VĐQG Thái Lan - 08/01/2025 12:00
SVĐ: PAT Stadium
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -1 0.92
0.98 3.0 0.84
- - -
- - -
1.53 4.00 5.00
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.72 -1 3/4 -0.93
0.99 1.25 0.87
- - -
- - -
2.05 2.37 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Somporn Yos
10’ -
Đang cập nhật
Felipe Amorim
28’ -
32’
Đang cập nhật
Witthaya Moonwong
-
34’
Đang cập nhật
Teerawut Churok
-
45’
Đang cập nhật
Nuttee Noiwilai
-
Pakorn Prempak
Chaiyawat Buran
46’ -
Kevin Deeromram
Peeradol Chamratsamee
56’ -
61’
Teerawut Churok
Júnior Batista
-
71’
Júnior Batista
Mohammed Osman
-
75’
Đang cập nhật
Anan Yodsangwal
-
77’
Anan Yodsangwal
Tawan Khotsupho
-
Felipe Amorim
Noboru Shimura
80’ -
82’
Witthaya Moonwong
Patcharapol Intanee
-
Worachit Kanitsribumphen
Chanukan Karin
87’ -
Đang cập nhật
Irfan Fandi Ahmad
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
15
2
66%
34%
5
4
14
16
436
231
22
12
6
6
1
2
Port FC Lamphun Warrior
Port FC 3-4-3
Huấn luyện viên: Rangsan Viwatchaichok
3-4-3 Lamphun Warrior
Huấn luyện viên: Alexandre Torreira da Gama Lima Casado
22
Felipe da Silva Amorim
5
Frans Dhia Putros
5
Frans Dhia Putros
5
Frans Dhia Putros
3
Asnawi Mangkualam Bahar
3
Asnawi Mangkualam Bahar
3
Asnawi Mangkualam Bahar
3
Asnawi Mangkualam Bahar
5
Frans Dhia Putros
5
Frans Dhia Putros
5
Frans Dhia Putros
11
Anuntachok Yodsangwal
7
Guilherme Ferreira Pinto
7
Guilherme Ferreira Pinto
7
Guilherme Ferreira Pinto
7
Guilherme Ferreira Pinto
5
Victor Mattos Cardozo
5
Victor Mattos Cardozo
5
Victor Mattos Cardozo
5
Victor Mattos Cardozo
5
Victor Mattos Cardozo
5
Victor Mattos Cardozo
Port FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Felipe da Silva Amorim Tiền đạo |
18 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Lonsana Doumbouya Tiền đạo |
20 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Kevin Deeromram Tiền vệ |
25 | 1 | 7 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Frans Dhia Putros Hậu vệ |
20 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Asnawi Mangkualam Bahar Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
89 Peeradon Chamratsamee Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
35 Issac Honey Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Pakorn Prempakdee Tiền đạo |
25 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Somporn Yos Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Irfan bin Fandi Ahmad Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
44 Worachit Kanitsribampen Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Lamphun Warrior
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Anuntachok Yodsangwal Tiền đạo |
22 | 7 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
94 Jefferson Mateus de Assis Estácio Tiền đạo |
15 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Mohammed Osman Tiền vệ |
19 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Victor Mattos Cardozo Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Guilherme Ferreira Pinto Tiền đạo |
10 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
27 Nuttee Noiwilai Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
2 Wittaya Moonwong Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
32 Baworn Tapla Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
40 Korraphat Nareechan Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
6 Todsapol Lated Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
89 Teerawut Churok Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Port FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
62 Chaiyawat Buran Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Phakhawat Sapso Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
88 Chayapipat Supunpasuch Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Thiti Thumporn Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Tanaboon Kesarat Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
37 Chanukan Karin Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Suphanan Bureerat Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
31 Sumethee Khokpho Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Chinnawat Wongchai Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 Thanasit Siriphala Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Noboru Shimura Tiền vệ |
15 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Lamphun Warrior
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Tawan Khotrsupho Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Noppol Kerdkaew Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Patcharapol Intanee Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Enrique Linares Fernández Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
93 Elisio Batista da Conceição dos Santos Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Witthawin Klorwutthiwat Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Nont Muangngam Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
13 Nattawut Munsuwan Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
62 Natithorn Inntranon Tiền vệ |
9 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Tossaporn Chuchin Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Port FC
Lamphun Warrior
VĐQG Thái Lan
Lamphun Warrior
2 : 2
(0-1)
Port FC
VĐQG Thái Lan
Port FC
3 : 2
(1-0)
Lamphun Warrior
VĐQG Thái Lan
Lamphun Warrior
3 : 1
(0-0)
Port FC
VĐQG Thái Lan
Port FC
0 : 0
(0-0)
Lamphun Warrior
Port FC
Lamphun Warrior
40% 40% 20%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Port FC
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/12/2024 |
Home United Port FC |
5 2 (2) (0) |
0.82 +0.25 0.71 |
0.81 3.0 0.97 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Port FC Nongbua Pitchaya FC |
2 1 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.91 |
0.85 3.5 0.85 |
T
|
X
|
|
28/11/2024 |
Port FC Persib |
2 2 (2) (1) |
0.95 -1.0 0.85 |
0.83 2.75 0.95 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Uthai Thani Port FC |
1 1 (0) (1) |
0.80 +0.75 1.00 |
0.73 2.75 0.89 |
B
|
X
|
|
20/11/2024 |
Port FC BG Pathum United |
1 2 (0) (1) |
0.81 +0 0.93 |
- - - |
B
|
Lamphun Warrior
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Nakhon Pathom Lamphun Warrior |
0 3 (0) (2) |
0.98 +0 0.90 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Lamphun Warrior PT Prachuap FC |
0 0 (0) (0) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
20/11/2024 |
Lamphun Warrior Prime Bangkok |
3 1 (1) (0) |
0.90 -2.25 0.80 |
- - - |
B
|
||
04/11/2024 |
Lamphun Warrior BG Pathum United |
2 2 (1) (1) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.91 2.75 0.95 |
T
|
T
|
|
30/10/2024 |
Hua Hin Maraleina Lamphun Warrior |
1 3 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 13
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 9
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 8
9 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 22