GIẢI ĐẤU
13
GIẢI ĐẤU

Nakhon Pathom

Thuộc giải đấu: VĐQG Thái Lan

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 1999

Huấn luyện viên: Akbar Nawas

Sân vận động: School Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

15/02

0-0

15/02

Sukhothai

Sukhothai

Nakhon Pathom

Nakhon Pathom

0 : 0

0 : 0

Nakhon Pathom

Nakhon Pathom

0-0

09/02

0-0

09/02

Nakhon Pathom

Nakhon Pathom

Khonkaen United

Khonkaen United

0 : 0

0 : 0

Khonkaen United

Khonkaen United

0-0

02/02

0-0

02/02

Singha Chiangrai United

Singha Chiangrai United

Nakhon Pathom

Nakhon Pathom

0 : 0

0 : 0

Nakhon Pathom

Nakhon Pathom

0-0

29/01

0-0

29/01

Nakhon Pathom

Nakhon Pathom

SCG Muangthong United

SCG Muangthong United

0 : 0

0 : 0

SCG Muangthong United

SCG Muangthong United

0-0

26/01

0-0

26/01

Nakhon Pathom

Nakhon Pathom

Buriram United

Buriram United

0 : 0

0 : 0

Buriram United

Buriram United

0-0

0.95 +1.75 0.85

0.89 3.25 0.74

0.89 3.25 0.74

20/01

3-2

20/01

True Bangkok United

True Bangkok United

Nakhon Pathom

Nakhon Pathom

1 : 1

1 : 0

Nakhon Pathom

Nakhon Pathom

3-2

0.90 -1.75 0.88

0.87 3.25 0.95

0.87 3.25 0.95

14/01

8-2

14/01

Nakhon Pathom

Nakhon Pathom

Nongbua Pitchaya FC

Nongbua Pitchaya FC

1 : 1

1 : 1

Nongbua Pitchaya FC

Nongbua Pitchaya FC

8-2

-0.97 +0.25 0.83

0.85 2.5 0.95

0.85 2.5 0.95

11/01

3-1

11/01

Nakhonratchasima Mazda FC

Nakhonratchasima Mazda FC

Nakhon Pathom

Nakhon Pathom

0 : 4

0 : 2

Nakhon Pathom

Nakhon Pathom

3-1

0.97 -0.5 0.82

0.79 2.25 0.83

0.79 2.25 0.83

07/12

2-5

07/12

Nakhon Pathom

Nakhon Pathom

Singha Chiangrai United

Singha Chiangrai United

2 : 1

1 : 1

Singha Chiangrai United

Singha Chiangrai United

2-5

0.77 -0.25 -0.98

0.87 2.5 0.83

0.87 2.5 0.83

30/11

5-1

30/11

Nakhon Pathom

Nakhon Pathom

Lamphun Warrior

Lamphun Warrior

0 : 3

0 : 2

Lamphun Warrior

Lamphun Warrior

5-1

0.98 +0 0.90

-0.91 2.5 0.70

-0.91 2.5 0.70

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Taku Ito Tiền đạo

42 11 4 8 0 32 Tiền đạo

0

Lesley Adjei Ablorh Tiền vệ

49 10 4 5 1 37 Tiền vệ

0

Sajjaporn Tumsuwan Tiền đạo

98 5 1 8 0 25 Tiền đạo

0

Sunchai Chaolaokhwan Tiền vệ

96 4 1 6 2 25 Tiền vệ

0

Wattanachai Srathongjan Thủ môn

84 0 2 6 0 34 Thủ môn

0

Anukorn Sangrum Hậu vệ

119 1 2 21 0 Hậu vệ

0

Thanawat Montree Tiền vệ

52 1 0 2 0 27 Tiền vệ

0

Jennarong Phupha Tiền vệ

33 1 0 3 0 28 Tiền vệ

0

Chokchai Chuchai Hậu vệ

102 0 0 7 0 37 Hậu vệ

0

Watchara Buathong Thủ môn

40 0 0 1 0 32 Thủ môn