Nongbua Pitchaya FC
Thuộc giải đấu: Hạng Hai TháI Lan
Thành phố: Châu Á
Năm thành lập: 2010
Huấn luyện viên: Sukrit Yothee
Sân vận động: Nong Bua Lam Phu Provincial Sport Stadium
15/02
Nongbua Pitchaya FC
Nakhonratchasima Mazda FC
0 : 0
0 : 0
Nakhonratchasima Mazda FC
25/01
SCG Muangthong United
Nongbua Pitchaya FC
0 : 0
0 : 0
Nongbua Pitchaya FC
0.91 -1.5 0.80
0.81 3.25 0.81
0.81 3.25 0.81
18/01
Nongbua Pitchaya FC
Lamphun Warrior
0 : 0
0 : 0
Lamphun Warrior
0.68 +0.25 0.70
0.75 2.5 -0.95
0.75 2.5 -0.95
14/01
Nakhon Pathom
Nongbua Pitchaya FC
1 : 1
1 : 1
Nongbua Pitchaya FC
-0.97 +0.25 0.83
0.85 2.5 0.95
0.85 2.5 0.95
10/01
Nongbua Pitchaya FC
PT Prachuap FC
1 : 0
1 : 0
PT Prachuap FC
0.85 +0.25 0.95
0.76 2.75 0.86
0.76 2.75 0.86
01/12
Port FC
Nongbua Pitchaya FC
2 : 1
0 : 0
Nongbua Pitchaya FC
0.95 +0.25 0.91
0.85 3.5 0.85
0.85 3.5 0.85
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22 Thanawut Phochai Tiền đạo |
48 | 8 | 0 | 1 | 0 | 20 | Tiền đạo |
16 Jakkrawut Songma Tiền đạo |
54 | 6 | 2 | 2 | 1 | 29 | Tiền đạo |
10 Chawin Thirawatsri Tiền đạo |
24 | 6 | 0 | 3 | 0 | 33 | Tiền đạo |
24 Panupong Puakpralab Tiền đạo |
26 | 2 | 0 | 1 | 0 | 23 | Tiền đạo |
17 Jakkrit Songma Hậu vệ |
46 | 2 | 0 | 2 | 0 | 29 | Hậu vệ |
23 Thawatchai Aocharod Tiền vệ |
52 | 1 | 0 | 7 | 1 | 22 | Tiền vệ |
99 Peeranan Baukhai Tiền đạo |
23 | 1 | 0 | 1 | 0 | 20 | Tiền đạo |
74 Wutthichai Marom Hậu vệ |
58 | 1 | 0 | 12 | 0 | 31 | Hậu vệ |
15 Kittikoon Jamsuwan Thủ môn |
110 | 0 | 0 | 10 | 1 | 41 | Thủ môn |
19 Pattaraburin Jannawan Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | 20 | Hậu vệ |