GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Port FC

Thuộc giải đấu: VĐQG Thái Lan

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 1967

Huấn luyện viên: Rangsan Viwatchaichok

Sân vận động: PAT Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

13/02

0-0

13/02

Port FC

Port FC

Jeonbuk Motors

Jeonbuk Motors

0 : 0

0 : 0

Jeonbuk Motors

Jeonbuk Motors

0-0

09/02

0-0

09/02

BG Pathum United

BG Pathum United

Port FC

Port FC

0 : 0

0 : 0

Port FC

Port FC

0-0

05/02

0-0

05/02

Chonburi FC

Chonburi FC

Port FC

Port FC

0 : 0

0 : 0

Port FC

Port FC

0-0

02/02

0-0

02/02

Buriram United

Buriram United

Port FC

Port FC

0 : 0

0 : 0

Port FC

Port FC

0-0

24/01

0-0

24/01

Port FC

Port FC

Ratchaburi Mitrphol FC

Ratchaburi Mitrphol FC

0 : 0

0 : 0

Ratchaburi Mitrphol FC

Ratchaburi Mitrphol FC

0-0

0.86 -0.75 0.90

0.81 2.75 0.81

0.81 2.75 0.81

20/01

6-4

20/01

Sukhothai

Sukhothai

Port FC

Port FC

3 : 2

1 : 1

Port FC

Port FC

6-4

0.91 +0.75 0.89

0.81 3.0 0.81

0.81 3.0 0.81

15/01

10-1

15/01

Port FC

Port FC

Khonkaen United

Khonkaen United

1 : 2

1 : 1

Khonkaen United

Khonkaen United

10-1

0.91 -2 0.87

0.81 3.75 0.81

0.81 3.75 0.81

12/01

2-4

12/01

Singha Chiangrai United

Singha Chiangrai United

Port FC

Port FC

1 : 0

1 : 0

Port FC

Port FC

2-4

0.87 +0.75 0.92

0.87 2.5 0.83

0.87 2.5 0.83

08/01

15-2

08/01

Port FC

Port FC

Lamphun Warrior

Lamphun Warrior

2 : 1

1 : 0

Lamphun Warrior

Lamphun Warrior

15-2

0.87 -1.0 0.92

0.98 3.0 0.84

0.98 3.0 0.84

05/12

2-7

05/12

Home United

Home United

Port FC

Port FC

5 : 2

2 : 0

Port FC

Port FC

2-7

0.82 +0.25 0.71

0.81 3.0 0.97

0.81 3.0 0.97

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

14

Teerasak Poeiphimai Tiền đạo

92 32 4 9 0 23 Tiền đạo

10

Bordin Phala Tiền đạo

147 27 17 19 0 31 Tiền đạo

7

Pakorn Prempakdee Tiền đạo

143 10 30 15 0 32 Tiền đạo

23

Kevin Deeromram Hậu vệ

116 7 18 10 0 28 Hậu vệ

4

Suphanan Bureerat Hậu vệ

89 5 3 12 1 32 Hậu vệ

5

Frans Dhia Putros Hậu vệ

82 4 5 15 0 32 Hậu vệ

36

Worawut Srisupha Thủ môn

125 0 2 3 0 33 Thủ môn

8

Tanaboon Kesarat Tiền vệ

128 1 1 9 3 32 Tiền vệ

1

Somporn Yos Thủ môn

53 0 0 7 1 32 Thủ môn

27

Thiti Thumporn Hậu vệ

39 0 0 2 0 26 Hậu vệ