GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Home United

Thuộc giải đấu: VĐQG Singapore

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 1995

Huấn luyện viên: Aleksandar Rankovic

Sân vận động: Bishan Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

20/02

0-0

20/02

Home United

Home United

SCG Muangthong United

SCG Muangthong United

0 : 0

0 : 0

SCG Muangthong United

SCG Muangthong United

0-0

16/02

0-0

16/02

Home United

Home United

Tanjong Pagar

Tanjong Pagar

0 : 0

0 : 0

Tanjong Pagar

Tanjong Pagar

0-0

13/02

0-0

13/02

SCG Muangthong United

SCG Muangthong United

Home United

Home United

0 : 0

0 : 0

Home United

Home United

0-0

08/02

0-0

08/02

Home United

Home United

Tanjong Pagar

Tanjong Pagar

0 : 0

0 : 0

Tanjong Pagar

Tanjong Pagar

0-0

26/01

0-0

26/01

Geylang International

Geylang International

Home United

Home United

0 : 0

0 : 0

Home United

Home United

0-0

17/01

7-2

17/01

Home United

Home United

Albirex Niigata S

Albirex Niigata S

6 : 0

4 : 0

Albirex Niigata S

Albirex Niigata S

7-2

-0.98 -1.25 0.82

0.77 4.0 0.85

0.77 4.0 0.85

13/01

6-4

13/01

DPMM FC

DPMM FC

Home United

Home United

2 : 4

1 : 2

Home United

Home United

6-4

0.92 +1.25 0.85

0.86 4.0 0.86

0.86 4.0 0.86

05/12

2-7

05/12

Home United

Home United

Port FC

Port FC

5 : 2

2 : 0

Port FC

Port FC

2-7

0.82 +0.25 0.71

0.81 3.0 0.97

0.81 3.0 0.97

28/11

4-1

28/11

Hangzhou

Hangzhou

Home United

Home United

4 : 2

0 : 1

Home United

Home United

4-1

0.85 -0.5 0.95

0.88 3.0 0.94

0.88 3.0 0.94

07/11

3-5

07/11

Home United

Home United

Persib

Persib

2 : 3

2 : 0

Persib

Persib

3-5

0.92 -0.75 0.87

0.84 2.75 0.98

0.84 2.75 0.98

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

17

Maxime Lestienne Tiền đạo

94 53 19 8 0 33 Tiền đạo

7

Shawal Anuar Tiền đạo

59 28 8 0 0 34 Tiền đạo

27

Adam bin Swandi Tiền vệ

109 11 2 8 1 29 Tiền vệ

23

Haiqal Pashia Anugrah Tiền vệ

110 7 1 2 0 27 Tiền vệ

16

Muhammad Hami Syahin Bin Said Tiền vệ

87 3 1 14 0 27 Tiền vệ

6

Anumanthan s/o Mohan Kumar Tiền vệ

83 2 1 9 2 31 Tiền vệ

19

Zulqarnaen bin Suzliman Hậu vệ

39 0 1 3 0 27 Hậu vệ

1

Mohamad Izwan bin Mahbud Thủ môn

76 0 0 0 0 35 Thủ môn

13

Muhammad Adib Nur Hakim Bin Azahari Thủ môn

46 0 0 0 0 27 Thủ môn

3

Bill Mamadou Hậu vệ

70 0 0 2 0 24 Hậu vệ