VĐQG Thái Lan - 20/01/2025 11:00
SVĐ: Thung Talay Luang Stadium
3 : 2
Kết thúc sau thời gian đá hiệp phụ
0.91 3/4 0.89
0.81 3.0 0.81
- - -
- - -
4.10 3.80 1.65
0.94 10 0.88
- - -
- - -
0.95 1/4 0.85
0.89 1.25 0.82
- - -
- - -
4.00 2.40 2.20
- - -
- - -
- - -
-
-
Siroch Chatthong
Lursan Thiamrat
7’ -
17’
Frans Dhia Putros
Chalermsak Aukkee
-
22’
Đang cập nhật
Chalermsak Aukkee
-
Đang cập nhật
Apichart Denman
26’ -
44’
Bordin Phala
Noboru Shimura
-
45’
Đang cập nhật
Bordin Phala
-
Đang cập nhật
Matheus Fornazari
58’ -
60’
Anon Amornlerdsak
Chaiyawat Buran
-
67’
Peeradol Chamratsamee
Chanukan Karin
-
Apichart Denman
Surawich Lokavit
69’ -
70’
Đang cập nhật
Suphanan Bureerat
-
Siroch Chatthong
Abdulhafiz Bueraheng
76’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
77’ -
84’
Chaiyawat Buran
Chaiyawat Buran
-
Jakkit Wachpirom
Thirayu Banhan
87’ -
Surawich Lokavit
John Baggio
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
4
41%
59%
4
6
9
13
327
472
19
10
9
6
4
2
Sukhothai Port FC
Sukhothai 4-4-2
Huấn luyện viên: Aktaporn Chalitaporn
4-4-2 Port FC
Huấn luyện viên: Rangsan Viwatchaichok
10
Jhon Baggio Rakotonomenjanahary
21
Apichart Denman
21
Apichart Denman
21
Apichart Denman
21
Apichart Denman
21
Apichart Denman
21
Apichart Denman
21
Apichart Denman
21
Apichart Denman
35
Siroch Chatthong
35
Siroch Chatthong
10
Bordin Phala
3
Asnawi Mangkualam Bahar
3
Asnawi Mangkualam Bahar
3
Asnawi Mangkualam Bahar
3
Asnawi Mangkualam Bahar
3
Asnawi Mangkualam Bahar
3
Asnawi Mangkualam Bahar
3
Asnawi Mangkualam Bahar
3
Asnawi Mangkualam Bahar
33
Noboru Shimura
33
Noboru Shimura
Sukhothai
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Jhon Baggio Rakotonomenjanahary Tiền đạo |
21 | 6 | 6 | 4 | 0 | Tiền đạo |
11 Matheus Fornazari Custodio Tiền đạo |
17 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Siroch Chatthong Tiền vệ |
17 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
93 Claudio Rafael Nascimento Santos Hậu vệ |
10 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Apichart Denman Tiền vệ |
17 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Saringkan Promsupa Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Tassanapong Muaddarak Tiền vệ |
16 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Lursan Tiemraj Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
99 Kittipun Saensuk Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Jakkit Wachpirom Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Pharadon Pattanapol Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Port FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Bordin Phala Tiền đạo |
17 | 7 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Lonsana Doumbouya Tiền đạo |
23 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Noboru Shimura Tiền vệ |
18 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Frans Dhia Putros Hậu vệ |
23 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Asnawi Mangkualam Bahar Hậu vệ |
23 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
89 Peeradon Chamratsamee Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Suphanan Bureerat Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
35 Issac Honey Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Somporn Yos Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Worachit Kanitsribampen Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Anon Amornlendsak Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sukhothai
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Surawich Lokavit Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
80 Thammayut Rakbun Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
39 Narongrit Kamnet Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Jitpanya Tisut Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Abdulhafiz Bueraheng Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Pattarapon Suksakit Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
91 Thirayu Banhan Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Mateus Lima Cruz Tiền đạo |
15 | 1 | 1 | 2 | 1 | Tiền đạo |
30 Kirati Kaewnongdang Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Eito Ishimoto Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Hikaru Matsui Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
18 Supazin Hnupichai Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Port FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
62 Chaiyawat Buran Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Chalermsak Aukkee Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
37 Chanukan Karin Tiền vệ |
26 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Chinnawat Wongchai Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
88 Chayapipat Supunpasuch Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Sumethee Khokpho Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Peniel Kokou Mlapa Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Tanaboon Kesarat Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
38 Natthakit Phosri Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Tardeli Barros Machado Reis Tiền đạo |
7 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Thiti Thumporn Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 Thanasit Siriphala Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Sukhothai
Port FC
VĐQG Thái Lan
Port FC
4 : 1
(2-0)
Sukhothai
VĐQG Thái Lan
Port FC
1 : 0
(1-0)
Sukhothai
VĐQG Thái Lan
Sukhothai
2 : 1
(1-1)
Port FC
VĐQG Thái Lan
Port FC
2 : 0
(1-0)
Sukhothai
Cúp FA Thái Lan
Port FC
3 : 0
(1-0)
Sukhothai
Sukhothai
Port FC
20% 40% 40%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Sukhothai
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/01/2025 |
PT Prachuap FC Sukhothai |
1 1 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.93 2.75 0.93 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Sukhothai Khonkaen United |
1 0 (0) (0) |
0.88 -0.75 0.96 |
0.90 3.0 0.73 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Singha Chiangrai United Sukhothai |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
27/11/2024 |
Uthai Thani Sukhothai |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
X
|
|
22/11/2024 |
Buriram United Sukhothai |
2 0 (1) (0) |
0.85 -2.25 0.95 |
0.76 3.75 0.85 |
B
|
X
|
Port FC
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/01/2025 |
Port FC Khonkaen United |
1 2 (1) (1) |
0.91 -2 0.87 |
0.81 3.75 0.81 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
Singha Chiangrai United Port FC |
1 0 (1) (0) |
0.87 +0.75 0.92 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
08/01/2025 |
Port FC Lamphun Warrior |
2 1 (1) (0) |
0.87 -1.0 0.92 |
0.98 3.0 0.84 |
H
|
H
|
|
05/12/2024 |
Home United Port FC |
5 2 (2) (0) |
0.82 +0.25 0.71 |
0.81 3.0 0.97 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Port FC Nongbua Pitchaya FC |
2 1 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.91 |
0.85 3.5 0.85 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 11
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 16
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 5
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 15
9 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 21