GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Uthai Thani

Thuộc giải đấu: VĐQG Thái Lan

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Jukkapant Punpee

Sân vận động:

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

22/02

0-0

22/02

Uthai Thani

Uthai Thani

Khonkaen United

Khonkaen United

0 : 0

0 : 0

Khonkaen United

Khonkaen United

0-0

15/02

0-0

15/02

Singha Chiangrai United

Singha Chiangrai United

Uthai Thani

Uthai Thani

0 : 0

0 : 0

Uthai Thani

Uthai Thani

0-0

10/02

0-0

10/02

Uthai Thani

Uthai Thani

Nongbua Pitchaya FC

Nongbua Pitchaya FC

0 : 0

0 : 0

Nongbua Pitchaya FC

Nongbua Pitchaya FC

0-0

01/02

0-0

01/02

Rayong

Rayong

Uthai Thani

Uthai Thani

0 : 0

0 : 0

Uthai Thani

Uthai Thani

0-0

26/01

0-0

26/01

Uthai Thani

Uthai Thani

Sukhothai

Sukhothai

0 : 0

0 : 0

Sukhothai

Sukhothai

0-0

0.85 -0.5 0.95

0.78 2.75 0.84

0.78 2.75 0.84

19/01

3-5

19/01

Nakhonratchasima Mazda FC

Nakhonratchasima Mazda FC

Uthai Thani

Uthai Thani

3 : 2

2 : 1

Uthai Thani

Uthai Thani

3-5

-0.99 +0 0.85

0.85 2.5 0.95

0.85 2.5 0.95

16/01

5-7

16/01

Uthai Thani

Uthai Thani

True Bangkok United

True Bangkok United

0 : 2

0 : 0

True Bangkok United

True Bangkok United

5-7

0.95 +0.75 0.85

0.92 3.0 0.92

0.92 3.0 0.92

11/01

7-3

11/01

Uthai Thani

Uthai Thani

Ratchaburi Mitrphol FC

Ratchaburi Mitrphol FC

1 : 2

0 : 1

Ratchaburi Mitrphol FC

Ratchaburi Mitrphol FC

7-3

0.85 +0 0.85

0.85 2.5 0.85

0.85 2.5 0.85

27/11

14-3

27/11

Uthai Thani

Uthai Thani

Sukhothai

Sukhothai

0 : 0

0 : 0

Sukhothai

Sukhothai

14-3

0.95 -0.75 0.85

0.66 2.5 -0.87

0.66 2.5 -0.87

23/11

4-2

23/11

Uthai Thani

Uthai Thani

Port FC

Port FC

1 : 1

0 : 1

Port FC

Port FC

4-2

0.80 +0.75 1.00

0.73 2.75 0.89

0.73 2.75 0.89

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Ricardo Henrique da Silva dos Santos Tiền đạo

91 58 2 12 0 38 Tiền đạo

0

Nontapat Naksawat Tiền đạo

58 11 1 4 0 25 Tiền đạo

0

Sumanya Purisai Tiền vệ

23 1 5 3 0 39 Tiền vệ

0

James Beresford Hậu vệ

49 1 1 5 0 Hậu vệ

0

Wattana Klomjit Hậu vệ

69 1 0 10 1 26 Hậu vệ

0

Possawee Muanmart Hậu vệ

19 1 0 3 1 Hậu vệ

0

Boonyakait Wongsajaem Thủ môn

87 0 0 4 0 31 Thủ môn

0

Kwanchai Suklom Thủ môn

37 0 0 0 0 30 Thủ môn

0

Thanakorn Waiyawut Thủ môn

33 0 0 0 0 Thủ môn

0

Wattana Playnum Tiền vệ

48 0 0 9 1 36 Tiền vệ