GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

VĐQG Thái Lan - 25/01/2025 12:00

SVĐ: SCG Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -2 1/2 0.80

0.88 3.25 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.38 4.75 5.50

0.88 9.5 0.86

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -1 1/2 1.00

0.77 1.25 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.72 2.62 6.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:00 25/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    SCG Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Gino Lettieri

  • Ngày sinh:

    23-12-1966

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    109 (T:47, H:35, B:27)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Sukrit Yothee

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    128 (T:51, H:31, B:46)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

SCG Muangthong United Nongbua Pitchaya FC

Đội hình

SCG Muangthong United 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Gino Lettieri

SCG Muangthong United VS Nongbua Pitchaya FC

4-1-4-1 Nongbua Pitchaya FC

Huấn luyện viên: Sukrit Yothee

10

Poramet Arjvirai

11

Emil Roback

11

Emil Roback

11

Emil Roback

11

Emil Roback

14

Sorawit Panthong

11

Emil Roback

11

Emil Roback

11

Emil Roback

11

Emil Roback

14

Sorawit Panthong

9

Abobaker Eisa

69

Pakorn Seekaewnit

69

Pakorn Seekaewnit

69

Pakorn Seekaewnit

69

Pakorn Seekaewnit

46

Jorge Fellipe de Oliveira Figueiro

46

Jorge Fellipe de Oliveira Figueiro

30

Weerayut Srivichai

30

Weerayut Srivichai

30

Weerayut Srivichai

23

Marcus Haber

Đội hình xuất phát

SCG Muangthong United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Poramet Arjvirai Tiền vệ

25 3 1 1 0 Tiền vệ

14

Sorawit Panthong Tiền vệ

19 2 0 1 0 Tiền vệ

34

Kakana Khamyok Tiền vệ

25 1 1 3 0 Tiền vệ

20

John-Patrick Strauß Hậu vệ

20 1 0 0 0 Hậu vệ

11

Emil Roback Tiền đạo

23 1 0 0 0 Tiền đạo

5

Abbosjon Otakhonov Hậu vệ

17 0 1 1 0 Hậu vệ

22

Aly Cissokho Hậu vệ

22 0 1 0 0 Hậu vệ

30

Peerapong Ruennin Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

19

Tristan Do Hậu vệ

23 0 0 3 0 Hậu vệ

37

Picha U-Tra Tiền vệ

24 0 0 3 0 Tiền vệ

9

Melvyn Lorenzen Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

Nongbua Pitchaya FC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Abobaker Eisa Tiền vệ

18 5 3 0 0 Tiền vệ

23

Marcus Haber Tiền đạo

17 4 1 0 0 Tiền đạo

46

Jorge Fellipe de Oliveira Figueiro Hậu vệ

16 4 0 6 0 Hậu vệ

30

Weerayut Srivichai Tiền vệ

20 1 2 2 0 Tiền vệ

69

Pakorn Seekaewnit Tiền vệ

16 1 0 1 0 Tiền vệ

18

Anawin Jujeen Hậu vệ

16 0 1 1 0 Hậu vệ

15

Kittikoon Jamsuwan Thủ môn

18 0 0 4 1 Thủ môn

27

Wutthichai Marom Hậu vệ

17 0 0 3 0 Hậu vệ

2

Simen Alexander Santos Lyngbö Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Jong-Woo Park Tiền vệ

15 0 0 3 0 Tiền vệ

7

Norraseth Lukthong Tiền vệ

18 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

SCG Muangthong United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Purachet Thodsanit Tiền vệ

22 0 2 0 0 Tiền vệ

31

Khanaphod Kadee Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

18

Korawich Tasa Tiền đạo

21 0 1 0 0 Tiền đạo

4

Jung-Woon Hong Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

39

Jaturapat Satham Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

40

Kasidech Wattayawong Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

29

Songwut Kraikruan Hậu vệ

24 0 0 1 0 Hậu vệ

36

Payanat Thodsanid Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Thiraphon Yoyoei Tiền vệ

24 1 0 0 0 Tiền vệ

3

Chatchai Saengdao Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

Nongbua Pitchaya FC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Jakkrawut Songma Tiền đạo

20 2 2 0 1 Tiền đạo

19

Judivan Flor da Silva Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

29

Anukun Fomthaisong Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Worawut Sathaporn Hậu vệ

14 1 1 2 0 Hậu vệ

11

Paulo Conrado do Carmo Sardin Tiền đạo

18 6 4 1 0 Tiền đạo

6

Saharat Posri Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Wichit Tanee Tiền vệ

19 0 0 1 0 Tiền vệ

1

Supakorn Poonphol Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

21

Christian Rontini Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Chawin Thirawatsri Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Teerapong Palachom Hậu vệ

16 0 1 4 0 Hậu vệ

25

Adisak Waenlor Tiền vệ

20 1 1 1 0 Tiền vệ

SCG Muangthong United

Nongbua Pitchaya FC

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (SCG Muangthong United: 1T - 4H - 0B) (Nongbua Pitchaya FC: 0T - 4H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
31/08/2024

VĐQG Thái Lan

Nongbua Pitchaya FC

0 : 0

(0-0)

SCG Muangthong United

23/04/2023

VĐQG Thái Lan

SCG Muangthong United

3 : 1

(1-1)

Nongbua Pitchaya FC

12/11/2022

VĐQG Thái Lan

Nongbua Pitchaya FC

2 : 2

(1-0)

SCG Muangthong United

12/02/2022

VĐQG Thái Lan

Nongbua Pitchaya FC

0 : 0

(0-0)

SCG Muangthong United

05/10/2021

VĐQG Thái Lan

SCG Muangthong United

1 : 1

(1-1)

Nongbua Pitchaya FC

Phong độ gần nhất

SCG Muangthong United

Phong độ

Nongbua Pitchaya FC

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

2.4
TB bàn thắng
0.6
1.2
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

SCG Muangthong United

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thái Lan

19/01/2025

Ratchaburi Mitrphol FC

SCG Muangthong United

1 0

(1) (0)

0.88 +0 0.82

0.92 2.75 0.94

B
X

VĐQG Thái Lan

16/01/2025

SCG Muangthong United

Rayong

4 0

(0) (0)

0.91 -1.5 0.89

0.90 3.0 0.96

T
T

VĐQG Thái Lan

11/01/2025

Lamphun Warrior

SCG Muangthong United

1 7

(0) (3)

0.82 +0.25 0.97

0.85 2.5 0.85

T
T

VĐQG Thái Lan

22/12/2024

Buriram United

SCG Muangthong United

1 0

(0) (0)

0.97 -1.5 0.82

0.95 3.25 0.91

T
X

VĐQG Thái Lan

15/12/2024

Singha Chiangrai United

SCG Muangthong United

3 1

(1) (0)

0.92 +0.75 0.87

0.85 2.5 0.99

B
T

Nongbua Pitchaya FC

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thái Lan

18/01/2025

Nongbua Pitchaya FC

Lamphun Warrior

0 0

(0) (0)

0.68 +0.25 0.70

0.75 2.5 1.05

T
X

VĐQG Thái Lan

14/01/2025

Nakhon Pathom

Nongbua Pitchaya FC

1 1

(1) (1)

1.03 +0.25 0.83

0.85 2.5 0.95

B
X

VĐQG Thái Lan

10/01/2025

Nongbua Pitchaya FC

PT Prachuap FC

1 0

(1) (0)

0.85 +0.25 0.95

0.76 2.75 0.86

T
X

VĐQG Thái Lan

01/12/2024

Port FC

Nongbua Pitchaya FC

2 1

(0) (0)

0.95 +0.25 0.91

0.85 3.5 0.85

B
X

VĐQG Thái Lan

24/11/2024

Nongbua Pitchaya FC

Singha Chiangrai United

0 2

(0) (0)

0.83 -0.5 0.96

1.02 3.0 0.84

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 6

0 Thẻ vàng đội 0

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

1 Tổng 15

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 0

13 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

26 Tổng 4

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 6

13 Thẻ vàng đội 11

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 1

27 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất