VĐQG Thái Lan - 14/01/2025 12:00
SVĐ: Kasetsart Kampangsan University Stadium
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.97 1/4 0.83
0.85 2.5 0.95
- - -
- - -
2.35 3.20 2.70
0.83 9.25 0.83
- - -
- - -
0.76 0 -0.93
0.74 1.0 0.98
- - -
- - -
2.87 2.20 3.25
- - -
- - -
- - -
-
-
15’
Marcus Haber
Srichan Chawin
-
Đang cập nhật
Amirhossein Nemati
33’ -
Đang cập nhật
Nopphakao Prachobklang
37’ -
46’
Chawin Thirawatsri
Jakkrawut Songma
-
56’
Đang cập nhật
Norraseth Lukthong
-
57’
Marcus Haber
Abo Eisa
-
Valdo
Fergus Tierney
72’ -
83’
Paulo Conrado
Judivan
-
90’
Đang cập nhật
Jakkrawut Songma
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
2
70%
30%
0
5
11
11
607
269
22
8
6
2
3
0
Nakhon Pathom Nongbua Pitchaya FC
Nakhon Pathom 4-3-3
Huấn luyện viên: Sirisak Yodyadthai
4-3-3 Nongbua Pitchaya FC
Huấn luyện viên: Sukrit Yothee
11
Valdomiro Soares Eggres
47
Auttapon Sangtong
47
Auttapon Sangtong
47
Auttapon Sangtong
47
Auttapon Sangtong
39
Wattanachai Srathongjan
39
Wattanachai Srathongjan
39
Wattanachai Srathongjan
39
Wattanachai Srathongjan
39
Wattanachai Srathongjan
39
Wattanachai Srathongjan
11
Paulo Conrado do Carmo Sardin
18
Anawin Jujeen
18
Anawin Jujeen
18
Anawin Jujeen
18
Anawin Jujeen
46
Jorge Fellipe de Oliveira Figueiro
46
Jorge Fellipe de Oliveira Figueiro
30
Weerayut Srivichai
30
Weerayut Srivichai
30
Weerayut Srivichai
23
Marcus Haber
Nakhon Pathom
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Valdomiro Soares Eggres Tiền đạo |
17 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Nopphakao Prachobklang Tiền đạo |
17 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
66 Sunchai Chaolaokhwan Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
39 Wattanachai Srathongjan Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
47 Auttapon Sangtong Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Teeranat Ruengsamoot Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Amirhossein Nemati Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Ernesto Amantegui Phumipha Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Jennarong Phupha Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Lesley Adjei Ablorh Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Pheemphapob Viriyachanchai Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Nongbua Pitchaya FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Paulo Conrado do Carmo Sardin Tiền vệ |
16 | 6 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Marcus Haber Tiền đạo |
15 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
46 Jorge Fellipe de Oliveira Figueiro Hậu vệ |
14 | 4 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
30 Weerayut Srivichai Tiền vệ |
18 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Anawin Jujeen Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Kittikoon Jamsuwan Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 4 | 1 | Thủ môn |
27 Wutthichai Marom Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 Simen Alexander Santos Lyngbö Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Jong-Woo Park Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Norraseth Lukthong Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Chawin Thirawatsri Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Nakhon Pathom
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
55 Chaiyaphon Otton Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Surapat Wongpanich Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Methas Worapanichkan Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
59 Watchara Buathong Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Thanawat Montree Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
99 Sajjaporn Tumsuwan Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Anukorn Sangrum Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Fergus Tierney Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
49 Pakaphum Mee-Kwan Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Kittisak Phutchan Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
65 Thitavee Aksornsri Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Nongbua Pitchaya FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Judivan Flor da Silva Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Worawut Sathaporn Hậu vệ |
12 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Teerapong Palachom Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
20 Wichit Tanee Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Abobaker Eisa Tiền đạo |
16 | 5 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Jakkrawut Songma Tiền đạo |
18 | 2 | 2 | 0 | 1 | Tiền đạo |
6 Saharat Posri Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
69 Pakorn Seekaewnit Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Anukun Fomthaisong Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
83 Suchin Yen-Arrom Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Adisak Waenlor Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Nakhon Pathom
Nongbua Pitchaya FC
VĐQG Thái Lan
Nongbua Pitchaya FC
2 : 1
(1-0)
Nakhon Pathom
Nakhon Pathom
Nongbua Pitchaya FC
20% 20% 60%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Nakhon Pathom
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Nakhonratchasima Mazda FC Nakhon Pathom |
0 4 (0) (2) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.79 2.25 0.83 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Nakhon Pathom Singha Chiangrai United |
2 1 (1) (1) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Nakhon Pathom Lamphun Warrior |
0 3 (0) (2) |
0.98 +0 0.90 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Rayong Nakhon Pathom |
2 2 (1) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
20/11/2024 |
ACDC Nakhon Pathom |
0 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Nongbua Pitchaya FC
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/01/2025 |
Nongbua Pitchaya FC PT Prachuap FC |
1 0 (1) (0) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.76 2.75 0.86 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
Port FC Nongbua Pitchaya FC |
2 1 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.91 |
0.85 3.5 0.85 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Nongbua Pitchaya FC Singha Chiangrai United |
0 2 (0) (0) |
0.83 -0.5 0.96 |
1.02 3.0 0.84 |
B
|
X
|
|
20/11/2024 |
Nongbua Pitchaya FC Khonkaen United |
3 3 (2) (3) |
0.81 +0.25 0.91 |
- - - |
T
|
||
08/11/2024 |
Sukhothai Nongbua Pitchaya FC |
5 2 (2) (1) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.95 3.25 0.91 |
B
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 17
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 0
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 4
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 8
11 Thẻ vàng đội 15
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
27 Tổng 21