VĐQG Thái Lan - 09/02/2025 11:00
SVĐ: School Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Nakhon Pathom Khonkaen United
Nakhon Pathom 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Khonkaen United
Huấn luyện viên:
11
Valdomiro Soares Eggres
47
Auttapon Sangtong
47
Auttapon Sangtong
47
Auttapon Sangtong
47
Auttapon Sangtong
39
Wattanachai Srathongjan
39
Wattanachai Srathongjan
39
Wattanachai Srathongjan
39
Wattanachai Srathongjan
39
Wattanachai Srathongjan
39
Wattanachai Srathongjan
9
Jakkit Palapon
4
Tinnakorn Asurin
4
Tinnakorn Asurin
4
Tinnakorn Asurin
4
Tinnakorn Asurin
4
Tinnakorn Asurin
4
Tinnakorn Asurin
4
Tinnakorn Asurin
4
Tinnakorn Asurin
43
Saksit Jitwichan
43
Saksit Jitwichan
Nakhon Pathom
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Valdomiro Soares Eggres Tiền đạo |
19 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Nopphakao Prachobklang Tiền đạo |
19 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
66 Sunchai Chaolaokhwan Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
39 Wattanachai Srathongjan Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
47 Auttapon Sangtong Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Teeranat Ruengsamoot Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Amirhossein Nemati Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Ernesto Amantegui Phumipha Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Jennarong Phupha Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Lesley Adjei Ablorh Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Pheemphapob Viriyachanchai Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Khonkaen United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Jakkit Palapon Hậu vệ |
21 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Chirawat Wangthaphan Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
43 Saksit Jitwichan Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
51 Shunya Suganuma Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Tinnakorn Asurin Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
77 Phalakon Wokiang Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Suban Ngernprasert Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
18 Nopphon Phonkam Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Seung-Woo Ryu Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Lossémy Karaboué Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Steeven Langil Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Nakhon Pathom
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Kittisak Phutchan Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Anukorn Sangrum Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Fergus Tierney Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Methas Worapanichkan Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
55 Chaiyaphon Otton Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Taku Ito Tiền đạo |
16 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Teerapat Laohabut Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
59 Watchara Buathong Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
99 Sajjaporn Tumsuwan Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Muhammad Abu Khalil Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Thanawat Montree Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
65 Thitavee Aksornsri Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Khonkaen United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Chitsanuphong Choti Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Jiradet Taichankong Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Worrarit Mungkhun Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Adisak Sosungnoen Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 Siriwat Ingkaew Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Kittichai Yaidee Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Phattharaphon Junsuwan Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Kittpat Inthawong Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
98 Jesdaporn Makkharom Tiền đạo |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Diego Luiz Landis Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Pongsapark Tangsap Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Thawin Butsombut Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Nakhon Pathom
Khonkaen United
VĐQG Thái Lan
Khonkaen United
0 : 0
(0-0)
Nakhon Pathom
VĐQG Thái Lan
Khonkaen United
2 : 1
(0-0)
Nakhon Pathom
VĐQG Thái Lan
Nakhon Pathom
4 : 2
(2-1)
Khonkaen United
Nakhon Pathom
Khonkaen United
20% 80% 0%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Nakhon Pathom
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Singha Chiangrai United Nakhon Pathom |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/01/2025 |
Nakhon Pathom SCG Muangthong United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Nakhon Pathom Buriram United |
0 0 (0) (0) |
0.95 +1.75 0.85 |
0.89 3.25 0.74 |
|||
20/01/2025 |
True Bangkok United Nakhon Pathom |
1 1 (1) (0) |
0.90 -1.75 0.88 |
0.87 3.25 0.95 |
T
|
X
|
|
14/01/2025 |
Nakhon Pathom Nongbua Pitchaya FC |
1 1 (1) (1) |
1.03 +0.25 0.83 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
Khonkaen United
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Khonkaen United PT Prachuap FC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
BG Pathum United Khonkaen United |
0 0 (0) (0) |
0.95 -1.75 0.85 |
0.82 3.25 0.80 |
|||
19/01/2025 |
Buriram United Khonkaen United |
9 0 (5) (0) |
0.97 -3.25 0.82 |
0.86 4.25 0.76 |
B
|
T
|
|
15/01/2025 |
Port FC Khonkaen United |
1 2 (1) (1) |
0.91 -2 0.87 |
0.81 3.75 0.81 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Sukhothai Khonkaen United |
1 0 (0) (0) |
0.88 -0.75 0.96 |
0.90 3.0 0.73 |
B
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 0
Sân khách
13 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 1
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 20
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 3
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 20