GIẢI ĐẤU
14
GIẢI ĐẤU

Lamphun Warrior

Thuộc giải đấu: VĐQG Thái Lan

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Alexandre Torreira da Gama Lima Casado

Sân vận động:

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

17/02

0-0

17/02

Rayong

Rayong

Lamphun Warrior

Lamphun Warrior

0 : 0

0 : 0

Lamphun Warrior

Lamphun Warrior

0-0

09/02

0-0

09/02

Lamphun Warrior

Lamphun Warrior

Sukhothai

Sukhothai

0 : 0

0 : 0

Sukhothai

Sukhothai

0-0

01/02

0-0

01/02

Ratchaburi Mitrphol FC

Ratchaburi Mitrphol FC

Lamphun Warrior

Lamphun Warrior

0 : 0

0 : 0

Lamphun Warrior

Lamphun Warrior

0-0

29/01

0-0

29/01

Singha Chiangrai United

Singha Chiangrai United

Lamphun Warrior

Lamphun Warrior

0 : 0

0 : 0

Lamphun Warrior

Lamphun Warrior

0-0

25/01

0-0

25/01

Lamphun Warrior

Lamphun Warrior

True Bangkok United

True Bangkok United

0 : 0

0 : 0

True Bangkok United

True Bangkok United

0-0

0.86 +0.5 0.85

0.90 2.75 0.73

0.90 2.75 0.73

18/01

4-5

18/01

Nongbua Pitchaya FC

Nongbua Pitchaya FC

Lamphun Warrior

Lamphun Warrior

0 : 0

0 : 0

Lamphun Warrior

Lamphun Warrior

4-5

0.68 +0.25 0.70

0.75 2.5 -0.95

0.75 2.5 -0.95

14/01

2-3

14/01

Lamphun Warrior

Lamphun Warrior

Nakhonratchasima Mazda FC

Nakhonratchasima Mazda FC

3 : 0

0 : 0

Nakhonratchasima Mazda FC

Nakhonratchasima Mazda FC

2-3

0.88 -0.75 1.00

0.74 2.25 0.89

0.74 2.25 0.89

11/01

6-0

11/01

Lamphun Warrior

Lamphun Warrior

SCG Muangthong United

SCG Muangthong United

1 : 7

0 : 3

SCG Muangthong United

SCG Muangthong United

6-0

0.82 +0.25 0.97

0.85 2.5 0.85

0.85 2.5 0.85

08/01

15-2

08/01

Port FC

Port FC

Lamphun Warrior

Lamphun Warrior

2 : 1

1 : 0

Lamphun Warrior

Lamphun Warrior

15-2

0.87 -1.0 0.92

0.98 3.0 0.84

0.98 3.0 0.84

30/11

5-1

30/11

Nakhon Pathom

Nakhon Pathom

Lamphun Warrior

Lamphun Warrior

0 : 3

0 : 2

Lamphun Warrior

Lamphun Warrior

5-1

0.98 +0 0.90

-0.91 2.5 0.70

-0.91 2.5 0.70

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

66

Anuntachok Yodsangwal Tiền đạo

108 23 7 17 0 24 Tiền đạo

8

Akarapong Pumwisat Tiền vệ

111 19 1 9 0 30 Tiền vệ

14

Mohammed Osman Tiền vệ

76 15 8 10 1 31 Tiền vệ

11

Maung Lwin Maung Tiền đạo

95 10 6 20 0 30 Tiền đạo

3

Sarawut Inpaen Hậu vệ

42 4 0 12 1 33 Hậu vệ

6

Todsapol Lated Hậu vệ

82 1 1 10 0 36 Hậu vệ

23

Witthawin Klorwutthiwat Hậu vệ

101 0 1 14 2 34 Hậu vệ

32

Baworn Tapla Tiền vệ

80 0 1 22 0 37 Tiền vệ

17

Patcharapol Intanee Tiền vệ

48 0 1 4 1 27 Tiền vệ

20

Nont Muangngam Thủ môn

80 0 0 7 0 28 Thủ môn