GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

VĐQG Thái Lan - 02/02/2025 11:00

SVĐ: Singha Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:00 02/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Singha Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Singha Chiangrai United Nakhon Pathom

Đội hình

Singha Chiangrai United 4-1-4-1

Huấn luyện viên:

Singha Chiangrai United VS Nakhon Pathom

4-1-4-1 Nakhon Pathom

Huấn luyện viên:

11

Carlos Iury Bezerra da Silva

5

Jeong-Mun Lee

5

Jeong-Mun Lee

5

Jeong-Mun Lee

5

Jeong-Mun Lee

32

Montree Promsawat

5

Jeong-Mun Lee

5

Jeong-Mun Lee

5

Jeong-Mun Lee

5

Jeong-Mun Lee

32

Montree Promsawat

11

Valdomiro Soares Eggres

47

Auttapon Sangtong

47

Auttapon Sangtong

47

Auttapon Sangtong

47

Auttapon Sangtong

39

Wattanachai Srathongjan

39

Wattanachai Srathongjan

39

Wattanachai Srathongjan

39

Wattanachai Srathongjan

39

Wattanachai Srathongjan

39

Wattanachai Srathongjan

Đội hình xuất phát

Singha Chiangrai United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Carlos Iury Bezerra da Silva Tiền vệ

18 2 1 1 0 Tiền vệ

32

Montree Promsawat Tiền vệ

19 1 0 0 0 Tiền vệ

29

Atikun Mheetuam Hậu vệ

20 0 1 4 0 Hậu vệ

1

Apirak Worawong Thủ môn

20 0 0 1 0 Thủ môn

5

Jeong-Mun Lee Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

44

Júlio César Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Jordan Emaviwe Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Ralph Machado Dias Tiền vệ

16 0 0 3 0 Tiền vệ

17

Gionata Verzura Tiền vệ

21 0 0 1 0 Tiền vệ

20

Thakdanai Jaihan Tiền vệ

19 0 0 3 0 Tiền vệ

99

Sittichok Kannoo Tiền đạo

16 0 0 4 0 Tiền đạo

Nakhon Pathom

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Valdomiro Soares Eggres Tiền đạo

19 2 1 2 0 Tiền đạo

21

Nopphakao Prachobklang Tiền đạo

19 2 0 4 0 Tiền đạo

66

Sunchai Chaolaokhwan Tiền vệ

20 1 0 2 0 Tiền vệ

39

Wattanachai Srathongjan Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

47

Auttapon Sangtong Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Teeranat Ruengsamoot Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

44

Amirhossein Nemati Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

31

Ernesto Amantegui Phumipha Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Jennarong Phupha Tiền vệ

21 0 0 3 0 Tiền vệ

13

Lesley Adjei Ablorh Tiền vệ

21 0 0 2 0 Tiền vệ

22

Pheemphapob Viriyachanchai Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Singha Chiangrai United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Settasit Suvannaseat Tiền đạo

20 1 0 1 0 Tiền đạo

15

Santipap Yaemsaen Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

9

Seung-Won Lee Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Tianyu Guo Tiền đạo

12 0 0 1 0 Tiền đạo

30

Rachen Sobunma Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Pattara Soimalai Tiền đạo

17 0 0 0 0 Tiền đạo

77

Naing Tun Win Tiền đạo

15 0 0 2 0 Tiền đạo

3

Tanasak Srisai Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Adisorn Poomchart Tiền vệ

12 0 0 1 0 Tiền vệ

22

Sirassawut Wongruankhum Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

50

Ongsa Singthong Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

4

Piyaphon Phanichakul Tiền vệ

18 1 0 2 0 Tiền vệ

Nakhon Pathom

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

33

Anukorn Sangrum Hậu vệ

19 0 1 0 0 Hậu vệ

15

Fergus Tierney Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Methas Worapanichkan Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

55

Chaiyaphon Otton Hậu vệ

21 0 0 1 0 Hậu vệ

10

Taku Ito Tiền đạo

16 4 0 2 0 Tiền đạo

4

Teerapat Laohabut Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

59

Watchara Buathong Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

99

Sajjaporn Tumsuwan Tiền đạo

17 0 0 0 0 Tiền đạo

28

Muhammad Abu Khalil Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Thanawat Montree Tiền vệ

19 0 0 1 0 Tiền vệ

65

Thitavee Aksornsri Hậu vệ

16 0 0 2 0 Hậu vệ

7

Kittisak Phutchan Tiền vệ

9 1 0 0 0 Tiền vệ

Singha Chiangrai United

Nakhon Pathom

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Singha Chiangrai United: 1T - 1H - 1B) (Nakhon Pathom: 1T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
07/12/2024

VĐQG Thái Lan

Nakhon Pathom

2 : 1

(1-1)

Singha Chiangrai United

11/05/2024

VĐQG Thái Lan

Singha Chiangrai United

0 : 0

(0-0)

Nakhon Pathom

16/12/2023

VĐQG Thái Lan

Nakhon Pathom

1 : 2

(1-1)

Singha Chiangrai United

Phong độ gần nhất

Singha Chiangrai United

Phong độ

Nakhon Pathom

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

0.4
TB bàn thắng
1.2
1.6
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Singha Chiangrai United

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp FA Thái Lan

29/01/2025

Singha Chiangrai United

Lamphun Warrior

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Thái Lan

26/01/2025

PT Prachuap FC

Singha Chiangrai United

0 0

(0) (0)

0.95 -1 0.77

0.82 2.5 0.87

VĐQG Thái Lan

18/01/2025

Singha Chiangrai United

BG Pathum United

1 0

(1) (0)

1.00 +0.5 0.80

0.80 2.25 0.82

T
X

VĐQG Thái Lan

15/01/2025

Buriram United

Singha Chiangrai United

8 0

(5) (0)

0.91 +0.25 0.87

0.81 3.25 0.81

B
T

VĐQG Thái Lan

12/01/2025

Singha Chiangrai United

Port FC

1 0

(1) (0)

0.87 +0.75 0.92

0.87 2.5 0.83

T
X

Nakhon Pathom

60% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp FA Thái Lan

29/01/2025

Nakhon Pathom

SCG Muangthong United

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Thái Lan

26/01/2025

Nakhon Pathom

Buriram United

0 0

(0) (0)

0.97 +1.5 0.75

0.90 3.25 0.73

VĐQG Thái Lan

20/01/2025

True Bangkok United

Nakhon Pathom

1 1

(1) (0)

0.90 -1.75 0.88

0.87 3.25 0.95

T
X

VĐQG Thái Lan

14/01/2025

Nakhon Pathom

Nongbua Pitchaya FC

1 1

(1) (1)

1.03 +0.25 0.83

0.85 2.5 0.95

T
X

VĐQG Thái Lan

11/01/2025

Nakhonratchasima Mazda FC

Nakhon Pathom

0 4

(0) (2)

0.97 -0.5 0.82

0.79 2.25 0.83

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 2

2 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 2

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 6

0 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 11

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 8

2 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 13

Thống kê trên 5 trận gần nhất