GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

True Bangkok United

Thuộc giải đấu: VĐQG Thái Lan

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 1988

Huấn luyện viên: Totchtawan Sripan

Sân vận động: Thammasat Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

12/02

0-0

12/02

Sydney

Sydney

True Bangkok United

True Bangkok United

0 : 0

0 : 0

True Bangkok United

True Bangkok United

0-0

07/02

0-0

07/02

True Bangkok United

True Bangkok United

Rayong

Rayong

0 : 0

0 : 0

Rayong

Rayong

0-0

02/02

0-0

02/02

True Bangkok United

True Bangkok United

Nakhonratchasima Mazda FC

Nakhonratchasima Mazda FC

0 : 0

0 : 0

Nakhonratchasima Mazda FC

Nakhonratchasima Mazda FC

0-0

29/01

0-0

29/01

True Bangkok United

True Bangkok United

Nongbua Pitchaya FC

Nongbua Pitchaya FC

0 : 0

0 : 0

Nongbua Pitchaya FC

Nongbua Pitchaya FC

0-0

25/01

0-0

25/01

Lamphun Warrior

Lamphun Warrior

True Bangkok United

True Bangkok United

0 : 0

0 : 0

True Bangkok United

True Bangkok United

0-0

0.86 +0.5 0.85

0.90 2.75 0.73

0.90 2.75 0.73

20/01

3-2

20/01

True Bangkok United

True Bangkok United

Nakhon Pathom

Nakhon Pathom

1 : 1

1 : 0

Nakhon Pathom

Nakhon Pathom

3-2

0.90 -1.75 0.88

0.87 3.25 0.95

0.87 3.25 0.95

16/01

5-7

16/01

Uthai Thani

Uthai Thani

True Bangkok United

True Bangkok United

0 : 2

0 : 0

True Bangkok United

True Bangkok United

5-7

0.95 +0.75 0.85

0.92 3.0 0.92

0.92 3.0 0.92

12/01

1-6

12/01

True Bangkok United

True Bangkok United

Buriram United

Buriram United

3 : 2

2 : 1

Buriram United

Buriram United

1-6

0.85 +0.5 0.95

1.00 3.0 0.85

1.00 3.0 0.85

04/12

4-6

04/12

True Bangkok United

True Bangkok United

Nam Định

Nam Định

3 : 2

2 : 1

Nam Định

Nam Định

4-6

0.80 -0.25 1.00

0.95 3.0 0.83

0.95 3.0 0.83

01/12

8-4

01/12

BG Pathum United

BG Pathum United

True Bangkok United

True Bangkok United

1 : 0

0 : 0

True Bangkok United

True Bangkok United

8-4

0.86 +0 0.84

0.96 3.0 0.88

0.96 3.0 0.88

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

3

Everton Goncalves Saturnino Hậu vệ

163 20 3 21 1 35 Hậu vệ

11

Rungrath Poomchantuek Tiền đạo

156 19 14 4 0 33 Tiền đạo

39

Pokkhao Anan Tiền vệ

167 12 21 11 2 34 Tiền vệ

6

Nitipong Selanon Hậu vệ

109 6 6 9 0 32 Hậu vệ

4

Manuel Bihr Hậu vệ

127 6 1 14 2 32 Hậu vệ

2

Peerapat Notchaiya Hậu vệ

159 4 11 26 0 32 Hậu vệ

8

Wisarut Imura Tiền vệ

133 3 3 11 0 28 Tiền vệ

26

Suphan Thongsong Hậu vệ

123 3 1 13 0 31 Hậu vệ

5

Putthinan Wannasri Hậu vệ

161 2 1 9 0 33 Hậu vệ

34

Warut Mekmusik Thủ môn

152 0 0 5 0 33 Thủ môn