GIẢI ĐẤU
8
GIẢI ĐẤU

SCG Muangthong United

Thuộc giải đấu: VĐQG Thái Lan

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 1989

Huấn luyện viên: Gino Lettieri

Sân vận động: SCG Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

13/02

0-0

13/02

SCG Muangthong United

SCG Muangthong United

Home United

Home United

0 : 0

0 : 0

Home United

Home United

0-0

08/02

0-0

08/02

SCG Muangthong United

SCG Muangthong United

Singha Chiangrai United

Singha Chiangrai United

0 : 0

0 : 0

Singha Chiangrai United

Singha Chiangrai United

0-0

02/02

0-0

02/02

Sukhothai

Sukhothai

SCG Muangthong United

SCG Muangthong United

0 : 0

0 : 0

SCG Muangthong United

SCG Muangthong United

0-0

29/01

0-0

29/01

Nakhon Pathom

Nakhon Pathom

SCG Muangthong United

SCG Muangthong United

0 : 0

0 : 0

SCG Muangthong United

SCG Muangthong United

0-0

25/01

0-0

25/01

SCG Muangthong United

SCG Muangthong United

Nongbua Pitchaya FC

Nongbua Pitchaya FC

0 : 0

0 : 0

Nongbua Pitchaya FC

Nongbua Pitchaya FC

0-0

0.92 -1.5 0.80

0.81 3.25 0.81

0.81 3.25 0.81

19/01

6-8

19/01

Ratchaburi Mitrphol FC

Ratchaburi Mitrphol FC

SCG Muangthong United

SCG Muangthong United

1 : 0

1 : 0

SCG Muangthong United

SCG Muangthong United

6-8

0.88 +0 0.82

0.92 2.75 0.94

0.92 2.75 0.94

16/01

7-1

16/01

SCG Muangthong United

SCG Muangthong United

Rayong

Rayong

4 : 0

0 : 0

Rayong

Rayong

7-1

0.91 -1.5 0.89

0.90 3.0 0.96

0.90 3.0 0.96

11/01

6-0

11/01

Lamphun Warrior

Lamphun Warrior

SCG Muangthong United

SCG Muangthong United

1 : 7

0 : 3

SCG Muangthong United

SCG Muangthong United

6-0

0.82 +0.25 0.97

0.85 2.5 0.85

0.85 2.5 0.85

22/12

6-2

22/12

Buriram United

Buriram United

SCG Muangthong United

SCG Muangthong United

1 : 0

0 : 0

SCG Muangthong United

SCG Muangthong United

6-2

0.97 -1.5 0.82

0.95 3.25 0.91

0.95 3.25 0.91

15/12

3-4

15/12

Singha Chiangrai United

Singha Chiangrai United

SCG Muangthong United

SCG Muangthong United

3 : 1

1 : 0

SCG Muangthong United

SCG Muangthong United

3-4

0.92 +0.75 0.87

0.85 2.5 0.99

0.85 2.5 0.99

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

20

Poramet Arjvirai Tiền đạo

151 24 15 5 0 27 Tiền đạo

6

Thiraphon Yoyoei Tiền vệ

123 13 1 5 0 31 Tiền vệ

34

Kakana Khamyok Tiền vệ

73 5 3 8 0 21 Tiền vệ

24

Wongsakorn Chaikultewin Tiền vệ

138 4 4 8 0 29 Tiền vệ

37

Picha U-Tra Tiền vệ

142 3 7 26 1 29 Tiền vệ

21

Purachet Thodsanit Tiền vệ

85 1 5 0 0 24 Tiền vệ

15

Chayapol Supma Hậu vệ

45 1 0 4 0 28 Hậu vệ

29

Songwut Kraikruan Hậu vệ

87 0 0 5 0 24 Hậu vệ

67

Nitisak Anulun Tiền vệ

5 0 0 0 0 22 Tiền vệ

30

Peerapong Ruennin Thủ môn

64 0 0 1 0 30 Thủ môn