Cúp FA Thái Lan - 29/01/2025 12:00
SVĐ: School Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Nakhon Pathom SCG Muangthong United
Nakhon Pathom 4-3-3
Huấn luyện viên: Sirisak Yodyadthai
4-3-3 SCG Muangthong United
Huấn luyện viên: Gino Lettieri
11
Valdomiro Soares Eggres
47
Auttapon Sangtong
47
Auttapon Sangtong
47
Auttapon Sangtong
47
Auttapon Sangtong
39
Wattanachai Srathongjan
39
Wattanachai Srathongjan
39
Wattanachai Srathongjan
39
Wattanachai Srathongjan
39
Wattanachai Srathongjan
39
Wattanachai Srathongjan
10
Poramet Arjvirai
11
Emil Roback
11
Emil Roback
11
Emil Roback
11
Emil Roback
14
Sorawit Panthong
11
Emil Roback
11
Emil Roback
11
Emil Roback
11
Emil Roback
14
Sorawit Panthong
Nakhon Pathom
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Valdomiro Soares Eggres Tiền đạo |
19 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Nopphakao Prachobklang Tiền đạo |
19 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
66 Sunchai Chaolaokhwan Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
39 Wattanachai Srathongjan Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
47 Auttapon Sangtong Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Teeranat Ruengsamoot Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Amirhossein Nemati Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Ernesto Amantegui Phumipha Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Jennarong Phupha Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Lesley Adjei Ablorh Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Pheemphapob Viriyachanchai Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
SCG Muangthong United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Poramet Arjvirai Tiền vệ |
25 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Sorawit Panthong Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
34 Kakana Khamyok Tiền vệ |
25 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 John-Patrick Strauß Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Emil Roback Tiền đạo |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Abbosjon Otakhonov Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Aly Cissokho Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Peerapong Ruennin Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Tristan Do Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
37 Picha U-Tra Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Melvyn Lorenzen Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Nakhon Pathom
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Teerapat Laohabut Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
59 Watchara Buathong Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
99 Sajjaporn Tumsuwan Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Muhammad Abu Khalil Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Thanawat Montree Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
65 Thitavee Aksornsri Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Kittisak Phutchan Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Anukorn Sangrum Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Fergus Tierney Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Methas Worapanichkan Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
55 Chaiyaphon Otton Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Taku Ito Tiền đạo |
16 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
SCG Muangthong United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
40 Kasidech Wattayawong Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Songwut Kraikruan Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
36 Payanat Thodsanid Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Thiraphon Yoyoei Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Chatchai Saengdao Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Purachet Thodsanit Tiền vệ |
22 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Khanaphod Kadee Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Korawich Tasa Tiền đạo |
21 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Jung-Woon Hong Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
39 Jaturapat Satham Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Nakhon Pathom
SCG Muangthong United
VĐQG Thái Lan
SCG Muangthong United
3 : 1
(1-0)
Nakhon Pathom
VĐQG Thái Lan
Nakhon Pathom
2 : 2
(2-0)
SCG Muangthong United
VĐQG Thái Lan
SCG Muangthong United
3 : 1
(0-0)
Nakhon Pathom
Nakhon Pathom
SCG Muangthong United
0% 60% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Nakhon Pathom
80% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Nakhon Pathom Buriram United |
0 0 (0) (0) |
0.95 +1.75 0.85 |
0.86 3.25 0.76 |
|||
20/01/2025 |
True Bangkok United Nakhon Pathom |
1 1 (1) (0) |
0.90 -1.75 0.88 |
0.87 3.25 0.95 |
T
|
X
|
|
14/01/2025 |
Nakhon Pathom Nongbua Pitchaya FC |
1 1 (1) (1) |
1.03 +0.25 0.83 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Nakhonratchasima Mazda FC Nakhon Pathom |
0 4 (0) (2) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.79 2.25 0.83 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Nakhon Pathom Singha Chiangrai United |
2 1 (1) (1) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
T
|
SCG Muangthong United
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
SCG Muangthong United Nongbua Pitchaya FC |
0 0 (0) (0) |
1.00 -1.5 0.80 |
0.88 3.25 0.91 |
|||
19/01/2025 |
Ratchaburi Mitrphol FC SCG Muangthong United |
1 0 (1) (0) |
0.88 +0 0.82 |
0.92 2.75 0.94 |
B
|
X
|
|
16/01/2025 |
SCG Muangthong United Rayong |
4 0 (0) (0) |
0.91 -1.5 0.89 |
0.90 3.0 0.96 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Lamphun Warrior SCG Muangthong United |
1 7 (0) (3) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
Buriram United SCG Muangthong United |
1 0 (0) (0) |
0.97 -1.5 0.82 |
0.95 3.25 0.91 |
T
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 1
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 15
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 16