) (1) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.95 3.25 0.91 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Ratchaburi Mitrphol FC Sukhothai |
2 2 (2) (0) |
0.97 -1.25 0.82 |
0.93 3.0 0.93 |
T
|
T
|
|
30/10/2024 |
Roi Et Sukhothai |
1 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Sukhothai Rayong |
3 1 (1) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.88 2.5 0.98 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 8
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 6
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
8 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 4
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 5
12 Thẻ vàng đội 15
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
27 Tổng 10