VĐQG Thái Lan - 25/01/2025 11:00
SVĐ: Mae Guang Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.86 1/2 0.85
0.90 2.75 0.73
- - -
- - -
3.60 3.40 1.85
0.90 9.5 0.85
- - -
- - -
0.75 1/4 -0.95
0.71 1.0 -0.98
- - -
- - -
4.00 2.25 2.50
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Lamphun Warrior True Bangkok United
Lamphun Warrior 4-3-1-2
Huấn luyện viên: Alexandre Torreira da Gama Lima Casado
4-3-1-2 True Bangkok United
Huấn luyện viên: Totchtawan Sripan
11
Anuntachok Yodsangwal
40
Korraphat Nareechan
40
Korraphat Nareechan
40
Korraphat Nareechan
40
Korraphat Nareechan
5
Victor Mattos Cardozo
5
Victor Mattos Cardozo
5
Victor Mattos Cardozo
94
Jefferson Mateus de Assis Estácio
14
Mohammed Osman
14
Mohammed Osman
16
Muhsen Saleh Abdullah Ali Al Ghassani
2
Peerapat Notchaiya
2
Peerapat Notchaiya
2
Peerapat Notchaiya
2
Peerapat Notchaiya
26
Suphan Thongsong
26
Suphan Thongsong
26
Suphan Thongsong
26
Suphan Thongsong
26
Suphan Thongsong
26
Suphan Thongsong
Lamphun Warrior
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Anuntachok Yodsangwal Tiền vệ |
25 | 7 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
94 Jefferson Mateus de Assis Estácio Tiền đạo |
19 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Mohammed Osman Tiền vệ |
23 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Victor Mattos Cardozo Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
40 Korraphat Nareechan Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
4 Enrique Linares Fernández Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Todsapol Lated Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
30 Suriya Singmui Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
89 Teerawut Churok Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
55 Oskari Kekkonen Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
99 Fabio Teixeira da Silva Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
True Bangkok United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Muhsen Saleh Abdullah Ali Al Ghassani Tiền đạo |
25 | 6 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
93 Mahmoud Khair Mohammed Dhadha Tiền đạo |
22 | 4 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
39 Pokkhao Anan Tiền vệ |
25 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Suphan Thongsong Hậu vệ |
25 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Peerapat Notchaiya Hậu vệ |
25 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Thitiphan Puangjan Tiền vệ |
23 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Rungrath Poomchantuek Tiền đạo |
23 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Patiwat Khammai Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
36 Jakkaphan Praisuwan Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Manuel Bihr Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Weerathep Pomphan Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Lamphun Warrior
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Nont Muangngam Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Wittaya Moonwong Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
27 Nuttee Noiwilai Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
22 Noppol Kerdkaew Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Maung Lwin Maung Tiền đạo |
23 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
17 Patcharapol Intanee Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Tawan Khotrsupho Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
62 Natithorn Inntranon Tiền vệ |
13 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Witthawin Klorwutthiwat Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
93 Elisio Batista da Conceição dos Santos Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Guilherme Ferreira Pinto Tiền vệ |
14 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
True Bangkok United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Bassel Zakaria Jradi Tiền vệ |
24 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Chayawat Srinawong Tiền đạo |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
90 Philip Frey Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Pratama Arhan Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Nitipong Selanon Hậu vệ |
24 | 2 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
30 Richairo Zivkovic Tiền đạo |
23 | 5 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
51 Kritsada Nontharat Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Supanat Suadsong Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Wisarut Imura Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
96 Boontawee Theppawong Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Warut Mekmusik Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
55 Napat Kuttanan Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Lamphun Warrior
True Bangkok United
VĐQG Thái Lan
True Bangkok United
3 : 2
(1-0)
Lamphun Warrior
VĐQG Thái Lan
True Bangkok United
2 : 2
(2-1)
Lamphun Warrior
Cúp FA Thái Lan
True Bangkok United
1 : 0
(0-0)
Lamphun Warrior
VĐQG Thái Lan
Lamphun Warrior
0 : 2
(0-1)
True Bangkok United
VĐQG Thái Lan
Lamphun Warrior
2 : 1
(2-1)
True Bangkok United
Lamphun Warrior
True Bangkok United
40% 20% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Lamphun Warrior
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Nongbua Pitchaya FC Lamphun Warrior |
0 0 (0) (0) |
0.68 +0.25 0.70 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
X
|
|
14/01/2025 |
Lamphun Warrior Nakhonratchasima Mazda FC |
3 0 (0) (0) |
0.88 -0.75 1.00 |
0.74 2.25 0.89 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Lamphun Warrior SCG Muangthong United |
1 7 (0) (3) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
08/01/2025 |
Port FC Lamphun Warrior |
2 1 (1) (0) |
0.87 -1.0 0.92 |
0.98 3.0 0.84 |
H
|
H
|
|
30/11/2024 |
Nakhon Pathom Lamphun Warrior |
0 3 (0) (2) |
0.98 +0 0.90 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
T
|
True Bangkok United
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/01/2025 |
True Bangkok United Nakhon Pathom |
1 1 (1) (0) |
0.90 -1.75 0.88 |
0.87 3.25 0.95 |
B
|
X
|
|
16/01/2025 |
Uthai Thani True Bangkok United |
0 2 (0) (0) |
0.95 +0.75 0.85 |
0.92 3.0 0.92 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
True Bangkok United Buriram United |
3 2 (2) (1) |
0.85 +0.5 0.95 |
1.00 3.0 0.85 |
T
|
T
|
|
04/12/2024 |
True Bangkok United Nam Định |
3 2 (2) (1) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.95 3.0 0.83 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
BG Pathum United True Bangkok United |
1 0 (0) (0) |
0.86 +0 0.84 |
0.96 3.0 0.88 |
B
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 14
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 1
11 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 4
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 7
14 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 18