VĐQG Singapore - 13/01/2025 12:15
SVĐ: Hassanal Bolkiah National Stadium
2 : 4
Trận đấu đã kết thúc
0.92 1 1/4 0.85
0.86 4.0 0.86
- - -
- - -
5.25 4.10 1.48
0.89 11.5 0.91
- - -
- - -
0.95 1/2 0.85
0.92 1.75 0.87
- - -
- - -
5.00 3.00 1.83
- - -
- - -
- - -
-
-
Azwan Saleh
Azwan Ali Rahman
4’ -
17’
Lennart Thy
Shawal Anuar
-
28’
Rui Pires
Anumanthan Kumar
-
30’
Shawal Anuar
Lennart Thy
-
Gabriel Gama
Miguel Oliveira
56’ -
64’
Đang cập nhật
Lennart Thy
-
Đang cập nhật
Yura Indera Putera
67’ -
68’
Đang cập nhật
Shawal Anuar
-
Azwan Salleh
Abdul Hariz
76’ -
77’
Đang cập nhật
Sergio Carmona
-
79’
Sergio Carmona
Hafiz Nor
-
84’
Bart Ramselaar
Abdul Rasaq
-
Đang cập nhật
Hariz Danial
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
4
47%
53%
2
1
4
9
416
485
5
9
3
6
2
1
DPMM FC Home United
DPMM FC 4-3-3
Huấn luyện viên: James Reynolds 'Jamie' McAllister
4-3-3 Home United
Huấn luyện viên: Aleksandar Rankovic
9
Miguel Ângelo Agostinho Oliveira
23
Awangku Yura Indera Putera bin Pengiran Yunus
23
Awangku Yura Indera Putera bin Pengiran Yunus
23
Awangku Yura Indera Putera bin Pengiran Yunus
23
Awangku Yura Indera Putera bin Pengiran Yunus
20
Gabriel Gama da Silva
20
Gabriel Gama da Silva
20
Gabriel Gama da Silva
20
Gabriel Gama da Silva
20
Gabriel Gama da Silva
20
Gabriel Gama da Silva
7
Shawal Anuar
16
Muhammad Hami Syahin Bin Said
16
Muhammad Hami Syahin Bin Said
16
Muhammad Hami Syahin Bin Said
16
Muhammad Hami Syahin Bin Said
16
Muhammad Hami Syahin Bin Said
22
Christopher James Van Huizen
22
Christopher James Van Huizen
22
Christopher James Van Huizen
22
Christopher James Van Huizen
9
Lennart Thy
DPMM FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Miguel Ângelo Agostinho Oliveira Tiền vệ |
17 | 8 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Muhammad Azwan bin Ali Rahman Tiền vệ |
39 | 7 | 1 | 11 | 1 | Tiền vệ |
10 Farshad Noor Tiền vệ |
29 | 5 | 1 | 10 | 1 | Tiền vệ |
20 Gabriel Gama da Silva Tiền vệ |
17 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Awangku Yura Indera Putera bin Pengiran Yunus Hậu vệ |
44 | 3 | 0 | 6 | 2 | Hậu vệ |
19 Mohammad Nur Ikhwan bin Othman Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Kristijan Naumovski Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 5 | 1 | Thủ môn |
2 Muhd Syafiq Safiuddin bin Abdul Shariff Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Damir Muminovic Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Azwan bin Muhammad Salleh Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Dāvis Ikaunieks Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Home United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Shawal Anuar Tiền đạo |
56 | 27 | 8 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Lennart Thy Tiền đạo |
20 | 10 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Bart Ramselaar Tiền vệ |
14 | 6 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Bailey Wright Hậu vệ |
31 | 6 | 0 | 3 | 2 | Hậu vệ |
22 Christopher James Van Huizen Hậu vệ |
56 | 3 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
16 Muhammad Hami Syahin Bin Said Tiền vệ |
54 | 2 | 1 | 13 | 0 | Tiền vệ |
4 Toni Datković Hậu vệ |
21 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Sergio Carmona Perez Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Mohamad Izwan bin Mahbud Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Hariss s/o Harun Tiền vệ |
55 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
8 Rui Miguel Guerra Pires Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
DPMM FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Mohamad Najib bin Haji Tarif Hậu vệ |
49 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Mohammad Nazry Aiman bin Azaman Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Haimie Anak Nyaring Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Nazirrudin Ismail Tiền vệ |
48 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Muhammad Hanif Farhan bin Tiền vệ |
45 | 2 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
15 Muhammad Haziq Naqiuddin Syamra Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Danish Firdaus Suhardy Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Awang Muhammad Faturrahman bin Awang Embran Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Abdul Hariz Herman Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Home United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Bill Mamadou Hậu vệ |
49 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Hafiz Nor Hậu vệ |
57 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
6 Anumanthan s/o Mohan Kumar Tiền vệ |
52 | 1 | 1 | 4 | 2 | Tiền vệ |
21 Abdul Rasaq Akeem Tiền đạo |
30 | 12 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
80 Nathan Mao Zhixuan Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Haiqal Pashia Anugrah Tiền đạo |
55 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
55 Marcus Mosses Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Muhammad Adib Nur Hakim Bin Azahari Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Zharfan Rohaizad Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
DPMM FC
Home United
VĐQG Singapore
Home United
3 : 0
(1-0)
DPMM FC
VĐQG Singapore
DPMM FC
0 : 2
(0-0)
Home United
VĐQG Singapore
Home United
1 : 3
(0-2)
DPMM FC
VĐQG Singapore
DPMM FC
3 : 3
(2-3)
Home United
VĐQG Singapore
Home United
3 : 1
(1-0)
DPMM FC
DPMM FC
Home United
20% 40% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
DPMM FC
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Albirex Niigata S DPMM FC |
2 3 (1) (1) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.80 3.75 0.83 |
T
|
T
|
|
18/10/2024 |
DPMM FC Young Lions |
0 3 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.87 4.0 0.73 |
B
|
X
|
|
27/09/2024 |
Hougang United DPMM FC |
2 2 (0) (2) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.79 3.75 0.94 |
T
|
T
|
|
22/09/2024 |
DPMM FC Tampines Rovers |
3 2 (1) (0) |
0.85 +1.5 1.00 |
0.92 3.75 0.88 |
T
|
T
|
|
13/09/2024 |
DPMM FC Balestier Khalsa |
2 2 (2) (1) |
0.90 +1.5 0.95 |
0.90 4.5 0.85 |
T
|
X
|
Home United
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/12/2024 |
Home United Port FC |
5 2 (2) (0) |
0.82 +0.25 0.71 |
0.81 3.0 0.97 |
T
|
T
|
|
28/11/2024 |
Hangzhou Home United |
4 2 (0) (1) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.88 3.0 0.94 |
B
|
T
|
|
07/11/2024 |
Home United Persib |
2 3 (2) (0) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.84 2.75 0.98 |
B
|
T
|
|
30/10/2024 |
Port FC Home United |
1 3 (0) (2) |
0.97 -1.0 0.82 |
0.87 3.0 0.91 |
|||
30/10/2024 |
Home United Young Lions |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 1
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 5
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 15
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 7
13 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 20