GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

Cúp FA Thái Lan - 29/01/2025 12:00

SVĐ: School Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:00 29/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    School Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Sirisak Yodyadthai

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    29 (T:8, H:8, B:13)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Gino Lettieri

  • Ngày sinh:

    23-12-1966

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    109 (T:47, H:35, B:27)

Nakhon Pathom SCG Muangthong United

Đội hình

Nakhon Pathom 4-3-3

Huấn luyện viên: Sirisak Yodyadthai

Nakhon Pathom VS SCG Muangthong United

4-3-3 SCG Muangthong United

Huấn luyện viên: Gino Lettieri

11

Valdomiro Soares Eggres

47

Auttapon Sangtong

47

Auttapon Sangtong

47

Auttapon Sangtong

47

Auttapon Sangtong

39

Wattanachai Srathongjan

39

Wattanachai Srathongjan

39

Wattanachai Srathongjan

39

Wattanachai Srathongjan

39

Wattanachai Srathongjan

39

Wattanachai Srathongjan

10

Poramet Arjvirai

11

Emil Roback

11

Emil Roback

11

Emil Roback

11

Emil Roback

14

Sorawit Panthong

11

Emil Roback

11

Emil Roback

11

Emil Roback

11

Emil Roback

14

Sorawit Panthong

Đội hình xuất phát

Nakhon Pathom

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Valdomiro Soares Eggres Tiền đạo

19 2 1 2 0 Tiền đạo

21

Nopphakao Prachobklang Tiền đạo

19 2 0 4 0 Tiền đạo

66

Sunchai Chaolaokhwan Tiền vệ

20 1 0 2 0 Tiền vệ

39

Wattanachai Srathongjan Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

47

Auttapon Sangtong Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Teeranat Ruengsamoot Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

44

Amirhossein Nemati Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

31

Ernesto Amantegui Phumipha Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Jennarong Phupha Tiền vệ

21 0 0 3 0 Tiền vệ

13

Lesley Adjei Ablorh Tiền vệ

21 0 0 2 0 Tiền vệ

22

Pheemphapob Viriyachanchai Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

SCG Muangthong United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Poramet Arjvirai Tiền vệ

25 3 1 1 0 Tiền vệ

14

Sorawit Panthong Tiền vệ

19 2 0 1 0 Tiền vệ

34

Kakana Khamyok Tiền vệ

25 1 1 3 0 Tiền vệ

20

John-Patrick Strauß Hậu vệ

20 1 0 0 0 Hậu vệ

11

Emil Roback Tiền đạo

23 1 0 0 0 Tiền đạo

5

Abbosjon Otakhonov Hậu vệ

17 0 1 1 0 Hậu vệ

22

Aly Cissokho Hậu vệ

22 0 1 0 0 Hậu vệ

30

Peerapong Ruennin Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

19

Tristan Do Hậu vệ

23 0 0 3 0 Hậu vệ

37

Picha U-Tra Tiền vệ

24 0 0 3 0 Tiền vệ

9

Melvyn Lorenzen Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Nakhon Pathom

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Teerapat Laohabut Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

59

Watchara Buathong Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

99

Sajjaporn Tumsuwan Tiền đạo

17 0 0 0 0 Tiền đạo

28

Muhammad Abu Khalil Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Thanawat Montree Tiền vệ

19 0 0 1 0 Tiền vệ

65

Thitavee Aksornsri Hậu vệ

16 0 0 2 0 Hậu vệ

7

Kittisak Phutchan Tiền vệ

9 1 0 0 0 Tiền vệ

33

Anukorn Sangrum Hậu vệ

19 0 1 0 0 Hậu vệ

15

Fergus Tierney Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Methas Worapanichkan Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

55

Chaiyaphon Otton Hậu vệ

21 0 0 1 0 Hậu vệ

10

Taku Ito Tiền đạo

16 4 0 2 0 Tiền đạo

SCG Muangthong United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

40

Kasidech Wattayawong Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

29

Songwut Kraikruan Hậu vệ

24 0 0 1 0 Hậu vệ

36

Payanat Thodsanid Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Thiraphon Yoyoei Tiền vệ

24 1 0 0 0 Tiền vệ

3

Chatchai Saengdao Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Purachet Thodsanit Tiền vệ

22 0 2 0 0 Tiền vệ

31

Khanaphod Kadee Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

18

Korawich Tasa Tiền đạo

21 0 1 0 0 Tiền đạo

4

Jung-Woon Hong Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

39

Jaturapat Satham Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

Nakhon Pathom

SCG Muangthong United

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Nakhon Pathom: 0T - 1H - 2B) (SCG Muangthong United: 2T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
11/11/2024

VĐQG Thái Lan

SCG Muangthong United

3 : 1

(1-0)

Nakhon Pathom

23/02/2024

VĐQG Thái Lan

Nakhon Pathom

2 : 2

(2-0)

SCG Muangthong United

23/09/2023

VĐQG Thái Lan

SCG Muangthong United

3 : 1

(0-0)

Nakhon Pathom

Phong độ gần nhất

Nakhon Pathom

Phong độ

SCG Muangthong United

5 trận gần nhất

0% 60% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.6
TB bàn thắng
2.2
0.6
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Nakhon Pathom

80% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thái Lan

26/01/2025

Nakhon Pathom

Buriram United

0 0

(0) (0)

0.95 +1.75 0.85

0.86 3.25 0.76

VĐQG Thái Lan

20/01/2025

True Bangkok United

Nakhon Pathom

1 1

(1) (0)

0.90 -1.75 0.88

0.87 3.25 0.95

T
X

VĐQG Thái Lan

14/01/2025

Nakhon Pathom

Nongbua Pitchaya FC

1 1

(1) (1)

1.03 +0.25 0.83

0.85 2.5 0.95

T
X

VĐQG Thái Lan

11/01/2025

Nakhonratchasima Mazda FC

Nakhon Pathom

0 4

(0) (2)

0.97 -0.5 0.82

0.79 2.25 0.83

T
T

VĐQG Thái Lan

07/12/2024

Nakhon Pathom

Singha Chiangrai United

2 1

(1) (1)

0.77 -0.25 1.02

0.87 2.5 0.83

T
T

SCG Muangthong United

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thái Lan

25/01/2025

SCG Muangthong United

Nongbua Pitchaya FC

0 0

(0) (0)

1.00 -1.5 0.80

0.88 3.25 0.91

VĐQG Thái Lan

19/01/2025

Ratchaburi Mitrphol FC

SCG Muangthong United

1 0

(1) (0)

0.88 +0 0.82

0.92 2.75 0.94

B
X

VĐQG Thái Lan

16/01/2025

SCG Muangthong United

Rayong

4 0

(0) (0)

0.91 -1.5 0.89

0.90 3.0 0.96

T
T

VĐQG Thái Lan

11/01/2025

Lamphun Warrior

SCG Muangthong United

1 7

(0) (3)

0.82 +0.25 0.97

0.85 2.5 0.85

T
T

VĐQG Thái Lan

22/12/2024

Buriram United

SCG Muangthong United

1 0

(0) (0)

0.97 -1.5 0.82

0.95 3.25 0.91

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 0

3 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 1

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 7

4 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

11 Tổng 15

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 7

7 Thẻ vàng đội 11

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

19 Tổng 16

Thống kê trên 5 trận gần nhất