VĐQG Thái Lan - 25/01/2025 12:00
SVĐ: SCG Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
1.00 -2 1/2 0.80
0.88 3.25 0.91
- - -
- - -
1.38 4.75 5.50
0.88 9.5 0.86
- - -
- - -
0.80 -1 1/2 1.00
0.77 1.25 0.94
- - -
- - -
1.72 2.62 6.00
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
SCG Muangthong United Nongbua Pitchaya FC
SCG Muangthong United 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Gino Lettieri
4-1-4-1 Nongbua Pitchaya FC
Huấn luyện viên: Sukrit Yothee
10
Poramet Arjvirai
11
Emil Roback
11
Emil Roback
11
Emil Roback
11
Emil Roback
14
Sorawit Panthong
11
Emil Roback
11
Emil Roback
11
Emil Roback
11
Emil Roback
14
Sorawit Panthong
9
Abobaker Eisa
69
Pakorn Seekaewnit
69
Pakorn Seekaewnit
69
Pakorn Seekaewnit
69
Pakorn Seekaewnit
46
Jorge Fellipe de Oliveira Figueiro
46
Jorge Fellipe de Oliveira Figueiro
30
Weerayut Srivichai
30
Weerayut Srivichai
30
Weerayut Srivichai
23
Marcus Haber
SCG Muangthong United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Poramet Arjvirai Tiền vệ |
25 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Sorawit Panthong Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
34 Kakana Khamyok Tiền vệ |
25 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 John-Patrick Strauß Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Emil Roback Tiền đạo |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Abbosjon Otakhonov Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Aly Cissokho Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Peerapong Ruennin Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Tristan Do Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
37 Picha U-Tra Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Melvyn Lorenzen Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Nongbua Pitchaya FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Abobaker Eisa Tiền vệ |
18 | 5 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Marcus Haber Tiền đạo |
17 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
46 Jorge Fellipe de Oliveira Figueiro Hậu vệ |
16 | 4 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
30 Weerayut Srivichai Tiền vệ |
20 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
69 Pakorn Seekaewnit Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Anawin Jujeen Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Kittikoon Jamsuwan Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 4 | 1 | Thủ môn |
27 Wutthichai Marom Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 Simen Alexander Santos Lyngbö Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Jong-Woo Park Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Norraseth Lukthong Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
SCG Muangthong United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Purachet Thodsanit Tiền vệ |
22 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Khanaphod Kadee Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Korawich Tasa Tiền đạo |
21 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Jung-Woon Hong Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
39 Jaturapat Satham Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Kasidech Wattayawong Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Songwut Kraikruan Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
36 Payanat Thodsanid Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Thiraphon Yoyoei Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Chatchai Saengdao Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Nongbua Pitchaya FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Jakkrawut Songma Tiền đạo |
20 | 2 | 2 | 0 | 1 | Tiền đạo |
19 Judivan Flor da Silva Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Anukun Fomthaisong Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Worawut Sathaporn Hậu vệ |
14 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Paulo Conrado do Carmo Sardin Tiền đạo |
18 | 6 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Saharat Posri Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Wichit Tanee Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Supakorn Poonphol Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Christian Rontini Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Chawin Thirawatsri Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Teerapong Palachom Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
25 Adisak Waenlor Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
SCG Muangthong United
Nongbua Pitchaya FC
VĐQG Thái Lan
Nongbua Pitchaya FC
0 : 0
(0-0)
SCG Muangthong United
VĐQG Thái Lan
SCG Muangthong United
3 : 1
(1-1)
Nongbua Pitchaya FC
VĐQG Thái Lan
Nongbua Pitchaya FC
2 : 2
(1-0)
SCG Muangthong United
VĐQG Thái Lan
Nongbua Pitchaya FC
0 : 0
(0-0)
SCG Muangthong United
VĐQG Thái Lan
SCG Muangthong United
1 : 1
(1-1)
Nongbua Pitchaya FC
SCG Muangthong United
Nongbua Pitchaya FC
60% 0% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
SCG Muangthong United
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Ratchaburi Mitrphol FC SCG Muangthong United |
1 0 (1) (0) |
0.88 +0 0.82 |
0.92 2.75 0.94 |
B
|
X
|
|
16/01/2025 |
SCG Muangthong United Rayong |
4 0 (0) (0) |
0.91 -1.5 0.89 |
0.90 3.0 0.96 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Lamphun Warrior SCG Muangthong United |
1 7 (0) (3) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
Buriram United SCG Muangthong United |
1 0 (0) (0) |
0.97 -1.5 0.82 |
0.95 3.25 0.91 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
Singha Chiangrai United SCG Muangthong United |
3 1 (1) (0) |
0.92 +0.75 0.87 |
0.85 2.5 0.99 |
B
|
T
|
Nongbua Pitchaya FC
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Nongbua Pitchaya FC Lamphun Warrior |
0 0 (0) (0) |
0.68 +0.25 0.70 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
X
|
|
14/01/2025 |
Nakhon Pathom Nongbua Pitchaya FC |
1 1 (1) (1) |
1.03 +0.25 0.83 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
10/01/2025 |
Nongbua Pitchaya FC PT Prachuap FC |
1 0 (1) (0) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.76 2.75 0.86 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
Port FC Nongbua Pitchaya FC |
2 1 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.91 |
0.85 3.5 0.85 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Nongbua Pitchaya FC Singha Chiangrai United |
0 2 (0) (0) |
0.83 -0.5 0.96 |
1.02 3.0 0.84 |
B
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 6
0 Thẻ vàng đội 0
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
1 Tổng 15
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 0
13 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
26 Tổng 4
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 6
13 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
27 Tổng 19