VĐQG Thái Lan - 08/02/2025 11:00
SVĐ: SCG Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
SCG Muangthong United Singha Chiangrai United
SCG Muangthong United 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 Singha Chiangrai United
Huấn luyện viên:
10
Poramet Arjvirai
11
Emil Roback
11
Emil Roback
11
Emil Roback
11
Emil Roback
14
Sorawit Panthong
11
Emil Roback
11
Emil Roback
11
Emil Roback
11
Emil Roback
14
Sorawit Panthong
11
Carlos Iury Bezerra da Silva
5
Jeong-Mun Lee
5
Jeong-Mun Lee
5
Jeong-Mun Lee
5
Jeong-Mun Lee
32
Montree Promsawat
5
Jeong-Mun Lee
5
Jeong-Mun Lee
5
Jeong-Mun Lee
5
Jeong-Mun Lee
32
Montree Promsawat
SCG Muangthong United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Poramet Arjvirai Tiền vệ |
25 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Sorawit Panthong Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
34 Kakana Khamyok Tiền vệ |
25 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 John-Patrick Strauß Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Emil Roback Tiền đạo |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Abbosjon Otakhonov Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Aly Cissokho Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Peerapong Ruennin Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Tristan Do Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
37 Picha U-Tra Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Melvyn Lorenzen Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Singha Chiangrai United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Carlos Iury Bezerra da Silva Tiền vệ |
18 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
32 Montree Promsawat Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Atikun Mheetuam Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Apirak Worawong Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Jeong-Mun Lee Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Júlio César Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Jordan Emaviwe Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Ralph Machado Dias Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Gionata Verzura Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Thakdanai Jaihan Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
99 Sittichok Kannoo Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
SCG Muangthong United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Songwut Kraikruan Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
36 Payanat Thodsanid Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Thiraphon Yoyoei Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Chatchai Saengdao Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Purachet Thodsanit Tiền vệ |
22 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Khanaphod Kadee Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Korawich Tasa Tiền đạo |
21 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Jung-Woon Hong Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
39 Jaturapat Satham Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Kasidech Wattayawong Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Singha Chiangrai United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Adisorn Poomchart Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Sirassawut Wongruankhum Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
50 Ongsa Singthong Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Piyaphon Phanichakul Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Settasit Suvannaseat Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Santipap Yaemsaen Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Seung-Won Lee Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Tianyu Guo Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Rachen Sobunma Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Pattara Soimalai Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Naing Tun Win Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 Tanasak Srisai Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
SCG Muangthong United
Singha Chiangrai United
VĐQG Thái Lan
Singha Chiangrai United
3 : 1
(1-0)
SCG Muangthong United
VĐQG Thái Lan
Singha Chiangrai United
2 : 3
(1-0)
SCG Muangthong United
VĐQG Thái Lan
SCG Muangthong United
0 : 1
(0-1)
Singha Chiangrai United
VĐQG Thái Lan
SCG Muangthong United
1 : 2
(0-1)
Singha Chiangrai United
Cúp FA Thái Lan
Singha Chiangrai United
0 : 0
(0-0)
SCG Muangthong United
SCG Muangthong United
Singha Chiangrai United
40% 40% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
SCG Muangthong United
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Sukhothai SCG Muangthong United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/01/2025 |
Nakhon Pathom SCG Muangthong United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
SCG Muangthong United Nongbua Pitchaya FC |
0 0 (0) (0) |
1.00 -1.5 0.80 |
0.81 3.25 0.81 |
|||
19/01/2025 |
Ratchaburi Mitrphol FC SCG Muangthong United |
1 0 (1) (0) |
0.88 +0 0.82 |
0.92 2.75 0.94 |
B
|
X
|
|
16/01/2025 |
SCG Muangthong United Rayong |
4 0 (0) (0) |
0.91 -1.5 0.89 |
0.90 3.0 0.96 |
T
|
T
|
Singha Chiangrai United
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Singha Chiangrai United Nakhon Pathom |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/01/2025 |
Singha Chiangrai United Lamphun Warrior |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
PT Prachuap FC Singha Chiangrai United |
0 0 (0) (0) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.82 2.5 0.87 |
|||
18/01/2025 |
Singha Chiangrai United BG Pathum United |
1 0 (1) (0) |
1.00 +0.5 0.80 |
0.80 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
15/01/2025 |
Buriram United Singha Chiangrai United |
8 0 (5) (0) |
0.91 +0.25 0.87 |
0.81 3.25 0.81 |
B
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 4
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
1 Tổng 4
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 0
Tất cả
0 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
4 Tổng 4