VĐQG Thái Lan - 20/01/2025 12:00
SVĐ: Thammasat Stadium
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.90 -2 1/4 0.88
0.87 3.25 0.95
- - -
- - -
1.27 5.50 7.00
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
1.00 -1 1/4 0.80
0.79 1.25 0.92
- - -
- - -
1.66 2.75 7.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Peerapat Notchaiya
9’ -
37’
Đang cập nhật
Jennarong Phupha
-
46’
Nopphakao Prachobklang
Taku Ito
-
Đang cập nhật
Suphan Thongsong
57’ -
59’
Đang cập nhật
Jennarong Phupha
-
Jakkaphan Praisuwan
Wisarut Imura
64’ -
Pokklaw Anan
Bassel Jradi
65’ -
Mahmoud Eid
Richairo Živković
72’ -
73’
Đang cập nhật
Taku Ito
-
Peerapat Notchaiya
Pratama Arhan Rifai
86’ -
90’
Jennarong Phupha
Fergus Tierney
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
2
61%
39%
0
1
15
11
580
367
10
11
2
1
0
1
True Bangkok United Nakhon Pathom
True Bangkok United 4-3-3
Huấn luyện viên: Totchtawan Sripan
4-3-3 Nakhon Pathom
Huấn luyện viên: Sirisak Yodyadthai
16
Muhsen Saleh Abdullah Ali Al Ghassani
2
Peerapat Notchaiya
2
Peerapat Notchaiya
2
Peerapat Notchaiya
2
Peerapat Notchaiya
26
Suphan Thongsong
26
Suphan Thongsong
26
Suphan Thongsong
26
Suphan Thongsong
26
Suphan Thongsong
26
Suphan Thongsong
11
Valdomiro Soares Eggres
47
Auttapon Sangtong
47
Auttapon Sangtong
47
Auttapon Sangtong
47
Auttapon Sangtong
39
Wattanachai Srathongjan
39
Wattanachai Srathongjan
39
Wattanachai Srathongjan
39
Wattanachai Srathongjan
39
Wattanachai Srathongjan
39
Wattanachai Srathongjan
True Bangkok United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Muhsen Saleh Abdullah Ali Al Ghassani Tiền đạo |
24 | 6 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
93 Mahmoud Khair Mohammed Dhadha Tiền đạo |
21 | 4 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
39 Pokkhao Anan Tiền vệ |
24 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Suphan Thongsong Hậu vệ |
24 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Peerapat Notchaiya Hậu vệ |
24 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Thitiphan Puangjan Tiền vệ |
22 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Rungrath Poomchantuek Tiền đạo |
22 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Patiwat Khammai Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
36 Jakkaphan Praisuwan Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Manuel Bihr Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Weerathep Pomphan Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Nakhon Pathom
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Valdomiro Soares Eggres Tiền đạo |
18 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Nopphakao Prachobklang Tiền đạo |
18 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
66 Sunchai Chaolaokhwan Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
39 Wattanachai Srathongjan Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
47 Auttapon Sangtong Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Teeranat Ruengsamoot Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Amirhossein Nemati Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Ernesto Amantegui Phumipha Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Jennarong Phupha Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Lesley Adjei Ablorh Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Pheemphapob Viriyachanchai Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
True Bangkok United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Warut Mekmusik Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
51 Kritsada Nontharat Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
96 Boontawee Theppawong Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Bassel Zakaria Jradi Tiền vệ |
23 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
55 Napat Kuttanan Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Chayawat Srinawong Tiền đạo |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
90 Philip Frey Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Pratama Arhan Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Nitipong Selanon Hậu vệ |
23 | 2 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
30 Richairo Zivkovic Tiền đạo |
22 | 5 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
25 Supanat Suadsong Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Wisarut Imura Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Nakhon Pathom
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Kittisak Phutchan Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Anukorn Sangrum Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Fergus Tierney Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Methas Worapanichkan Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
55 Chaiyaphon Otton Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Taku Ito Tiền đạo |
15 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
99 Sajjaporn Tumsuwan Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Teerapat Laohabut Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
59 Watchara Buathong Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Muhammad Abu Khalil Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Thanawat Montree Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
65 Thitavee Aksornsri Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
True Bangkok United
Nakhon Pathom
VĐQG Thái Lan
Nakhon Pathom
0 : 3
(0-2)
True Bangkok United
VĐQG Thái Lan
Nakhon Pathom
1 : 2
(1-0)
True Bangkok United
VĐQG Thái Lan
True Bangkok United
1 : 1
(0-0)
Nakhon Pathom
True Bangkok United
Nakhon Pathom
40% 0% 60%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
True Bangkok United
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/01/2025 |
Uthai Thani True Bangkok United |
0 2 (0) (0) |
0.95 +0.75 0.85 |
0.92 3.0 0.92 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
True Bangkok United Buriram United |
3 2 (2) (1) |
0.85 +0.5 0.95 |
1.00 3.0 0.85 |
T
|
T
|
|
04/12/2024 |
True Bangkok United Nam Định |
3 2 (2) (1) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.95 3.0 0.83 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
BG Pathum United True Bangkok United |
1 0 (0) (0) |
0.86 +0 0.84 |
0.96 3.0 0.88 |
B
|
X
|
|
27/11/2024 |
Tampines Rovers True Bangkok United |
1 0 (0) (0) |
0.82 +0.75 0.97 |
0.86 3.5 0.86 |
B
|
X
|
Nakhon Pathom
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/01/2025 |
Nakhon Pathom Nongbua Pitchaya FC |
1 1 (1) (1) |
1.03 +0.25 0.83 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Nakhonratchasima Mazda FC Nakhon Pathom |
0 4 (0) (2) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.79 2.25 0.83 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Nakhon Pathom Singha Chiangrai United |
2 1 (1) (1) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Nakhon Pathom Lamphun Warrior |
0 3 (0) (2) |
0.98 +0 0.90 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Rayong Nakhon Pathom |
2 2 (1) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 10
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 15
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 14
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 17
11 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 29