- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
SCG Muangthong United Home United
SCG Muangthong United 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 Home United
Huấn luyện viên:
10
Poramet Arjvirai
11
Emil Roback
11
Emil Roback
11
Emil Roback
11
Emil Roback
14
Sorawit Panthong
11
Emil Roback
11
Emil Roback
11
Emil Roback
11
Emil Roback
14
Sorawit Panthong
7
Shawal Anuar
22
Christopher James Van Huizen
22
Christopher James Van Huizen
22
Christopher James Van Huizen
22
Christopher James Van Huizen
22
Christopher James Van Huizen
15
Ui-Young Song
15
Ui-Young Song
15
Ui-Young Song
15
Ui-Young Song
9
Lennart Thy
SCG Muangthong United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Poramet Arjvirai Tiền vệ |
25 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Sorawit Panthong Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
34 Kakana Khamyok Tiền vệ |
25 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 John-Patrick Strauß Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Emil Roback Tiền đạo |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Abbosjon Otakhonov Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Aly Cissokho Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Peerapong Ruennin Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Tristan Do Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
37 Picha U-Tra Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Melvyn Lorenzen Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Home United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Shawal Anuar Tiền đạo |
58 | 27 | 8 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Lennart Thy Tiền đạo |
22 | 10 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Bart Ramselaar Tiền vệ |
16 | 6 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Bailey Wright Hậu vệ |
33 | 6 | 0 | 3 | 2 | Hậu vệ |
15 Ui-Young Song Tiền vệ |
21 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Christopher James Van Huizen Hậu vệ |
58 | 3 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 Toni Datković Hậu vệ |
23 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Anumanthan s/o Mohan Kumar Tiền vệ |
54 | 1 | 1 | 4 | 2 | Tiền vệ |
20 Sergio Carmona Perez Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Mohamad Izwan bin Mahbud Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Hariss s/o Harun Tiền vệ |
57 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
SCG Muangthong United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Thiraphon Yoyoei Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Chatchai Saengdao Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Purachet Thodsanit Tiền vệ |
22 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Khanaphod Kadee Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Korawich Tasa Tiền đạo |
21 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Jung-Woon Hong Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
39 Jaturapat Satham Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Kasidech Wattayawong Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Songwut Kraikruan Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
36 Payanat Thodsanid Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Home United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Haiqal Pashia Anugrah Tiền đạo |
57 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Lionel Tan Han Wei Hậu vệ |
57 | 4 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
21 Abdul Rasaq Akeem Tiền đạo |
32 | 12 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Zharfan Rohaizad Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
16 Muhammad Hami Syahin Bin Said Tiền vệ |
56 | 2 | 1 | 13 | 0 | Tiền vệ |
11 Hafiz Nor Hậu vệ |
59 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
3 Bill Mamadou Hậu vệ |
51 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Maxime Lestienne Tiền vệ |
57 | 37 | 16 | 2 | 0 | Tiền vệ |
SCG Muangthong United
Home United
SCG Muangthong United
Home United
40% 60% 0%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
SCG Muangthong United
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
SCG Muangthong United Singha Chiangrai United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Sukhothai SCG Muangthong United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/01/2025 |
Nakhon Pathom SCG Muangthong United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
SCG Muangthong United Nongbua Pitchaya FC |
0 0 (0) (0) |
0.92 -1.5 0.80 |
0.81 3.25 0.81 |
|||
19/01/2025 |
Ratchaburi Mitrphol FC SCG Muangthong United |
1 0 (1) (0) |
0.88 +0 0.82 |
0.92 2.75 0.94 |
B
|
X
|
Home United
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Home United Tanjong Pagar |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Geylang International Home United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/01/2025 |
Home United Albirex Niigata S |
6 0 (4) (0) |
1.02 -1.25 0.82 |
0.77 4.0 0.85 |
T
|
T
|
|
13/01/2025 |
DPMM FC Home United |
2 4 (1) (2) |
0.92 +1.25 0.85 |
0.86 4.0 0.86 |
T
|
T
|
|
05/12/2024 |
Home United Port FC |
5 2 (2) (0) |
0.82 +0.25 0.71 |
0.81 3.0 0.97 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 3
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 3
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 6