VĐQG Thái Lan - 16/01/2025 11:00
SVĐ: Uthai Thani Province Stadium (Uthai Thani)
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.95 3/4 0.85
0.92 3.0 0.92
- - -
- - -
4.00 3.90 1.65
0.80 9.75 0.86
- - -
- - -
0.95 1/4 0.85
0.88 1.25 0.83
- - -
- - -
4.33 2.40 2.20
- - -
- - -
- - -
-
-
42’
Đang cập nhật
Muhsen Al Ghassani
-
50’
Jakkaphan Praisuwan
Richairo Živković
-
59’
Đang cập nhật
Richairo Živković
-
Ricardo Santos
Lucas Dias
60’ -
63’
Thitipan Puangchan
Muhsen Al Ghassani
-
Ben Davis
Aung Thu
68’ -
73’
Rungrath Poomchantuek
Chayawat Srinawong
-
Borko Duronjić
Danai Smart
77’ -
90’
Muhsen Al Ghassani
Pokklaw Anan
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
7
44%
56%
1
4
5
7
364
460
17
15
4
3
0
0
Uthai Thani True Bangkok United
Uthai Thani 4-4-2
Huấn luyện viên: Miloš Joksić
4-4-2 True Bangkok United
Huấn luyện viên: Totchtawan Sripan
11
Ricardo Henrique da Silva dos Santos
3
Charalambos Charalambous
3
Charalambos Charalambous
3
Charalambos Charalambous
3
Charalambos Charalambous
3
Charalambos Charalambous
3
Charalambos Charalambous
3
Charalambos Charalambous
3
Charalambos Charalambous
65
Thitathorn Aksornsri
65
Thitathorn Aksornsri
16
Muhsen Saleh Abdullah Ali Al Ghassani
18
Thitiphan Puangjan
18
Thitiphan Puangjan
18
Thitiphan Puangjan
18
Thitiphan Puangjan
2
Peerapat Notchaiya
2
Peerapat Notchaiya
2
Peerapat Notchaiya
2
Peerapat Notchaiya
2
Peerapat Notchaiya
2
Peerapat Notchaiya
Uthai Thani
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Ricardo Henrique da Silva dos Santos Tiền đạo |
16 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Ben Davis Tiền đạo |
16 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
65 Thitathorn Aksornsri Hậu vệ |
15 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
27 James Beresford Hậu vệ |
17 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Charalambos Charalambous Hậu vệ |
4 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
8 William Weidersjö Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Terry Antonis Tiền vệ |
14 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Denis Darbellay Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Boonyakait Wongsajaem Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
25 Jonas Schwabe Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 Borko Duronjić Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
True Bangkok United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Muhsen Saleh Abdullah Ali Al Ghassani Tiền đạo |
23 | 6 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Richairo Zivkovic Tiền đạo |
21 | 5 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Bassel Zakaria Jradi Tiền vệ |
22 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Peerapat Notchaiya Tiền vệ |
23 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Thitiphan Puangjan Hậu vệ |
21 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Everton Goncalves Saturnino Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
11 Rungrath Poomchantuek Tiền đạo |
21 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Patiwat Khammai Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
36 Jakkaphan Praisuwan Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Manuel Bihr Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Weerathep Pomphan Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Uthai Thani
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Thanakorn Waiyawut Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Danai James Smart Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Sirimongkol Rattanapoom Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Lucas Dias do Nascimento Serafim Tiền vệ |
15 | 1 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
33 Tiago Alves Sales Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Kwanchai Suklom Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Justin Baas Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Narakorn Noomchansakool Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Thu Aung Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Chakkit Laptrakul Tiền vệ |
15 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Possawee Muanmart Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Wattanakorn Sawatlakhorn Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
True Bangkok United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Chayawat Srinawong Tiền đạo |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
90 Philip Frey Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Todsawat Limwanasthian Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
39 Pokkhao Anan Tiền vệ |
23 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Pratama Arhan Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
93 Mahmoud Khair Mohammed Dhadha Tiền đạo |
20 | 4 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
51 Kritsada Nontharat Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Suphan Thongsong Hậu vệ |
23 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Wisarut Imura Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
96 Boontawee Theppawong Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Warut Mekmusik Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
77 Luka Adžić Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Uthai Thani
True Bangkok United
VĐQG Thái Lan
True Bangkok United
0 : 0
(0-0)
Uthai Thani
VĐQG Thái Lan
True Bangkok United
3 : 0
(1-0)
Uthai Thani
VĐQG Thái Lan
Uthai Thani
1 : 4
(0-1)
True Bangkok United
Uthai Thani
True Bangkok United
60% 20% 20%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Uthai Thani
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Uthai Thani Ratchaburi Mitrphol FC |
1 2 (0) (1) |
0.85 +0 0.85 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
27/11/2024 |
Uthai Thani Sukhothai |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Uthai Thani Port FC |
1 1 (0) (1) |
0.80 +0.75 1.00 |
0.73 2.75 0.89 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
BG Pathum United Uthai Thani |
2 1 (1) (0) |
0.97 -1.25 0.82 |
1.00 3.25 0.82 |
T
|
H
|
|
03/11/2024 |
Uthai Thani Nakhon Pathom |
2 1 (1) (1) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.95 2.75 0.91 |
T
|
T
|
True Bangkok United
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
True Bangkok United Buriram United |
3 2 (2) (1) |
0.85 +0.5 0.95 |
1.00 3.0 0.85 |
T
|
T
|
|
04/12/2024 |
True Bangkok United Nam Định |
3 2 (2) (1) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.95 3.0 0.83 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
BG Pathum United True Bangkok United |
1 0 (0) (0) |
0.86 +0 0.84 |
0.96 3.0 0.88 |
B
|
X
|
|
27/11/2024 |
Tampines Rovers True Bangkok United |
1 0 (0) (0) |
0.82 +0.75 0.97 |
0.86 3.5 0.86 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
SCG Muangthong United True Bangkok United |
2 1 (1) (1) |
0.98 +0 0.74 |
0.78 2.75 0.83 |
B
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 4
10 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 11
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 6
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 6
12 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
27 Tổng 17