GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

VĐQG Thái Lan - 09/02/2025 11:00

SVĐ: School Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:00 09/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    School Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Nakhon Pathom Khonkaen United

Đội hình

Nakhon Pathom 4-3-3

Huấn luyện viên:

Nakhon Pathom VS Khonkaen United

4-3-3 Khonkaen United

Huấn luyện viên:

11

Valdomiro Soares Eggres

47

Auttapon Sangtong

47

Auttapon Sangtong

47

Auttapon Sangtong

47

Auttapon Sangtong

39

Wattanachai Srathongjan

39

Wattanachai Srathongjan

39

Wattanachai Srathongjan

39

Wattanachai Srathongjan

39

Wattanachai Srathongjan

39

Wattanachai Srathongjan

9

Jakkit Palapon

4

Tinnakorn Asurin

4

Tinnakorn Asurin

4

Tinnakorn Asurin

4

Tinnakorn Asurin

4

Tinnakorn Asurin

4

Tinnakorn Asurin

4

Tinnakorn Asurin

4

Tinnakorn Asurin

43

Saksit Jitwichan

43

Saksit Jitwichan

Đội hình xuất phát

Nakhon Pathom

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Valdomiro Soares Eggres Tiền đạo

19 2 1 2 0 Tiền đạo

21

Nopphakao Prachobklang Tiền đạo

19 2 0 4 0 Tiền đạo

66

Sunchai Chaolaokhwan Tiền vệ

20 1 0 2 0 Tiền vệ

39

Wattanachai Srathongjan Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

47

Auttapon Sangtong Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Teeranat Ruengsamoot Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

44

Amirhossein Nemati Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

31

Ernesto Amantegui Phumipha Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Jennarong Phupha Tiền vệ

21 0 0 3 0 Tiền vệ

13

Lesley Adjei Ablorh Tiền vệ

21 0 0 2 0 Tiền vệ

22

Pheemphapob Viriyachanchai Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

Khonkaen United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Jakkit Palapon Hậu vệ

21 1 1 2 0 Hậu vệ

1

Chirawat Wangthaphan Thủ môn

21 0 0 2 0 Thủ môn

43

Saksit Jitwichan Hậu vệ

22 0 0 1 0 Hậu vệ

51

Shunya Suganuma Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Tinnakorn Asurin Hậu vệ

19 0 0 3 0 Hậu vệ

77

Phalakon Wokiang Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Suban Ngernprasert Tiền vệ

15 0 0 4 0 Tiền vệ

18

Nopphon Phonkam Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Seung-Woo Ryu Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Lossémy Karaboué Tiền đạo

13 0 0 1 0 Tiền đạo

11

Steeven Langil Tiền đạo

4 0 0 1 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Nakhon Pathom

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Kittisak Phutchan Tiền vệ

9 1 0 0 0 Tiền vệ

33

Anukorn Sangrum Hậu vệ

19 0 1 0 0 Hậu vệ

15

Fergus Tierney Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Methas Worapanichkan Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

55

Chaiyaphon Otton Hậu vệ

21 0 0 1 0 Hậu vệ

10

Taku Ito Tiền đạo

16 4 0 2 0 Tiền đạo

4

Teerapat Laohabut Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

59

Watchara Buathong Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

99

Sajjaporn Tumsuwan Tiền đạo

17 0 0 0 0 Tiền đạo

28

Muhammad Abu Khalil Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Thanawat Montree Tiền vệ

19 0 0 1 0 Tiền vệ

65

Thitavee Aksornsri Hậu vệ

16 0 0 2 0 Hậu vệ

Khonkaen United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Chitsanuphong Choti Tiền đạo

19 1 0 0 0 Tiền đạo

22

Jiradet Taichankong Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Worrarit Mungkhun Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Adisak Sosungnoen Hậu vệ

16 0 0 2 0 Hậu vệ

13

Siriwat Ingkaew Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

2

Kittichai Yaidee Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Phattharaphon Junsuwan Tiền đạo

12 0 0 1 0 Tiền đạo

24

Kittpat Inthawong Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

98

Jesdaporn Makkharom Tiền đạo

2 1 0 0 0 Tiền đạo

5

Diego Luiz Landis Hậu vệ

18 0 0 3 0 Hậu vệ

21

Pongsapark Tangsap Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Thawin Butsombut Tiền đạo

13 2 0 1 0 Tiền đạo

Nakhon Pathom

Khonkaen United

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Nakhon Pathom: 1T - 1H - 1B) (Khonkaen United: 1T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
20/09/2024

VĐQG Thái Lan

Khonkaen United

0 : 0

(0-0)

Nakhon Pathom

31/03/2024

VĐQG Thái Lan

Khonkaen United

2 : 1

(0-0)

Nakhon Pathom

21/10/2023

VĐQG Thái Lan

Nakhon Pathom

4 : 2

(2-1)

Khonkaen United

Phong độ gần nhất

Nakhon Pathom

Phong độ

Khonkaen United

5 trận gần nhất

20% 80% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

0.4
TB bàn thắng
0.4
0.4
TB bàn thua
2.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Nakhon Pathom

40% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thái Lan

02/02/2025

Singha Chiangrai United

Nakhon Pathom

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Cúp FA Thái Lan

29/01/2025

Nakhon Pathom

SCG Muangthong United

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Thái Lan

26/01/2025

Nakhon Pathom

Buriram United

0 0

(0) (0)

0.95 +1.75 0.85

0.89 3.25 0.74

VĐQG Thái Lan

20/01/2025

True Bangkok United

Nakhon Pathom

1 1

(1) (0)

0.90 -1.75 0.88

0.87 3.25 0.95

T
X

VĐQG Thái Lan

14/01/2025

Nakhon Pathom

Nongbua Pitchaya FC

1 1

(1) (1)

1.03 +0.25 0.83

0.85 2.5 0.95

T
X

Khonkaen United

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thái Lan

02/02/2025

Khonkaen United

PT Prachuap FC

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Thái Lan

26/01/2025

BG Pathum United

Khonkaen United

0 0

(0) (0)

0.95 -1.75 0.85

0.82 3.25 0.80

VĐQG Thái Lan

19/01/2025

Buriram United

Khonkaen United

9 0

(5) (0)

0.97 -3.25 0.82

0.86 4.25 0.76

B
T

VĐQG Thái Lan

15/01/2025

Port FC

Khonkaen United

1 2

(1) (1)

0.91 -2 0.87

0.81 3.75 0.81

T
X

VĐQG Thái Lan

11/01/2025

Sukhothai

Khonkaen United

1 0

(0) (0)

0.88 -0.75 0.96

0.90 3.0 0.73

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 0

0 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 0

Sân khách

13 Thẻ vàng đối thủ 5

2 Thẻ vàng đội 1

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 20

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 5

2 Thẻ vàng đội 3

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất