VĐQG Thái Lan - 02/02/2025 11:00
SVĐ: Singha Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Singha Chiangrai United Nakhon Pathom
Singha Chiangrai United 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 Nakhon Pathom
Huấn luyện viên:
11
Carlos Iury Bezerra da Silva
5
Jeong-Mun Lee
5
Jeong-Mun Lee
5
Jeong-Mun Lee
5
Jeong-Mun Lee
32
Montree Promsawat
5
Jeong-Mun Lee
5
Jeong-Mun Lee
5
Jeong-Mun Lee
5
Jeong-Mun Lee
32
Montree Promsawat
11
Valdomiro Soares Eggres
47
Auttapon Sangtong
47
Auttapon Sangtong
47
Auttapon Sangtong
47
Auttapon Sangtong
39
Wattanachai Srathongjan
39
Wattanachai Srathongjan
39
Wattanachai Srathongjan
39
Wattanachai Srathongjan
39
Wattanachai Srathongjan
39
Wattanachai Srathongjan
Singha Chiangrai United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Carlos Iury Bezerra da Silva Tiền vệ |
18 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
32 Montree Promsawat Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Atikun Mheetuam Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Apirak Worawong Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Jeong-Mun Lee Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Júlio César Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Jordan Emaviwe Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Ralph Machado Dias Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Gionata Verzura Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Thakdanai Jaihan Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
99 Sittichok Kannoo Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
Nakhon Pathom
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Valdomiro Soares Eggres Tiền đạo |
19 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Nopphakao Prachobklang Tiền đạo |
19 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
66 Sunchai Chaolaokhwan Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
39 Wattanachai Srathongjan Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
47 Auttapon Sangtong Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Teeranat Ruengsamoot Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Amirhossein Nemati Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Ernesto Amantegui Phumipha Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Jennarong Phupha Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Lesley Adjei Ablorh Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Pheemphapob Viriyachanchai Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Singha Chiangrai United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Settasit Suvannaseat Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Santipap Yaemsaen Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Seung-Won Lee Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Tianyu Guo Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Rachen Sobunma Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Pattara Soimalai Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Naing Tun Win Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 Tanasak Srisai Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Adisorn Poomchart Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Sirassawut Wongruankhum Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
50 Ongsa Singthong Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Piyaphon Phanichakul Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Nakhon Pathom
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Anukorn Sangrum Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Fergus Tierney Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Methas Worapanichkan Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
55 Chaiyaphon Otton Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Taku Ito Tiền đạo |
16 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Teerapat Laohabut Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
59 Watchara Buathong Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
99 Sajjaporn Tumsuwan Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Muhammad Abu Khalil Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Thanawat Montree Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
65 Thitavee Aksornsri Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Kittisak Phutchan Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Singha Chiangrai United
Nakhon Pathom
VĐQG Thái Lan
Nakhon Pathom
2 : 1
(1-1)
Singha Chiangrai United
VĐQG Thái Lan
Singha Chiangrai United
0 : 0
(0-0)
Nakhon Pathom
VĐQG Thái Lan
Nakhon Pathom
1 : 2
(1-1)
Singha Chiangrai United
Singha Chiangrai United
Nakhon Pathom
40% 20% 40%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Singha Chiangrai United
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/01/2025 |
Singha Chiangrai United Lamphun Warrior |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
PT Prachuap FC Singha Chiangrai United |
0 0 (0) (0) |
0.95 -1 0.77 |
0.82 2.5 0.87 |
|||
18/01/2025 |
Singha Chiangrai United BG Pathum United |
1 0 (1) (0) |
1.00 +0.5 0.80 |
0.80 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
15/01/2025 |
Buriram United Singha Chiangrai United |
8 0 (5) (0) |
0.91 +0.25 0.87 |
0.81 3.25 0.81 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
Singha Chiangrai United Port FC |
1 0 (1) (0) |
0.87 +0.75 0.92 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
X
|
Nakhon Pathom
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/01/2025 |
Nakhon Pathom SCG Muangthong United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Nakhon Pathom Buriram United |
0 0 (0) (0) |
0.97 +1.5 0.75 |
0.90 3.25 0.73 |
|||
20/01/2025 |
True Bangkok United Nakhon Pathom |
1 1 (1) (0) |
0.90 -1.75 0.88 |
0.87 3.25 0.95 |
T
|
X
|
|
14/01/2025 |
Nakhon Pathom Nongbua Pitchaya FC |
1 1 (1) (1) |
1.03 +0.25 0.83 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Nakhonratchasima Mazda FC Nakhon Pathom |
0 4 (0) (2) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.79 2.25 0.83 |
T
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 2
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 6
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 11
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 8
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 13