VĐQG Thái Lan - 11/01/2025 11:00
SVĐ: His Majesty the King's 80th Birthday Anniversary 5th December 2007 Stadium
0 : 4
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 1/2 0.82
0.79 2.25 0.83
- - -
- - -
1.95 3.20 3.75
0.87 9.5 0.87
- - -
- - -
-0.91 -1 3/4 0.70
0.98 1.0 0.74
- - -
- - -
2.60 2.05 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
10’
Đang cập nhật
Sunchai Chaolaokhwan
-
Đang cập nhật
Weerawat Jiraphaksiri
17’ -
28’
Đang cập nhật
Pheemphapob Viriyachanchai
-
42’
Nopphakao Prachobklang
Valdo
-
Đang cập nhật
Nattapong Sayriya
45’ -
Deyvison Fernandes
Dudu Lima
46’ -
51’
Đang cập nhật
Auttapon Sangtong
-
59’
Lesley Ablorh
Nopphakao Prachobklang
-
60’
Đang cập nhật
Nopphakao Prachobklang
-
Đang cập nhật
Nattapong Sayriya
64’ -
66’
Sunchai Chaolaokhwan
Fergus Tierney
-
Đang cập nhật
Dennis Murillo
68’ -
Weerawat Jiraphaksiri
Nattawut Jaroenboot
69’ -
76’
Nopphakao Prachobklang
Sajjaporn Tumsuwan
-
Đang cập nhật
Thanison Paibulkijcharoen
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
1
58%
42%
2
3
17
14
502
379
14
9
3
5
1
1
Nakhonratchasima Mazda FC Nakhon Pathom
Nakhonratchasima Mazda FC 4-4-2
Huấn luyện viên: Teerasak Po-On
4-4-2 Nakhon Pathom
Huấn luyện viên: Sirisak Yodyadthai
10
Deyvison Fernandes de Oliveira
37
Nattapong Sayriya
37
Nattapong Sayriya
37
Nattapong Sayriya
37
Nattapong Sayriya
37
Nattapong Sayriya
37
Nattapong Sayriya
37
Nattapong Sayriya
37
Nattapong Sayriya
23
Dennis Murillo Skrzypiec
23
Dennis Murillo Skrzypiec
11
Valdomiro Soares Eggres
47
Auttapon Sangtong
47
Auttapon Sangtong
47
Auttapon Sangtong
47
Auttapon Sangtong
39
Wattanachai Srathongjan
39
Wattanachai Srathongjan
39
Wattanachai Srathongjan
39
Wattanachai Srathongjan
39
Wattanachai Srathongjan
39
Wattanachai Srathongjan
Nakhonratchasima Mazda FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Deyvison Fernandes de Oliveira Tiền đạo |
17 | 3 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Greg Houla Tiền vệ |
13 | 3 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
23 Dennis Murillo Skrzypiec Tiền đạo |
10 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
29 Nicholas Ansell Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
37 Nattapong Sayriya Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 1 | Hậu vệ |
36 Tanachai Noorach Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
24 Prasittichai Perm Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Thanadol Kaosaart Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Weerawat Jiraphaksiri Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
92 Thanison Paibulkijcharoen Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Kenshiro Michael Lontok Daniels Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Nakhon Pathom
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Valdomiro Soares Eggres Tiền đạo |
16 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Nopphakao Prachobklang Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
66 Sunchai Chaolaokhwan Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
39 Wattanachai Srathongjan Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
47 Auttapon Sangtong Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Teeranat Ruengsamoot Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Amirhossein Nemati Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Ernesto Amantegui Phumipha Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Jennarong Phupha Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Lesley Adjei Ablorh Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Pheemphapob Viriyachanchai Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Nakhonratchasima Mazda FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Siam Yapp Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Somkaet Kunmee Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Nattanan Biesamrit Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
48 Ratthasart Bangsungnoen Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Phiraphat Kamphaeng Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Watcharin Nuengprakaew Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
56 Dudu Lima Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Supawit Romphopak Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Jong-Cheon Lee Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Narongsak Nuangwongsa Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Thanin Plodkaew Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Nattawut Jaroenboot Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Nakhon Pathom
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Thanawat Montree Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Methas Worapanichkan Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Anukorn Sangrum Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
49 Pakaphum Mee-Kwan Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
76 Kawin Pitaksalee Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Fergus Tierney Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
55 Chaiyaphon Otton Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Kittisak Phutchan Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Sajjaporn Tumsuwan Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
59 Watchara Buathong Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Nakhonratchasima Mazda FC
Nakhon Pathom
VĐQG Thái Lan
Nakhon Pathom
1 : 2
(0-1)
Nakhonratchasima Mazda FC
Cúp FA Thái Lan
Nakhonratchasima Mazda FC
0 : 0
(0-0)
Nakhon Pathom
Nakhonratchasima Mazda FC
Nakhon Pathom
20% 20% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Nakhonratchasima Mazda FC
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Nakhonratchasima Mazda FC Buriram United |
1 5 (0) (2) |
0.82 +1.75 0.97 |
0.75 3.0 0.88 |
B
|
T
|
|
29/11/2024 |
PT Prachuap FC Nakhonratchasima Mazda FC |
2 2 (1) (1) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Nakhonratchasima Mazda FC BG Pathum United |
1 0 (0) (0) |
0.80 +1.0 1.00 |
0.78 2.75 0.83 |
T
|
X
|
|
20/11/2024 |
Dome Nakhonratchasima Mazda FC |
1 2 (0) (0) |
0.82 +2.5 0.97 |
- - - |
B
|
||
09/11/2024 |
Singha Chiangrai United Nakhonratchasima Mazda FC |
0 2 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
X
|
Nakhon Pathom
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Nakhon Pathom Singha Chiangrai United |
2 1 (1) (1) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Nakhon Pathom Lamphun Warrior |
0 3 (0) (2) |
0.98 +0 0.90 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Rayong Nakhon Pathom |
2 2 (1) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
20/11/2024 |
ACDC Nakhon Pathom |
0 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
11/11/2024 |
SCG Muangthong United Nakhon Pathom |
3 1 (1) (0) |
0.95 -1.75 0.85 |
0.81 3.25 0.81 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 13
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 6
9 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 10
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 14
15 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 23