VĐQG Thái Lan - 30/11/2024 11:00
SVĐ: School Stadium
0 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.98 0 0.90
-0.91 2.5 0.70
- - -
- - -
2.60 3.00 2.60
0.97 9 0.84
- - -
- - -
0.97 0 0.91
0.98 1.0 0.74
- - -
- - -
3.25 2.05 3.20
- - -
- - -
- - -
-
-
14’
Mohammed Osman
Anan Yodsangwal
-
16’
Anan Yodsangwal
Jefferson De Assis
-
Đang cập nhật
Kittisak Phutchan
17’ -
29’
Đang cập nhật
Maung Maung Lwin
-
Đang cập nhật
Chaiyaphon Otton
37’ -
Đang cập nhật
Veljko Filipović
44’ -
Valdo
Valdo
45’ -
Maxx Creevey
Atsadawut Changthong
46’ -
51’
Đang cập nhật
Kike Linares
-
Anukorn Sangrum
Ernesto Amantegui
62’ -
71’
Đang cập nhật
Akarapong Pumwisat
-
75’
Đang cập nhật
Jefferson De Assis
-
79’
Baworn Tapla
Oskari Kekkonen
-
80’
Maung Maung Lwin
Negueba
-
83’
Đang cập nhật
Negueba
-
86’
Anan Yodsangwal
Victor Cardozo
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
1
57%
43%
1
3
12
21
348
273
13
8
3
4
1
2
Nakhon Pathom Lamphun Warrior
Nakhon Pathom 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Sirisak Yodyadthai
4-2-3-1 Lamphun Warrior
Huấn luyện viên: Alexandre Torreira da Gama Lima Casado
11
Valdo
39
Wattanachai Srathongjan
39
Wattanachai Srathongjan
39
Wattanachai Srathongjan
39
Wattanachai Srathongjan
7
Kittisak Phutchan
7
Kittisak Phutchan
33
Anukorn Sangrum
33
Anukorn Sangrum
33
Anukorn Sangrum
21
Nopphakao Prachobklang
11
Anan Yodsangwal
77
Maung Maung Lwin
77
Maung Maung Lwin
77
Maung Maung Lwin
77
Maung Maung Lwin
14
Mohammed Osman
14
Mohammed Osman
14
Mohammed Osman
14
Mohammed Osman
14
Mohammed Osman
14
Mohammed Osman
Nakhon Pathom
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Valdo Tiền đạo |
14 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Nopphakao Prachobklang Tiền đạo |
14 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
7 Kittisak Phutchan Tiền vệ |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Anukorn Sangrum Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
39 Wattanachai Srathongjan Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
65 Thitawee Aksornsri Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Veljko Filipović Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Maxx Creevey Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Nantawat Kokfai Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
55 Chaiyaphon Otton Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Lesley Ablorh Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Lamphun Warrior
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Anan Yodsangwal Tiền đạo |
21 | 7 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
94 Jefferson De Assis Tiền đạo |
14 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Akarapong Pumwisat Tiền vệ |
21 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Mohammed Osman Tiền vệ |
18 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 Maung Maung Lwin Tiền đạo |
19 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
27 Nuttee Noiwilai Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
2 Witthaya Moonwong Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
32 Baworn Tapla Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
40 Korraphat Narichan Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
6 Todsapol Lated Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Kike Linares Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Nakhon Pathom
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Thanawat Montree Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Tatchanon Nakarawong Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
59 Watchara Buathong Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Chokchai Chuchai Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Kwame Karikari Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Thonthan Chim-ong Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Atsadawut Changthong Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Taku Ito Tiền đạo |
13 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
31 Ernesto Amantegui Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 Sajjaporn Tumsuwan Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Haavar Dahl Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Lamphun Warrior
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
55 Oskari Kekkonen Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Tossaporn Chuchin Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Victor Cardozo Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Negueba Tiền vệ |
9 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Wittawin Clowuttiwat Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
93 Júnior Batista Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Nont Muangngam Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Noppol Kerdkaew Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Tawan Khotsupho Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Patcharapol Intanee Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Nattawut Munsuwan Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Nakhon Pathom
Lamphun Warrior
VĐQG Thái Lan
Nakhon Pathom
1 : 0
(0-0)
Lamphun Warrior
VĐQG Thái Lan
Lamphun Warrior
2 : 0
(1-0)
Nakhon Pathom
Hạng Hai TháI Lan
Lamphun Warrior
3 : 1
(2-0)
Nakhon Pathom
Hạng Hai TháI Lan
Nakhon Pathom
0 : 0
(0-0)
Lamphun Warrior
Nakhon Pathom
Lamphun Warrior
40% 20% 40%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Nakhon Pathom
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Rayong Nakhon Pathom |
2 2 (1) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
20/11/2024 |
ACDC Nakhon Pathom |
0 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
11/11/2024 |
SCG Muangthong United Nakhon Pathom |
3 1 (1) (0) |
0.95 -1.75 0.85 |
0.81 3.25 0.81 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Uthai Thani Nakhon Pathom |
2 1 (1) (1) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.95 2.75 0.91 |
B
|
T
|
|
30/10/2024 |
Samut Prakan City Nakhon Pathom |
1 2 (1) (1) |
- - - |
- - - |
Lamphun Warrior
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Lamphun Warrior PT Prachuap FC |
0 0 (0) (0) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
20/11/2024 |
Lamphun Warrior Prime Bangkok |
3 1 (1) (0) |
0.90 -2.25 0.80 |
- - - |
B
|
||
04/11/2024 |
Lamphun Warrior BG Pathum United |
2 2 (1) (1) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.91 2.75 0.95 |
T
|
T
|
|
30/10/2024 |
Hua Hin Maraleina Lamphun Warrior |
1 3 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Buriram United Lamphun Warrior |
1 1 (0) (0) |
0.95 -2.25 0.85 |
0.80 3.25 0.81 |
T
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 6
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 13
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 0
10 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 8
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 6
10 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 21