Cúp Châu Á - 05/12/2024 12:00
SVĐ: Jalan Besar Stadium
5 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.82 1/4 0.71
0.81 3.0 0.97
- - -
- - -
2.50 3.40 2.55
0.83 9.5 0.83
- - -
- - -
0.88 0 0.78
0.85 1.25 0.97
- - -
- - -
2.87 2.40 2.87
- - -
- - -
- - -
-
-
Lionel Tan
Song Ui Young
1’ -
Maxime Lestienne
Song Ui Young
36’ -
46’
Tanaboon Kesarat
Teerasak Poeiphimai
-
50’
Teerasak Poeiphimai
Felipe Amorim
-
52’
Teerasak Poeiphimai
Frans Dhia Putros
-
Christopher Van Huizen
Sergio Carmona
57’ -
Maxime Lestienne
Song Ui Young
68’ -
Sergio Carmona
Shawal Anuar
71’ -
74’
Suphanan Bureerat
Chaiyawat Buran
-
Đang cập nhật
Hami Syahin
76’ -
78’
Asnawi Mangkualam
Peeradol Chamratsamee
-
Bart Ramselaar
Lennart Thy
80’ -
Hami Syahin
Bill Mamadou
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
7
42%
58%
0
3
7
3
347
472
11
9
8
2
1
0
Home United Port FC
Home United 5-4-1
Huấn luyện viên: Aleksandar Rankovic
5-4-1 Port FC
Huấn luyện viên: Rangsan Viwatchaichok
17
Maxime Lestienne
15
Song Ui Young
15
Song Ui Young
15
Song Ui Young
15
Song Ui Young
15
Song Ui Young
5
Lionel Tan
5
Lionel Tan
5
Lionel Tan
5
Lionel Tan
7
Shawal Anuar
10
Bordin Phala
5
Frans Dhia Putros
5
Frans Dhia Putros
5
Frans Dhia Putros
5
Frans Dhia Putros
5
Frans Dhia Putros
5
Frans Dhia Putros
5
Frans Dhia Putros
5
Frans Dhia Putros
26
Lonsana Doumbouya
26
Lonsana Doumbouya
Home United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Maxime Lestienne Tiền vệ |
55 | 37 | 16 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Shawal Anuar Tiền vệ |
55 | 27 | 8 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Bart Ramselaar Tiền vệ |
13 | 6 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Bailey Wright Hậu vệ |
30 | 6 | 0 | 3 | 2 | Hậu vệ |
5 Lionel Tan Hậu vệ |
55 | 4 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
15 Song Ui Young Tiền vệ |
19 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Christopher Van Huizen Hậu vệ |
55 | 3 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
16 Hami Syahin Hậu vệ |
53 | 2 | 1 | 13 | 0 | Hậu vệ |
4 Toni Datković Hậu vệ |
20 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Izwan Mahbud Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Rui Pires Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Port FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Bordin Phala Tiền vệ |
15 | 7 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Felipe Amorim Tiền vệ |
17 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Lonsana Doumbouya Tiền đạo |
19 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Asnawi Mangkualam Hậu vệ |
19 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Frans Dhia Putros Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Suphanan Bureerat Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
35 Isaac Honny Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
30 Chanin Sae-Ear Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Irfan Fandi Ahmad Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
8 Tanaboon Kesarat Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
44 Worachit Kanitsribumphen Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Home United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Abdul Rasaq Tiền đạo |
29 | 12 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Lennart Thy Tiền đạo |
19 | 10 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
80 Nathan Mao Tiền đạo |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Sergio Carmona Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Hariss Harun Hậu vệ |
54 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
23 Haiqal Pashia Tiền vệ |
54 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Bill Mamadou Hậu vệ |
48 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
28 Zharfan Rohaizad Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
11 Hafiz Nor Tiền vệ |
56 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 Anumanthan Kumar Tiền vệ |
51 | 1 | 1 | 4 | 2 | Tiền vệ |
13 Adib Azahari Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Obren Kljajić Tiền vệ |
13 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Port FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
62 Chaiyawat Buran Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Kevin Deeromram Hậu vệ |
24 | 1 | 7 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Teerasak Poeiphimai Tiền đạo |
23 | 5 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
47 Sittha Boonlha Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Pakorn Prempak Tiền đạo |
24 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
89 Peeradol Chamratsamee Tiền vệ |
17 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
37 Chanukan Karin Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Sumethee Khokpho Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Chalermsak Aukkee Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Home United
Port FC
Cúp Châu Á
Port FC
1 : 3
(0-2)
Home United
Home United
Port FC
40% 40% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Home United
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/11/2024 |
Hangzhou Home United |
4 2 (0) (1) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.88 3.0 0.94 |
B
|
T
|
|
07/11/2024 |
Home United Persib |
2 3 (2) (0) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.84 2.75 0.98 |
B
|
T
|
|
30/10/2024 |
Port FC Home United |
1 3 (0) (2) |
0.97 -1.0 0.82 |
0.87 3.0 0.91 |
|||
30/10/2024 |
Home United Young Lions |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/10/2024 |
Persib Home United |
1 1 (1) (0) |
- - - |
0.90 2.75 0.88 |
Port FC
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Port FC Nongbua Pitchaya FC |
2 1 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.91 |
0.85 3.5 0.85 |
T
|
X
|
|
28/11/2024 |
Port FC Persib |
2 2 (2) (1) |
0.95 -1.0 0.85 |
0.83 2.75 0.95 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Uthai Thani Port FC |
1 1 (0) (1) |
0.80 +0.75 1.00 |
0.73 2.75 0.89 |
B
|
X
|
|
20/11/2024 |
Port FC BG Pathum United |
1 2 (0) (1) |
0.81 +0 0.93 |
- - - |
B
|
||
07/11/2024 |
Hangzhou Port FC |
1 2 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.88 2.75 0.90 |
T
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 11
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 2
11 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 8
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 7
13 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 19